恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:榜𡨸漢喃準」
→From 772nd
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) |
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) |
||
𣳔795: | 𣳔795: | ||
#[[標準化𡨸喃:thừa|thừa]] | #[[標準化𡨸喃:thừa|thừa]] | ||
#[[標準化𡨸喃:trao|trao]] | #[[標準化𡨸喃:trao|trao]] | ||
#* 𢭂<sup>*</sup> {{exp|- Tay kẻ này đưa sang cho tay kẻ kia: Gươm báu trao tay; Tiền trao cháo múc - Người này chuyền sang người khác: Trao đổi hàng hoá; Trao đổi tư tưởng}} | |||
#* [抓] trảo, trao | |||
#[[標準化𡨸喃:trồng|trồng]] | #[[標準化𡨸喃:trồng|trồng]] | ||
#[[標準化𡨸喃:trưng|trưng]] | #[[標準化𡨸喃:trưng|trưng]] | ||
𣳔821: | 𣳔823: | ||
#[[標準化𡨸喃:lõi|lõi]] | #[[標準化𡨸喃:lõi|lõi]] | ||
#[[標準化𡨸喃:nhằm|nhằm]] | #[[標準化𡨸喃:nhằm|nhằm]] | ||
#* 𥄮 {{exp|- Ngắm đích cho kĩ: Nhằm bắn - Để: Nhằm giúp nước - Trúng: Đánh nhằm phải người nhà; Đã tin điều trước ắt nhằm điều sau; Nhằm lúc rảnh rỗi}} | #* 𥄮<sup>*</sup> {{exp|- Ngắm đích cho kĩ: Nhằm bắn - Để: Nhằm giúp nước - Trúng: Đánh nhằm phải người nhà; Đã tin điều trước ắt nhằm điều sau; Nhằm lúc rảnh rỗi}} | ||
#[[標準化𡨸喃:nữ|nữ]] | #[[標準化𡨸喃:nữ|nữ]] | ||
#[[標準化𡨸喃:ràng|ràng]] | #[[標準化𡨸喃:ràng|ràng]] | ||
#[[標準化𡨸喃:sụp|sụp]] | #[[標準化𡨸喃:sụp|sụp]] | ||
#* 𨀎 {{exp|- Yếu đi dần dần: Suy sụp - Xụm xuống: Đổ sụp; Sụp lạy}} | #* 𨀎<sup>*</sup> {{exp|- Yếu đi dần dần: Suy sụp - Xụm xuống: Đổ sụp; Sụp lạy}} | ||
#[[標準化𡨸喃:thuần|thuần]] | #[[標準化𡨸喃:thuần|thuần]] | ||
#[[標準化𡨸喃:ước|ước]] | #[[標準化𡨸喃:ước|ước]] | ||
𣳔858: | 𣳔860: | ||
#[[標準化𡨸喃:ngôi|ngôi]] | #[[標準化𡨸喃:ngôi|ngôi]] | ||
#* 嵬 {{exp|- Bản vị: Thiên Chúa Ba ngôi (Holy Trinity); - Đại danh từ ở văn phạm: Tôi? là ngôi nhất; ?Anh? là ngôi hai; ?Nó? là ngôi ba - Quán tự trước người vật đáng chú ý: Ngôi chùa; Ngôi sao - Thứ vị trên dưới: Ngôi thứ trong làng; Tranh ngôi - Đường rẽ tóc: Rẽ ngôi}} | #* 嵬 {{exp|- Bản vị: Thiên Chúa Ba ngôi (Holy Trinity); - Đại danh từ ở văn phạm: Tôi? là ngôi nhất; ?Anh? là ngôi hai; ?Nó? là ngôi ba - Quán tự trước người vật đáng chú ý: Ngôi chùa; Ngôi sao - Thứ vị trên dưới: Ngôi thứ trong làng; Tranh ngôi - Đường rẽ tóc: Rẽ ngôi}} | ||
