恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「Another」

空固𥿂略𢯢𢷮
空固𥿂略𢯢𢷮
 
(空顯示19番版𧵑4𠊛用於𡧲)
𣳔1: 𣳔1:
{{𡨸漢喃準}}
{| class="infobox" style="width: 22em; font-size: 88%; text-align: left;"
{| class="infobox" style="width: 22em; font-size: 88%; text-align: left;"
! colspan="2" style="font-size: 88%; background: #ccf; text-align: center;"|
! colspan="2" style="font-size: 88%; background: #ccf; text-align: center;"|
𣳔4: 𣳔5:
! colspan="2" style="text-align:center; font-size:120%; font-weight:bold; font-style:italic; background:#CCF;"|Another
! colspan="2" style="text-align:center; font-size:120%; font-weight:bold; font-style:italic; background:#CCF;"|Another
|-
|-
| colspan="2" style="text-align: center;"|[[File:Another_DVD_boxset_cover.jpg ]]
| colspan="2" style="text-align: center;"|[[File:Another DVD boxset cover.jpg]]
|-
|-
| colspan="2" style="background: #ddf; text-align: center;"|アナザー
| colspan="2" style="background: #ddf; text-align: center;"|{{lang=ja|アナザー}}
(''Anazā'')
(''Anazā'')
|-
|-
𣳔17: 𣳔18:
| style=""|[[綾辻行人]]
| style=""|[[綾辻行人]]
|-
|-
! scope="row" style="text-align:left; background:#EEF;"|家出版
! scope="row" style="text-align:left; background:#EEF;"|茹出版
| style=""|[[角川書店]]
| style=""|[[角川書店]]
|-
|-
! scope="row" style="text-align:left; background:#EEF;"|家出版恪
! scope="row" style="text-align:left; background:#EEF;"|茹出版恪
| style=""|Yen Press
| style=""|Yen Press
|-
|-
! scope="row" style="text-align:left; background:#EEF;"|雜誌
! scope="row" style="text-align:left; background:#EEF;"|雜誌
| style=""|''野性時代''
| style=""|『野性時代』
|-
|-
! scope="row" style="text-align:left; background:#EEF;"|發行
! scope="row" style="text-align:left; background:#EEF;"|發行
𣳔34: 𣳔35:
| style=""|[[綾辻行人]]
| style=""|[[綾辻行人]]
|-
|-
! scope="row" style="text-align:left; background:#EEF;"|銘畫
! scope="row" style="text-align:left; background:#EEF;"|明畫
| style=""|清原紘
| style=""|清原紘
|-
|-
! scope="row" style="text-align:left; background:#EEF;"|家出版
! scope="row" style="text-align:left; background:#EEF;"|茹出版
| style=""|[[角川書店]]
| style=""|[[角川書店]]
|-
|-
! scope="row" style="text-align:left; background:#EEF;"|家出版恪
! scope="row" style="text-align:left; background:#EEF;"|茹出版恪
| style=""|Yen Press
| style=""|Yen Press
|-
|-
! scope="row" style="text-align:left; background:#EEF;"|對象讀者
! scope="row" style="text-align:left; background:#EEF;"|對象讀者
| style=""|''[[青年]]''
| style=""|[[青年]]
|-
|-
! scope="row" style="text-align:left; background:#EEF;"|雜誌
! scope="row" style="text-align:left; background:#EEF;"|雜誌
| style=""|''[[Young Ace]]''
| style=""|[[Young Ace]]
|-
|-
! scope="row" style="text-align:left; background:#EEF;"|發行
! scope="row" style="text-align:left; background:#EEF;"|發行
