𨀈𬧐內容

恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:音節通常/others」

n
no edit summary
n空固𥿂略𢯢𢷮
n空固𥿂略𢯢𢷮
𣳔18: 𣳔18:
#[[標準化𡨸喃:nhúng|nhúng]]
#[[標準化𡨸喃:nhúng|nhúng]]
#* 𣴛 {{exp|- Dìm vào chất lỏng: Tay đã nhúng chàm - Mắc vướng: Nhúng tay vào vụ án mạng}}
#* 𣴛 {{exp|- Dìm vào chất lỏng: Tay đã nhúng chàm - Mắc vướng: Nhúng tay vào vụ án mạng}}
#[[標準化𡨸喃:hát|hát]]
#* {{proposal|喝|hát}} {{exp|- La to: Hát mệnh (ra lệnh lớn tiếng); Tề thanh hát thái (đồng thanh hoan hô); Hát đảo thái (đả đảo) - Xem Hát (he)}}
#* {{proposal|喝|hát}} {{exp|- Uống; húp: Hát trà; Hát thang (húp cháo); Hát tây bắc phong (không có gì bỏ bụng) - Mấy cụm từ: Ái hát lưỡng trung (thích rượu); Hát tuý liễu (say rồi) - Tên: Hát giang - Cụm từ: ?Yêu hát? [Xem Hát (hè)]}}
#* {{proposal|喝|hát}} {{exp|Xướng ca: Kép hát; Mẹ hát con khen hay}}