#* [嵬] ngôi | #* [嵬]<sup>*</sup> ngôi | ||
#* [隗] ngôi | #* [隗] ngôi | ||
#* [桅] ngôi, nguy | #* [桅] ngôi, nguy | ||
𣳔904: | 𣳔906: | ||
#[[標準化𡨸喃:gắng|gắng]] | #[[標準化𡨸喃:gắng|gắng]] | ||
#[[標準化𡨸喃:ghi|ghi]] | #[[標準化𡨸喃:ghi|ghi]] | ||
#* 記 {{exp|- Chép lại để lưu: Ghi tên; Ghi âm - Trữ vào trí nhớ: Ghi lòng tạc dạ - Đánh dấu để dễ nhận khỏi quên lẫn}} | #* 記<sup>*</sup> {{exp|- Chép lại để lưu: Ghi tên; Ghi âm - Trữ vào trí nhớ: Ghi lòng tạc dạ - Đánh dấu để dễ nhận khỏi quên lẫn}} | ||
#[[標準化𡨸喃:góp|góp]] | #[[標準化𡨸喃:góp|góp]] | ||
#[[標準化𡨸喃:hàm|hàm]] | #[[標準化𡨸喃:hàm|hàm]] | ||
𣳔933: | 𣳔935: | ||
#[[標準化𡨸喃:đào|đào]] | #[[標準化𡨸喃:đào|đào]] | ||
#[[標準化𡨸喃:dấu|dấu]] | #[[標準化𡨸喃:dấu|dấu]] | ||
#* 𧿫 {{exp|- Vết tích: Dấu tay - Lối chấm từ, chấm câu: Dấu sắc; Dấu hỏi - Mũ lính ngày xưa: Đầu đội nón dấu, vai mang súng dài}} | #* 𧿫<sup>*</sup> {{exp|- Vết tích: Dấu tay - Lối chấm từ, chấm câu: Dấu sắc; Dấu hỏi - Mũ lính ngày xưa: Đầu đội nón dấu, vai mang súng dài}} | ||
#:: 𧿫號(dấu hiệu) | #:: 𧿫號(dấu hiệu) | ||
#* 𥆺 {{exp|Không cho biết: Dấu nhẹm}} | #* 𥆺 {{exp|Không cho biết: Dấu nhẹm}} | ||
𣳔954: | 𣳔956: | ||
#[[標準化𡨸喃:quản|quản]] | #[[標準化𡨸喃:quản|quản]] | ||
#[[標準化𡨸喃:rơi|rơi]] | #[[標準化𡨸喃:rơi|rơi]] | ||
#* 𣑎 {{exp|- Rớt rụng: Cơm rơi; Đánh rơi; Rơi rụng; Lá rụng hoa rơi (hai tình nhân chia tay) - Không chăm sóc: Bỏ rơi; Con rơi}} | #* 𣑎<sup>*</sup> {{exp|- Rớt rụng: Cơm rơi; Đánh rơi; Rơi rụng; Lá rụng hoa rơi (hai tình nhân chia tay) - Không chăm sóc: Bỏ rơi; Con rơi}} | ||
#[[標準化𡨸喃:suất|suất]] | #[[標準化𡨸喃:suất|suất]] | ||
#[[標準化𡨸喃:tân|tân]] | #[[標準化𡨸喃:tân|tân]] | ||
𣳔972: | 𣳔974: | ||
#[[標準化𡨸喃:dọc|dọc]] | #[[標準化𡨸喃:dọc|dọc]] | ||
#* 𨂔 {{exp|- Theo bề dài: Đò dọc - Vẫy vùng: Dọc ngang - Tức giận: Bực dọc}} | #* 𨂔 {{exp|- Theo bề dài: Đò dọc - Vẫy vùng: Dọc ngang - Tức giận: Bực dọc}} | ||
