Phân cấp hành chính Nhật Bản
|
Cấp tỉnh
|
Tỉnh (都道府県 todōfuken)
|
Subprefectural level
|
Cấp phó tỉnh (支庁 shichō)
Quận (郡 gun)
|
Cấp hạt
|
Đô thị quốc gia (政令指定都市 seirei-shitei-toshi)
Thành phố trung tâm (中核市 chūkaku-shi)
Thành phố đặc biệt (特例市 tokurei-shi)
Thành phố (市 shi)
Khu đặc biệt của Tokyo (特別区 tokubetsu-ku)
Thị trấn (町 chō, machi)
Làng (村 son, mura)
|
Sub-municipal level
|
Khu (区 ku)
|