名冊張𢷮向
𨑜低𱺵朱𬧐50結果自#1𦤾#50。
- 5 điều Bác Hồ dạy → 5條伯胡𠰺
- A Minecraft Movie → 𠬠部𣆅Minecraft
- Abraham → 阿巴𤄷函
- Afghanistan → 壓迦尼綀散
- Ai len → 埃縺
- Ai yêu Bác Hồ Chí Minh hơn thiếu niên nhi đồng → 埃㤇伯胡志明欣少年兒童
- Ailen → 埃縺
- Alexis Tsipras → 阿儮嗤綀·芝巴𤄷綀
- An Giang → 安江
- An Nam Phong Thổ Thoại (安南風土話) → 書院:安南風土話
- An toàn thông tin → 安全通信
- Anh hùng dân tộc → 英雄民族
- Anh ngữ → 㗂英
- Anno Domini → 公元
- Apganitxtan → 壓𪃿尼疎散
- Argentina → 渥軒司那
- Australia → 澳
- Ba Lan → 波蘭
- Ba Nà Mã → 巴那麻
- Ba Nà Mã Cộng hoà quốc → 巴那麻
- Belgium → 比
- Biên giới → 邊界
- Biên giới quốc gia → 邊界
- Bolivar Venezuela → 撝泥樞𠲖羅
- Brazil → 坡𫥨吀
- Bành Dạng → 彭羕
- Bác Hồ → 胡志明
- Bác Hồ bắt nhịp bài ca Kết đoàn → 伯胡扒楪排歌結團
- Bán đảo Nam Cực → 半島南極
- Bánh trung thu → 餅中秋
- Bình Dương → 平陽
- Bình Phước → 平福
- Bình Thuận → 平順
- Bình Định → 平定
- Bóng ma → 魔
- Bản mẫu:Infobox animanga/In → 板㑄:Infobox animanga/In
- Bản mẫu:Nhan đề nghiêng → 板母:Nhan đề nghiêng
- Bản đồ → 版圖
- Bảo Đại → 保大
- Bầu cử → 保舉
- Bắc Giang → 北江
- Bắc Kinh → 北京
- Bắc Kỳ → 北圻
- Bắc Ninh → 北寧
- Bằng lái xe → 紙法俚車
- Bằng lái xe quốc tế → 紙法俚車國際
- Bệnh dại → 病𤵺
- Bỉ → 比
- Bỗng dưng muốn khóc → 唪𠮨㦖哭
- Bộ Chất → 步騭