#* 㯮 {{exp|- Cuống mấy thứ lá lớn: Dọc chuối; Dọc mùng (rau bạc hà) - Tựa như cuống lá: Mũi dọc dừa; Dọc tẩu}} | #* 㯮<sup>*</sup> {{exp|- Cuống mấy thứ lá lớn: Dọc chuối; Dọc mùng (rau bạc hà) - Tựa như cuống lá: Mũi dọc dừa; Dọc tẩu}} | ||
#[[標準化𡨸喃:dữ|dữ]] | #[[標準化𡨸喃:dữ|dữ]] | ||
#[[標準化𡨸喃:đuổi|đuổi]] | #[[標準化𡨸喃:đuổi|đuổi]] | ||
𣳔1.002: | 𣳔1.004: | ||
#[[標準化𡨸喃:bức|bức]] | #[[標準化𡨸喃:bức|bức]] | ||
#[[標準化𡨸喃:chép|chép]] | #[[標準化𡨸喃:chép|chép]] | ||
#* {{proposal|𠽃|chép}} {{exp|- Phát tiếng động khi ăn: Chóp chép - Ăn chưa no: Chép miệng dăm ba con kiến gió (thơ con cóc)}} | #* {{proposal|𠽃|chép}}<sup>*</sup> {{exp|- Phát tiếng động khi ăn: Chóp chép - Ăn chưa no: Chép miệng dăm ba con kiến gió (thơ con cóc)}} | ||
#* 劄 {{exp|Ghi lên giấy: Chép bài}} | #* 劄 {{exp|Ghi lên giấy: Chép bài}} | ||
#* 𩺗 {{exp|Cá (carp) nước ngọt: Ông Táo cưỡi cá chép}} | #* 𩺗 {{exp|Cá (carp) nước ngọt: Ông Táo cưỡi cá chép}} | ||
𣳔1.014: | 𣳔1.016: | ||
#[[標準化𡨸喃:giành|giành]] | #[[標準化𡨸喃:giành|giành]] | ||
#* 爭 {{exp|- Tranh hơn: Giành ăn; Giành chỗ; Giành giựt - Để dành: Giành giụm - Còn âm là Dành*}} | #* 爭 {{exp|- Tranh hơn: Giành ăn; Giành chỗ; Giành giựt - Để dành: Giành giụm - Còn âm là Dành*}} | ||
#* 棦 {{exp|Cây có hoa trắng và thơm: Giùng giành (gardenia)}} | #* 棦<sup>*</sup> {{exp|Cây có hoa trắng và thơm: Giùng giành (gardenia)}} | ||
#* 箏 {{exp|Cái rổ lớn đan thưa: Giành phân}} | #* 箏 {{exp|Cái rổ lớn đan thưa: Giành phân}} | ||
#[[標準化𡨸喃:giây|giây]] | #[[標準化𡨸喃:giây|giây]] | ||
𣳔1.059: | 𣳔1.061: | ||
#[[標準化𡨸喃:ẩn|ẩn]] | #[[標準化𡨸喃:ẩn|ẩn]] | ||
#[[標準化𡨸喃:bóng|bóng]] | #[[標準化𡨸喃:bóng|bóng]] | ||
#* 俸 {{exp|- Hình thấp thoáng: Trước sau nào có bóng người; Bóng hồng nhác thấy nẻo xa - Dùng từ có ẩn ý: Bóng bảy; Nói bóng - Cụm từ: Bắt bóng (*theo đuổi cái không có thực; *dồn người ta tới chỗ phải nhận lỗi)}} | #* 俸<sup>*</sup> {{exp|- Hình thấp thoáng: Trước sau nào có bóng người; Bóng hồng nhác thấy nẻo xa - Dùng từ có ẩn ý: Bóng bảy; Nói bóng - Cụm từ: Bắt bóng (*theo đuổi cái không có thực; *dồn người ta tới chỗ phải nhận lỗi)}} | ||
#* 𡞗 {{exp|Bà đồng: Đồng bóng}} | #* 𡞗 {{exp|Bà đồng: Đồng bóng}} | ||
