恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:音節通常/others」
no edit summary
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) 空固𥿂略𢯢𢷮 |
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) 空固𥿂略𢯢𢷮 |
||
𣳔61: | 𣳔61: | ||
#* 𥺊<sup>*</sup> {{exp|- Lúa xay bỏ trấu: Vo gạo nấu cơm; Gạo tẻ; Gạo nếp; Gạo lứt (giã dối còn nhiều cám); Gạo chiêm (lấy từ lúa gặt vào mùa nóng); Gạo mùa (lấy từ lúa gặt vào mùa mát) - Có hình hột gạo: Sán gạo - Cấp tốc dự bị thi cử (tiếng bình dân): Học gạo - Từ đệm sau Gượng*}} | #* 𥺊<sup>*</sup> {{exp|- Lúa xay bỏ trấu: Vo gạo nấu cơm; Gạo tẻ; Gạo nếp; Gạo lứt (giã dối còn nhiều cám); Gạo chiêm (lấy từ lúa gặt vào mùa nóng); Gạo mùa (lấy từ lúa gặt vào mùa mát) - Có hình hột gạo: Sán gạo - Cấp tốc dự bị thi cử (tiếng bình dân): Học gạo - Từ đệm sau Gượng*}} | ||
#:: 𥺊檜(gạo cội) | #:: 𥺊檜(gạo cội) | ||
#[[標準化𡨸喃:rủi|rủi]] | |||
#* 𥗐<sup>*</sup> {{exp|- Không may: Rủi ro - Tình cờ: Run rủi}} | |||
#:: 𥗐芻(rủi ro) | |||
#[[標準化𡨸喃:ro|ro]] | |||
#* 芻<sup>*</sup> {{exp|- Âm thanh như sáo: Điếu cày kêu ro ro - Từ đệm sau Co* (giúm lại): Ngồi co ro xó bếp - Từ đệm sau Rủi: Gặp chuyện rủi ro}} |