𣳔55: 𣳔56:
| style=""|5
| style=""|5
|-
|-
! colspan="2" style="background: #ccf; text-align: center;"|[[TV]] [[Anime|anime]]
! colspan="2" style="background: #ccf; text-align: center;"|[[TV]] [[阿尼迷]]
|-
|-
! style="background: #eef;"|導演
! style="background: #eef;"|導演
𣳔63: 𣳔64:
|檜垣亮
|檜垣亮
|-
|-
! style="background: #eef;"|撰樂
! style="background: #eef;"|譔樂
|[[大谷幸]]
|[[大谷幸]]
|-
|-
! style="background: #eef;"|行 phim
! style="background: #eef;"|行𣆅
|[[P.A. Works]]
|[[P.A. Works]]
|-
|-
𣳔88: 𣳔89:
|12
|12
|-
|-
| colspan="2" style="text-align:center; background:#CCF; font-weight:bold;"|[http://vi.wikipedia.org/wiki/Ho%E1%BA%A1t_h%C3%ACnh_g%E1%BB%91c OVA]
| colspan="2" style="text-align:center; background:#CCF; font-weight:bold;"|[[OVA]]
|-
|-
! scope="row" style="text-align:left; background:#EEF;"|導演
! scope="row" style="text-align:left; background:#EEF;"|導演
𣳔96: 𣳔97:
| style=""|檜垣亮
| style=""|檜垣亮
|-
|-
! scope="row" style="text-align:left; background:#EEF;"|撰樂
! scope="row" style="text-align:left; background:#EEF;"|譔樂
| style=""|[[大谷幸]]
| style=""|[[大谷幸]]
|-
|-
! scope="row" style="text-align:left; background:#EEF;"|行 phim
! scope="row" style="text-align:left; background:#EEF;"|行𣆅
| style=""|[[P.A. Works]]
| style=""|[[P.A. Works]]
|-
|-
𣳔105: 𣳔106:
| style=""|𣈜26𣎃5𢆥2012
| style=""|𣈜26𣎃5𢆥2012
|-
|-
| colspan="2" style="text-align:center; background:#CCF; font-weight:bold;"|Phim 𠊛㨂
| colspan="2" style="text-align:center; background:#CCF; font-weight:bold;"|𣆅𠊛㨂
|-
|-
! scope="row" style="text-align:left; background:#EEF;"|導演
! scope="row" style="text-align:left; background:#EEF;"|導演
𣳔123: 𣳔124:
| style=""|[[綾辻行人]]
| style=""|[[綾辻行人]]
|-
|-
! scope="row" style="text-align:left; background:#EEF;"|家出版
! scope="row" style="text-align:left; background:#EEF;"|茹出版
| style=""|[[角川書店]]
| style=""|[[角川書店]]
|-
|-
𣳔129: 𣳔130:
| style=""|𣈜31𣎃7𢆥2013
| style=""|𣈜31𣎃7𢆥2013
|- class="noprint"
|- class="noprint"
| colspan="2" style="text-align:center; background:#CCF; font-weight:bold;"|[[主題:Anime吧漫畫|主題Anime吧漫畫]]
| colspan="2" style="text-align:center; background:#CCF; font-weight:bold;"|[[主題:阿尼迷吧漫畫|主題阿尼迷吧漫畫]]
|}
|}
'''Another'''(アナザー)羅刷[[小說]]屬體類驚異吧玄祕得曰𤳸綾辻行人吧[[角川書店]]㐌登𨕭雜誌「野性時代」𧵑𨉟自𣎃8𢆥2006𦤾𣎃5𢆥2009。骨傳搓𨒺榊原恆一𠬠男生𣃣轉𦤾場中學夜見山吧舅㐌﨤𠬠姑𡛔祕隱𠸛見崎鳴𠊛𦓡爲理由芾𪦆每𠊛衝𨒺䀡羅空存在。恆一扒頭認𠚢空氣奇邏𧵑垃學𦓡舅得轉𦤾𦓡每𠊛調𠬉吶𦤾爲各學生𥪝垃呢㫻羅難人𧵑仍災難慘酷𠬠格奇祕自𢆥1972𢖕𠬠災難𧵑𠬠學生𥪝垃、爲勢恆一吧鳴扒頭尋曉共如尋格拫振現象奇祕呢𠓀欺𦤾𦃾𨉟羅難人。
'''Another'''({{lang-ja|アナザー}})𱺵刷[[小說]]屬體類驚異吧玄祕得𢪏𤳸{{ur|綾辻行人|Ayatsuji Yukito}}吧{{ur|[[角川書店]]|Kadokawa Shoten}}㐌登𨑗雜誌「野性時代」𧵑𨉟自𣎃8𢆥2006𦤾𣎃5𢆥2009。骨傳𡏦𨒺榊原恆一𠬠男生𣃣轉𦤾場中學夜見山吧舅㐌﨤𠬠姑𡛔祕隱𠸜見崎鳴𠊛𦓡爲理由𱜢妬每𠊛衝𨒺䀡𱺵空存在。恆一扒頭認𫥨空氣奇𨓐𧵑垃學𦓡舅得轉𦤾𦓡每𠊛調𠬉吶𦤾爲各學生𥪝垃尼㫻𱺵難人𧵑仍災難慘酷𠬠格奇祕自𢆥1972𢖖󠄁𠬠災難𧵑𠬠學生𥪝垃、爲勢恆一吧鳴扒頭尋曉共如尋格拫振現象奇祕尼𠓀欺𦤾𦀎𨉟𱺵難人。