#* 𣈖 {{exp|- Hình ánh sáng rọi tới: Bóng nguyệt xế mành - Trơn láng: Đánh bóng; Bóng lộn - Có hình cầu: Đá bóng; Bóng đèn pha lê}} | #* 𣈖 {{exp|- Hình ánh sáng rọi tới: Bóng nguyệt xế mành - Trơn láng: Đánh bóng; Bóng lộn - Có hình cầu: Đá bóng; Bóng đèn pha lê}} | ||
𣳔1.121: | 𣳔1.123: | ||
#[[標準化𡨸喃:bối|bối]] | #[[標準化𡨸喃:bối|bối]] | ||
#[[標準化𡨸喃:bùng|bùng]] | #[[標準化𡨸喃:bùng|bùng]] | ||
#* {{proposal|𤑫|bùng}} {{exp|- Dãn mạnh: Bùng nổ - Lửa chập chờn: Bập bùng - Khí trong tai giãn nở: Lùng bùng trong tai - Giông tố: Bão bùng (tiếng cũ) - Âm phát ra khi gõ vào gỗ mục: Bùng bục - Cụm từ: Bùng binh (*sông nở rộng có nước chảy vòng; *công trường xe chạy vòng quanh); Bùng binh Bến thành}} | #* {{proposal|𤑫|bùng}}<sup>*</sup> {{exp|- Dãn mạnh: Bùng nổ - Lửa chập chờn: Bập bùng - Khí trong tai giãn nở: Lùng bùng trong tai - Giông tố: Bão bùng (tiếng cũ) - Âm phát ra khi gõ vào gỗ mục: Bùng bục - Cụm từ: Bùng binh (*sông nở rộng có nước chảy vòng; *công trường xe chạy vòng quanh); Bùng binh Bến thành}} | ||
#[[標準化𡨸喃:buổi|buổi]] | #[[標準化𡨸喃:buổi|buổi]] | ||
#[[標準化𡨸喃:buồm|buồm]] | #[[標準化𡨸喃:buồm|buồm]] | ||
𣳔1.302: | 𣳔1.304: | ||
#:: 𧵳命(thiệt mạng) | #:: 𧵳命(thiệt mạng) | ||
#:: 𧵳害(thiệt hại) | #:: 𧵳害(thiệt hại) | ||
#* [舌] thiệt | #* [舌]<sup>*</sup> thiệt | ||
#* [揲] thiệt, điệp | #* [揲] thiệt, điệp | ||
#* [實] thực, thiệt | #* [實] thực, thiệt | ||
𣳔1.353: | 𣳔1.355: | ||
#* [琹] cầm | #* [琹] cầm | ||
#* [禽] cầm | #* [禽] cầm | ||
#* [芩] cầm | #* [芩]<sup>*</sup> cầm | ||
#[[標準化𡨸喃:cẩn|cẩn]] | #[[標準化𡨸喃:cẩn|cẩn]] | ||
#[[標準化𡨸喃:căng|căng]] | #[[標準化𡨸喃:căng|căng]] | ||
𣳔1.481: | 𣳔1.483: | ||
#[[標準化𡨸喃:rừng|rừng]] | #[[標準化𡨸喃:rừng|rừng]] | ||
#[[標準化𡨸喃:sẵn|sẵn]] | #[[標準化𡨸喃:sẵn|sẵn]] | ||
#* 產 {{exp|Dự bị đầy đủ: Sẵn sàng}} | #* 產<sup>*</sup> {{exp|Dự bị đầy đủ: Sẵn sàng}} | ||
#[[標準化𡨸喃:sỉ|sỉ]] | #[[標準化𡨸喃:sỉ|sỉ]] | ||
#[[標準化𡨸喃:siêng|siêng]] | #[[標準化𡨸喃:siêng|siêng]] | ||
𣳔1.518: | 𣳔1.520: | ||
#* [跧] thuyên | #* [跧] thuyên | ||
#* [詮] thuyên | #* [詮] thuyên | ||
