恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「成員:Keepout2010/備忘」
n
no edit summary
Keepout2010 (討論 | 㨂𢵰) 空固𥿂略𢯢𢷮 |
Keepout2010 (討論 | 㨂𢵰) n空固𥿂略𢯢𢷮 |
||
𣳔1: | 𣳔1: | ||
==改== | ==改== | ||
監啗>監陷 giam hãm;圍啗>圍陷 vây hãm | 監啗>監陷 giam hãm;圍啗>圍陷 vây hãm (『引解』以「〄」示監禁、圍困義爲「陷」本義之引申) | ||
𬨖>𤸎 ớt | 𬨖>𤸎 ớt (虛弱。『引解』中虛弱義作「遏」。𬨖爲辣椒義。) | ||
𫋑>𧔋(或蛆?) tò(自『引解』,蟲名。) | 𫋑>𧔋(或蛆?) tò(自『引解』,蟲名。) | ||
𣳔8: | 𣳔8: | ||
𫶰>喍 xài(自『引解』『摘引』。花銷,虐待。) | 𫶰>喍 xài(自『引解』『摘引』。花銷,虐待。) | ||
𫇿嘮>𫇿𠈭 thuốc lào(自『引解』註釋:Thứ thuốc lá để hút bằng điếu cày (tương truyền vốn gốc từ nước Lào). | 𫇿嘮>𫇿𠈭 thuốc lào(自『引解』註釋:Thứ thuốc lá để hút bằng điếu cày (tương truyền vốn gốc từ nước Lào).以煙斗吸食之煙草(據信原產於老撾)。) | ||