Tiểu thuyết đã được chuyển thể thành các loại hình truyền thông khác như manga, anime cũng như phim do người đóng. [http://vi.wikipedia.org/w/index.php?title=Ayatsuji_Yukito&action=edit&redlink=1 Ayatsuji Yukito] và Kiyohara Hiro đã thực hiện chuyển thể manga của tiểu thuyết và đăng trên tạp chí [http://vi.wikipedia.org/w/index.php?title=Young_Ace&action=edit&redlink=1 Young Ace] của Kadokawa Shoten từ tháng 5 năm 2010 đến tháng 1 năm 2012. [http://vi.wikipedia.org/w/index.php?title=P.A._Works&action=edit&redlink=1 P.A. Works] đã thực hiện chuyển thể anime của tiểu thuyết và phát sóng từ ngày 10 tháng 1 đến ngày 27 tháng 3 năm 2012 tại Nhật Bản. Một tập ngoại truyện có tựa ''Another: Episode S'' đã phát hành vào ngày 31 tháng 7 năm 2013.
小說㐌得轉體成各類型傳通恪如漫畫、阿尼迷共如𣆅由𠊛㨂。[[綾辻行人]]吧清原紘㐌實現轉體漫畫𧵑小說吧登𨑗雜誌[[YoungAce]]𧵑角川書店自𣎃5𢆥2010𦤾𣎃1𢆥2012。[[P.A.Works]]㐌實現轉體阿尼迷𧵑小說吧發㳥自𣈜10𣎃1𦤾𣈜27𣎃3𢆥2012在日本。𠬠集外傳固序「Another:Episode S」㐌發行𠓨𣈜31𣎃7𢆥2013。


==初𦃾骨傳==
==初𦀎骨傳==
{{分初開}}
{{分初開}}
26𢆥𠓀、在笠3-3𧵑1場中學呶、固1女生𠸜𱺵{{r|岬|Misaki}}。姑𧘇窒浽㗂𥪝場爲𠐞學行悋體操、徠𱺵𠬠固𡛔窒卒。𤗆𠊛埃拱㤇貴姑𡛔𧘇。耒唪然姑𧘇𠅒𢖖󠄁1務災難不㘈、空埃執認得事實尼、𤗆𠊛調朱哴姑𧘇吻𡀳𤯨、𬧐𣇜禮卒業、1𡀯奇𨓐㐌侈𫥨...𬁒夏𢆥1998、𠬠學生𠸜{{ur|榊原恆一|Sakakibara Kōichi}}轉𧗱笠3-3、𢖖󠄁𠬠時間𠦯、舅𧘇扒頭𤍊𫥨疑㘈丐空氣不常於笠𨉟...
==傳通==
==傳通==
===小說===
===小說===
Loạt [http://vi.wikipedia.org/wiki/Ti%E1%BB%83u_thuy%E1%BA%BFt tiểu thuyết] 677 trang được viết bởi Ayatsuji Yukito và [http://vi.wikipedia.org/wiki/Kadokawa_Shoten Kadokawa Shoten] đã đăng đăng trên tạp chí ''Yasai Jidai'' của mình từ tháng 8 năm 2006 đến tháng 5 năm 2009 trước khi phát hành thành một tập ngày 29 tháng 10 năm 2009 còn phiên bản dạng [http://vi.wikipedia.org/wiki/Light_novel light novel] được phát hành thành hai [http://vi.wikipedia.org/w/index.php?title=Bunkobon&action=edit&redlink=1 bunkobon] vào ngày 25 tháng 9 năm 2011. Phiên bản light novel do Sneaker Bunko tái bản phát hành vào ngày 01 tháng 3 năm 2012 thì có thêm các hình minh họa của [http://vi.wikipedia.org/w/index.php?title=Ito_Noizi&action=edit&redlink=1 Ito Noizi]. Yen Press giữ bản quyền phiên bản tiếng Anh của loạt tiểu thuyết để tiến hành phân phối tại thị trường Bắc Mỹ.
[[小說]]677張得𢪏𤳸綾辻行人吧[[角川書店]]㐌登𨑗雜誌「野性時代」𧵑𨉟自𣎃8𢆥2006𦤾𣎃5𢆥2009𠓀欺發行成𠬠集𣈜29𣎃10𢆥2009𡀳翻版樣[[light novel]]得發行成𠄩[[文庫本]]𠓨𣈜25𣎃9𢆥2011。翻版light novel由Sneaker文庫再版發行𠓨𣈜01𣎃3𢆥2012時固添各形明畫𧵑[[Ito Noizi]]。Yen Press𡨺版權翻版㗂英𧵑刷小說抵進行分配在市場北美。


