恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:音節通常/others」
n
no edit summary
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) n空固𥿂略𢯢𢷮 |
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) n空固𥿂略𢯢𢷮 |
||
𣳔16: | 𣳔16: | ||
#* 𨄠 {{exp|- Lối đi vắn: Đường tắt - Rút vắn: Tóm tắt - Vất vả.}} | #* 𨄠 {{exp|- Lối đi vắn: Đường tắt - Rút vắn: Tóm tắt - Vất vả.}} | ||
#* 𤎕 {{exp|- Ngừng: Gió tắt - Dập lửa: Tắt bếp}} | #* 𤎕 {{exp|- Ngừng: Gió tắt - Dập lửa: Tắt bếp}} | ||
#[[標準化𡨸喃:nhúng|nhúng]] | |||
#* 𣴛 {{exp|- Dìm vào chất lỏng: Tay đã nhúng chàm - Mắc vướng: Nhúng tay vào vụ án mạng}} |