𨀈𬧐內容
呈單正
呈單正
轉𨖅錆邊
隱
調向
張正
𠊝𢷮近低
張偶然
助𢴇
顯示吧入 Hiển thị và Nhập
風𡨸漢喃 Phông chữ Hán Nôm
部𢫈漢喃 Bộ gõ Hán Nôm
工具轉字 Công cụ chuyển tự
𡨸漢喃準 Chữ Hán Nôm chuẩn
榜𡨸漢喃準常用 Bảng chữ Hán Nôm chuẩn Thường dùng
榜𡨸翻音 Bảng chữ Phiên âm
名冊各詞摱憑𡨸漢喃準 Danh sách các từ mượn bằng chữ Hán Nôm chuẩn
向引編輯 Hướng dẫn Biên tập
定樣排𢪏 Định dạng bài viết
捐𢵰 Quyên góp
衆碎懃伴𢴇扡 Chúng tôi cần bạn giúp đỡ
尋檢
尋檢
造財款
登入
工具個人
造財款
登入
內容
轉𨖅錆邊
隱
頭
1
Xem thêm
㨂𢲫目錄
㨂𢲫目錄
板㑄
:
Nat fs r player
板㑄
討論
㗂越
讀
䀡碼源
䀡歷史
工具
工具
轉𨖅錆邊
隱
作務
讀
䀡碼源
䀡歷史
終
各連結𦤾低
𠊝𢷮連關
張特別
載𧗱版印
連結常值
通信張
板㑄:Tooltip
Cầu thủ
Ngày sinh (tuổi)
Số lần
khoác áo
Bàn thắng
Câu lạc bộ
Lần cuối triệu tập
{{{name}}}
{{{age}}}
{{{caps}}}
{{{goals}}}
{{{club}}}
{{{latest}}}
板㑄:Nat fs end
材料板母
Xem thêm
{{
National football squad start
}}
{{
National football squad start (recent)
}}
{{
National football squad start (goals)
}}
{{
National football squad player
}}
{{
National football squad player (goals)
}}
{{
National football squad break
}}
{{
National football squad end
}}
仍𠊛𢯢𢷮固体㧗驗𥪝各張𡊲㧗
(
tạo
|
sao
)
吧場合檢㧗
(
tạo
)
𧵑板㑄尼。
各張𡥵𧵑板㑄尼
。
體類
:
Tiêu bản đội hình bóng đá
轉𢷮朝㢅內容界限