Một tập ngoại truyện có tựa ''Another: Episode S'' đã phát hành vào ngày 31 tháng 7 năm 2013. Tập nối tiếp có tựa ''Another 2'' đã được Ayatsuji công bố là đang có kế hoạch viết.
𠬠集外傳固序「Another: Episode S」㐌發行𠓨𣈜31𣎃7𢆥2013。集綏接固序「Another 2」㐌得綾辻公佈𱺵當固計劃𢪏。
===漫畫===
===漫畫===
[http://vi.wikipedia.org/w/index.php?title=Kiyohara_Hiro&action=edit&redlink=1 Kiyohara Hiro] với phần minh họa đã thực hiện chuyển thể manga của tiểu thuyết và đăng trên tạp chí dành cho [http://vi.wikipedia.org/wiki/Seinen seinen] [http://vi.wikipedia.org/w/index.php?title=Young_Ace&action=edit&redlink=1 Young Ace] của Kadokawa Shoten từ tháng 5 năm 2010 đến tháng 1 năm 2012. Các chương sau đó đã được tập hợp lại thành 4 [http://vi.wikipedia.org/wiki/Tank%C5%8Dbon tankōbon]. Khi phiên bản DVD/BD của bộ anime được phát hành thì 1 tập ngoại truyện đã được thực hiện và phát hành đính kèm chung với tập OVA vào tháng 5 năm 2012. Yen Press giữ bản quyền phiên bản tiếng Anh của loạt manga để tiến hành phân phối tại thị trường Bắc Mỹ.
[[綾辻行人]]貝分明畫㐌實現轉體漫畫𧵑小說吧登𨑗雜誌𧶄朱[[青年]]𱺵[[Young Ace]]𧵑角川書店自𣎃5𢆥2010𦤾𣎃1𢆥2012。各章𢖖󠄁妬㐌得集合徠成4[[單行本]]。欺翻版DVD/BD𧵑部阿尼迷得發行時1集外傳㐌得實現吧發行釘兼終貝集OVA𠓨𣎃5𢆥2012。Yen Press𡨺版權翻版㗂英𧵑刷漫畫抵進行分配在市場北美。
===Anime===
 
[http://vi.wikipedia.org/w/index.php?title=P.A._Works&action=edit&redlink=1 P.A. Works] đã thực hiện chuyển thể anime của tiểu thuyết và phát sóng từ ngày 10 tháng 1 đến ngày 27 tháng 3 năm 2012 tại Nhật Bản với 12 tập trên kênh KNB sau đó là các kênh Chiba TV, CS Fuji TV TWO, GBS, KBS Kyoto, Mie TV, Sun TV, Tokyo MX TV, TV Kanagawa, TV Saitama và TVQ. Một tập OVA cũng đã được được thực hiện và phát hành vào ngày 26 tháng 5 năm 2012 khi phiên bản DVD/BD của bộ anime được phát hành và đính kèm chung với tập ngoại truyện của loạt manga. [http://vi.wikipedia.org/w/index.php?title=Sentai_Filmworks&action=edit&redlink=1 Sentai Filmworks] đã đăng ký bản quyền phiên bản tiếng Anh của bộ anime để tiến hành phân phối tại trường Bắc Mỹ, Hanabee Entertainment thì đăng ký tại Úc và New Zealand còn Mighty Media thì đăng ký tại Đài Loan.
===阿尼迷===
[[P.A.Works]]㐌實現轉體阿尼迷𧵑小說吧發㳥自𣈜10𣎃1𦤾𣈜27𣎃3𢆥2012在日本貝12集𨑗涇KNB𢖖󠄁妬𱺵各涇 Chiba TV、CS Fuji TV TWO、GBS、KBS Kyoto、Mie TV、Sun TV、Tokyo MX TV、TV Kanagawa、TV Saitama 吧 TVQ。𠬠集OVA共㐌得得實現吧發行𠓨𣈜26𣎃5𢆥2012欺翻版DVD/BD𧵑部阿尼迷得發行吧釘兼終貝集外傳𧵑刷漫畫。[[Sentai Filmworks]]㐌登記版權翻版㗂英𧵑部阿尼迷抵進行分配在場北美、Hanabee Entertainment時登記在澳吧New Zealand𡀳Mighty Media時登記在臺灣。
 