#* [荃] thuyên | #* [荃]<sup>*</sup> thuyên | ||
#* [筌] thuyên | #* [筌] thuyên | ||
#* [痊] thuyên | #* [痊] thuyên | ||
𣳔1.566: | 𣳔1.568: | ||
#[[標準化𡨸喃:bám|bám]] | #[[標準化𡨸喃:bám|bám]] | ||
#[[標準化𡨸喃:bắn|bắn]] | #[[標準化𡨸喃:bắn|bắn]] | ||
#* 𢏑 {{exp|- Phóng đạn: Bắn súng - Đẩy vật nặng: Bắn đá - Gián tiếp bảo cho biết: Bắn tin}} | #* 𢏑<sup>*</sup> {{exp|- Phóng đạn: Bắn súng - Đẩy vật nặng: Bắn đá - Gián tiếp bảo cho biết: Bắn tin}} | ||
#[[標準化𡨸喃:báng|báng]] | #[[標準化𡨸喃:báng|báng]] | ||
#[[標準化𡨸喃:bảng|bảng]] | #[[標準化𡨸喃:bảng|bảng]] | ||
𣳔1.648: | 𣳔1.650: | ||
#[[標準化𡨸喃:đạp|đạp]] | #[[標準化𡨸喃:đạp|đạp]] | ||
#* 踏 {{exp|- Giẫm lên (Hv hoá Nôm): Đầu đội trời chân đạp đất - Gà trống mái giao tính: Gà đạp mái}} | #* 踏 {{exp|- Giẫm lên (Hv hoá Nôm): Đầu đội trời chân đạp đất - Gà trống mái giao tính: Gà đạp mái}} | ||
#* [沓] đạp | #* [沓]<sup>*</sup> đạp | ||
#* [踏] đạp | #* [踏] đạp | ||
#* [蹋] đạp | #* [蹋] đạp | ||
𣳔1.655: | 𣳔1.657: | ||
#[[標準化𡨸喃:dẫu|dẫu]] | #[[標準化𡨸喃:dẫu|dẫu]] | ||
#[[標準化𡨸喃:đấy|đấy]] | #[[標準化𡨸喃:đấy|đấy]] | ||
#* 帝 {{exp|- Ở đàng kia: Tại đấy - Nhìn lại việc đã nói: Xem đấy thì biết - Giúp quyết thêm mạnh: Còn tình đâu nữa là thù đấy thôi - Lối gọi kẻ đối thoại: Thiệt riêng đấy, cũng lại càng cực đây}} | #* 帝<sup>*</sup> {{exp|- Ở đàng kia: Tại đấy - Nhìn lại việc đã nói: Xem đấy thì biết - Giúp quyết thêm mạnh: Còn tình đâu nữa là thù đấy thôi - Lối gọi kẻ đối thoại: Thiệt riêng đấy, cũng lại càng cực đây}} | ||
#[[標準化𡨸喃:dê|dê]] | #[[標準化𡨸喃:dê|dê]] | ||
#[[標準化𡨸喃:đê|đê]] | #[[標準化𡨸喃:đê|đê]] | ||
𣳔1.744: | 𣳔1.746: | ||
#[[標準化𡨸喃:khôi|khôi]] | #[[標準化𡨸喃:khôi|khôi]] | ||
#[[標準化𡨸喃:khớp|khớp]] | #[[標準化𡨸喃:khớp|khớp]] | ||
#* 級 {{exp|- Hợp khít nhau: Hèm mộng ăn khớp - Vị trí hai vật khít nhau: Khớp xương - Bó kín: Khớp mõm bò đạp lúa}} | #* 級<sup>*</sup> {{exp|- Hợp khít nhau: Hèm mộng ăn khớp - Vị trí hai vật khít nhau: Khớp xương - Bó kín: Khớp mõm bò đạp lúa}} | ||
#[[標準化𡨸喃:khuyến|khuyến]] | #[[標準化𡨸喃:khuyến|khuyến]] | ||
#[[標準化𡨸喃:kịch|kịch]] | #[[標準化𡨸喃:kịch|kịch]] |