𨀈𬧐內容

恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:Từ」

Uy-ki có thể chỉnh sửa bằng chữ Hán Nôm 威其固体整𢯢憑𡨸漢喃
造張𡤔𠇍內容「{{dxd}} <small> ''vi.'' * Điểm đầu làm mốc: Từ đây tới đó; Từ nay ''zh.'' {{vi-zh}} ''ko.'' {{vi-ko}} ''en.'' {{vi-en}} </small> {{tc|自}} {{dt|…」
 
空固縿略𢯢𢷮
 
(空顯示番版𧵑𠬠𠊛用恪於𡧲)
𣳔1: 𣳔1:
==Từ¹==
{{dxd}}
{{dxd}}
<small>
<small>
𣳔14: 𣳔15:


{{dt| - }}
{{dt| - }}
==Từ²==
{{cxd}}
<small>
''vi.''
* Phục vụ viên ở chùa: Ông từ vào đền
* Củ thuộc loại khoai
''zh.'' {{vi-zh}}
''ko.'' {{vi-ko}}
''en.'' {{vi-en}}
</small>
{{tc| }}
{{dt|祠 徐}}
==𡨸漢==
==𡨸漢==
*自
*詞(词)
*詞(词)
*徐
*徐

版㵋一𣅶12:28、𣈜1𣎃4𢆥2014

Từ¹

Check mark (đã) 確定 (xác định)
vi.

  • Điểm đầu làm mốc: Từ đây tới đó; Từ nay

zh. VNDIC.net

ko. Naver Từ điển tiếng Hàn

en. VDict.com / VNDIC.net

𡨸 (chữ) (chuẩn)

𡨸 (chữ) (dị) (thể) -

Từ²

?? 𣗓確定 (chưa xác định) The Standard Nom of 「Từ」 has not been determined yet. Please feel free to discuss with us. (How to Vote? · Rule of Determination for Voting)
vi.

  • Phục vụ viên ở chùa: Ông từ vào đền
  • Củ thuộc loại khoai

zh. VNDIC.net

ko. Naver Từ điển tiếng Hàn

en. VDict.com / VNDIC.net

𡨸 (chữ) (chuẩn)

𡨸 (chữ) (dị) (thể) 祠 徐

𡨸漢

  • 詞(词)
  • 瓷(甆)
  • 辭(辤辞)