𨀈𬧐內容

質營養

Uy-ki có thể chỉnh sửa bằng chữ Hán Nôm 威其固体整𢯢憑𡨸漢喃

質營養(Chất dinh dưỡng)咍養質(dưỡng chất、tiếng Anh: nutrient)𱺵𠬠得生物使用抵存在、發展吧生產。要求𧗱量質營養吸受自制度咹㕵押用朱動物植物生物原生