===冊===
===冊===
P.A. Works cũng đã phát hành một quyển sách hướng dẫn có tựa ''Anime Another Settei Shiryōshū'' (アニメ「Another」 設定資料集) vào ngày 20 tháng 4 năm 2012 đính kèm với phiên bản DVD/BD giới hạn đầu và gửi hàng qua thư. Quyển sách này ghi tất cả thông tin đầy đủ của các nhân vật trong phiên bản anime cũng như các bài phỏng vấn đội ngũ làm phim.
P.A.Works共㐌發行𠬠卷冊向引固序「阿尼迷Another設定資料集」(アニメ「Another」設定資料集)𠓨𣈜20𣎃4𢆥2012釘兼貝翻版DVD/BD界限頭吧寄行過書。卷冊尼記悉𪥘󠄁通信𣹓𨇜𧵑各人物𥪝翻版阿尼迷共如各排訪問隊伍𫜵𣆅。


Một quyển [http://vi.wikipedia.org/wiki/Artbook artbook] có tựa ''Another 1998 Graduation Memories'' đã được [http://vi.wikipedia.org/w/index.php?title=Newtype&action=edit&redlink=1 Newtype] phát hành vào ngày 29 tháng 6 năm 2012. Quyển sách này cũng ghi tất cả thông tin đầy đủ của các nhân vật cùng nhiều hình ảnh khác. Ngoài ra trong quyển sách còn ghi chi tiết buổi đối thoại với Tsutomu Mizushima và Ayatsuji Yukito.
𠬠卷[[artbook]]固序「Another 1998 Graduation Memories]㐌得[[Newtype]]發行𠓨𣈜29𣎃6𢆥2012。卷冊尼共記悉𪥘󠄁通信𣹓𨇜𧵑各人物共𡗉形影恪。外𫥨𥪝卷冊𡀳記枝節𣇜對話貝水島努吧綾辻行人。
===Phim 𠊛㨂===
 
===𣆅𠊛㨂===
{{分初開}}
{{分初開}}
[http://vi.wikipedia.org/w/index.php?title=Kadokawa_Pictures&action=edit&redlink=1 Kadokawa Pictures] đã thực hiện chuyển thể phim người đóng do Furusawa Takeshi đạo diễn và công chiếu tại các rạp tại Nhật Bản vào ngày 04 tháng 8 năm 2012.
[[角川Pictures]]㐌實現轉體𣆅𠊛㨂由古澤健導演吧公照在各𠪸在日本𠓨𣈜04𣎃8𢆥2012。
 
