名冊張𢷮向
𨑜低𱺵朱𬧐50結果自#51𦤾#100。
- Bộ gõ → 部𢫈
- Bộ gõ tiếng Việt → 部𢫈㗂越
- Bộ thủ → 部首
- CR → 塘鐵中國
- Ca-na-đa → 𠹭那多
- Ca na đa → 𠹭那多
- Ca sĩ → 歌士
- Can Chi → 干支
- Can thiệp quân sự của Nga vào nội chiến Syria → 干涉軍事𧵑俄𠓨內戰蚩𠶋
- Canada → 𠹭那多
- Cao Bằng → 高平
- Cardcaptor Sakura → 首領𥮋牌
- Cheonan → 天安
- Chi lê → 支黎
- Chile → 支黎
- Chiến tranh → 戰爭
- Chiến tranh Ba Mươi Năm → 戰爭𠀧𱑕𢆥
- Chiến tranh Lạnh → 戰爭冷
- Chiến tranh Trăm Năm → 戰爭𤾓𢆥
- Chiến tranh lạnh → 戰爭冷
- Chiến tranh thế giới → 戰爭世界
- Chiến tranh thế giới thứ hai → 戰爭世界次𠄩
- Chiến tranh trăm năm → 戰爭𤾓𢆥
- Chiến trường → 戰場
- Chuyến bay GE222 của TransAsia → 傳𢒎222𧵑 TransAsia Airways
- Chuyến bay GE 222 của TransAsia → 傳𢒎222𧵑 TransAsia Airways
- Châu lục → 洲陸
- Châu mỹ → 洲美
- Châu á → 洲亞
- Châu âu → 洲歐
- Chính phủ bù nhìn → 政府補𥆾
- Chính trị → 政治
- Chính trị Việt Nam → 政治越南
- Chú ý → 注意
- Chūnibyō Demo Koi ga Shitai! → 怞中二病扔吻㦖𢞅!
- Chất dinh dưỡng → 質營養
- Chất lượng sống → 質量𤯩
- Chủ nghĩa → 思維
- Chủ nghĩa tư bản → 主義資本
- Chủ nghĩa xã hội → 主義社會
- Chủ nợ → 主𧴱
- Chữ Quốc ngữ → 𡨸國語
- Cold War → 戰爭冷
- Colombia → 沽𨇣啤亞
- Costa rica → 沽疎些𠶋迦
- Cuba → 鴝巴
- Cung oán ngâm khúc → 宮怨吟曲
- Cà Mau → 哥毛
- Cá cảnh → 𩵜景
- Cách mạng → 革命