準化:Từ
交面
Từ¹
㐌 (đã) 確定 (xác định)
vi.
- Điểm đầu làm mốc: Từ đây tới đó; Từ nay
zh. VNDIC.net
𡨸 (chữ) 準 (chuẩn) :
自
𡨸 (chữ) 異 (dị) 體 (thể) : -
Từ²
𣗓確定 (chưa xác định) The Standard Nom of 「Từ」 has not been determined yet. Please feel free to discuss with us. (How to Vote? · Rule of Determination for Voting)
vi.
- Phục vụ viên ở chùa: Ông từ vào đền
- Củ thuộc loại khoai
zh. VNDIC.net
𡨸 (chữ) 準 (chuẩn) :
𡨸 (chữ) 異 (dị) 體 (thể) :祠 徐
𡨸漢
- 自
- 詞(词)
- 徐
- 慈
- 瓷(甆)
- 磁
- 祠
- 辭(辤辞)