𨀈𬧐內容

恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:L」

458 bytes added 、 𣈜23𣎃4𢆥2014
(造張𡤔𠇍內容「<< 標準化𡨸喃:嚮引查究 ==la== ==== ==== ==== =…」)
 
𣳔20: 𣳔20:
==[[標準化𡨸喃:lải|lải]]==
==[[標準化𡨸喃:lải|lải]]==
==[[標準化𡨸喃:lại|lại]]==
==[[標準化𡨸喃:lại|lại]]==
* 吏 {{exp|- Lần nữa: Sống lại - Sức lực đã hồi phục: Lại người; Lại sức - Liên từ có nghĩa là ?Phải nói thêm?: Lại còn; Vả lại - Đôi tân hôn về thăm nhà gái: Lễ lại mặt - Tới lui: Lại đây!; Có đi có lại - Sức phản: Chống lại}}
* [徠] lai, lại
* [賴] lại
* [藾] lại
* [癩] lại
* [瀨] lại
* [吏] lại
* [籟] lại, lãi
* [厲] lệ, lại
* [懶] lãn, lại
==[[標準化𡨸喃:lam|lam]]==
==[[標準化𡨸喃:lam|lam]]==
==[[標準化𡨸喃:lám|lám]]==
==[[標準化𡨸喃:lám|lám]]==