===音樂===
===音樂===
Bộ anime có hai bài hát chủ đề, một mở đầu và một kết thúc. Bài hát mở đầu có tựa ''Kyōmu Densen'' (凶夢伝染) do ALI PROJECT trình bày, đĩa đơn chứa bài hát đã phát hành vào ngày 25 tháng 1 năm 2012 với phiên bản bình thường và đặc biệt. Bài hát kết thúc có tựa ''anamnesis'' do Annabel trình bày, đĩa đơn chứa bài hát đã phát hành vào ngày 8 tháng 2 năm 2012. Một album chứa các bài hát do các nhân vật trình bày đã phát hành vào ngày 11 tháng 7 năm 2012. Album chứa các bản nhạc dùng trong bộ anime đã phát hành dưới dạng đĩa đính kèm với hộp DVD/BD thứ 5 của bộ anime.
部阿尼迷固𠄩排喝主題、𠬠𢲫頭吧𠬠結束。排喝𢲫頭固序「凶夢傳染」(凶夢伝染)由ALI PROJECT呈排、𥐨單貯排喝㐌發行𠓨𣈜25𣎃1𢆥2012貝翻版平常吧特別。排喝結束固序「anamnesis」由Annabel呈排、𥐨單貯排喝㐌發行𠓨𣈜8𣎃2𢆥2012。𠬠安禀貯各排喝由各人物呈排㐌發行𠓨𣈜11𣎃7𢆥2012。安禀貯各版樂用𥪝部阿尼迷㐌發行𨑜樣𥐨釘兼貝匣DVD/BD次5𧵑部阿尼迷。
 
==扽認==
==扽認==
Loạt tiểu thuyết đã xếp ở vị trí thứ ba trong danh sách xếp hạng chuyên về tiểu thuyết giả tưởng [http://vi.wikipedia.org/w/index.php?title=Kono_Mystery_ga_Sugoi%21&action=edit&redlink=1 Kono Mystery ga Sugoi!] 2010 và [http://vi.wikipedia.org/w/index.php?title=Honkaku_Mystery_Best_10&action=edit&redlink=1 Honkaku Mystery Best 10].
刷小說㐌攝於位置次𠀧𥪝名冊攝項專𧗱小說者奬[[Kono Mystery ga Sugoi!]] 2010吧[[本格Mystery Best 10]]。
 
==連結外==
==連結外==
*[http://www.kadokawa.co.jp/another/ Trang web chính thức] tại [http://vi.wikipedia.org/wiki/Kadokawa_Shoten Kadokawa Shoten] '''(tiếng Nhật)'''
*[http://www.kadokawa.co.jp/another/ 張web正式][http://vi.wikipedia.org/wiki/Kadokawa_Shoten 角川書店] '''(㗂日)'''
*[http://www.another-anime.jp/ ''Another'' anime official website] '''(tiếng Nhật)'''
*[http://www.another-anime.jp/ ''Another'' anime official website] '''(㗂日)'''
*[http://www.kadokawa-pictures.co.jp/official/another Trang web chính thức của phim ''Another''] '''(tiếng Nhật)'''
*[http://www.kadokawa-pictures.co.jp/official/another 張web 正式𧵑𣆅''Another''] '''(㗂日)'''
*''[http://www.animenewsnetwork.com/encyclopedia/anime.php?id=13258 Another]'' (anime) tại Từ điển Bách khoa của [http://vi.wikipedia.org/wiki/Anime_News_Network Anime News Network]
*''[http://www.animenewsnetwork.com/encyclopedia/anime.php?id=13258 Another]'' (阿尼迷)在字典百科𧵑 [http://vi.wikipedia.org/wiki/Anime_News_Network Anime News Network]
*[http://www.imdb.com/title/tt2176165/ ''Another''] tại [http://vi.wikipedia.org/wiki/Internet_Movie_Database Internet Movie Database]
*[http://www.imdb.com/title/tt2176165/ ''Another''] [http://vi.wikipedia.org/wiki/Internet_Movie_Database Internet Movie Database]
*[http://www.imdb.com/title/tt1891747/ ''Another''] tại [http://vi.wikipedia.org/wiki/Internet_Movie_Database Internet Movie Database]
*[http://www.imdb.com/title/tt1891747/ ''Another''] [http://vi.wikipedia.org/wiki/Internet_Movie_Database Internet Movie Database]


{{Wikipedia|Another}}
{{Wikipedia|Another}}
𣳔169: 𣳔178:
[[體類:小說日本]]
[[體類:小說日本]]
[[體類:漫畫𨱽集]]
[[體類:漫畫𨱽集]]
[[體類:Phim anime 𨱽集]]
[[體類:𣆅阿尼迷𨱽集]]
[[體類:Anime OVA]]
[[體類:阿尼迷OVA]]
[[體類:Phim 日本]]
[[體類:𣆅日本]]
[[體類:漫畫2010]]
[[體類:漫畫2010]]
[[體類:Anime 2012]]
[[體類:阿尼迷2012]]

版㵋一𣅶13:48、𣈜26𣎃4𢆥2024

Another
アナザー

(Anazā)

體類 驚異心理玄祕少年
小說
作者 綾辻行人
茹出版 角川書店
茹出版恪 Yen Press
雜誌 『野性時代』
發行 𣎃8𢆥2006 – 𣎃5𢆥2009
漫畫
作者 綾辻行人
明畫 清原紘
茹出版 角川書店
茹出版恪 Yen Press
對象讀者 青年
雜誌 Young Ace
發行 𣎃5𢆥2010 – 𣎃1𢆥2012
數集 5
TV 阿尼迷
導演 水島努
劇本 檜垣亮
譔樂 大谷幸
行𣆅 P.A. Works
級法
KNB千葉TVCS 富士 TV TWO、GBS、KBS Kyoto、Mie TV、Sun TV、Tokyo MX、TV Kanagawa、TV Saitama、TVQ
發㳥 𣈜10𣎃1𢆥2012 – 𣈜27𣎃3𢆥2012
數集 12
OVA
導演 水島努
劇本 檜垣亮
譔樂 大谷幸
行𣆅 P.A. Works
發行 𣈜26𣎃5𢆥2012
𣆅𠊛㨂
導演 古澤健
劇本 田中幸子
發行 𣈜04𣎃8𢆥2012
小說
Another: Episode S
作者 綾辻行人
茹出版 角川書店
發行 𣈜31𣎃7𢆥2013
主題阿尼迷吧漫畫

Another㗂日アナザー)𱺵刷小說屬體類驚異吧玄祕得𢪏𤳸綾辻行人Ayatsuji Yukito角川書店Kadokawa Shoten㐌登𨑗雜誌「野性時代」𧵑𨉟自𣎃8𢆥2006𦤾𣎃5𢆥2009。骨傳𡏦𨒺榊原恆一𠬠男生𣃣轉𦤾場中學夜見山吧舅㐌﨤𠬠姑𡛔祕隱𠸜見崎鳴𠊛𦓡爲理由𱜢妬每𠊛衝𨒺䀡𱺵空存在。恆一扒頭認𫥨空氣奇𨓐𧵑垃學𦓡舅得轉𦤾𦓡每𠊛調𠬉吶𦤾爲各學生𥪝垃尼㫻𱺵難人𧵑仍災難慘酷𠬠格奇祕自𢆥1972𢖖󠄁𠬠災難𧵑𠬠學生𥪝垃、爲勢恆一吧鳴扒頭尋曉共如尋格拫振現象奇祕尼𠓀欺𦤾𦀎𨉟𱺵難人。

小說㐌得轉體成各類型傳通恪如漫畫、阿尼迷共如𣆅由𠊛㨂。綾辻行人吧清原紘㐌實現轉體漫畫𧵑小說吧登𨑗雜誌YoungAce𧵑角川書店自𣎃5𢆥2010𦤾𣎃1𢆥2012。P.A.Works㐌實現轉體阿尼迷𧵑小說吧發㳥自𣈜10𣎃1𦤾𣈜27𣎃3𢆥2012在日本。𠬠集外傳固序「Another:Episode S」㐌發行𠓨𣈜31𣎃7𢆥2013。

初𦀎骨傳

26𢆥𠓀、在笠3-3𧵑1場中學呶、固1女生𠸜𱺵Misaki。姑𧘇窒浽㗂𥪝場爲𠐞學行悋體操、徠𱺵𠬠固𡛔窒卒。𤗆𠊛埃拱㤇貴姑𡛔𧘇。耒唪然姑𧘇𠅒𢖖󠄁1務災難不㘈、空埃執認得事實尼、𤗆𠊛調朱哴姑𧘇吻𡀳𤯨、𬧐𣇜禮卒業、1𡀯奇𨓐㐌侈𫥨...𬁒夏𢆥1998、𠬠學生𠸜榊原恆一Sakakibara Kōichi轉𧗱笠3-3、𢖖󠄁𠬠時間𠦯、舅𧘇扒頭𤍊𫥨疑㘈丐空氣不常於笠𨉟...

傳通

小說

小說677張得𢪏𤳸綾辻行人吧角川書店㐌登𨑗雜誌「野性時代」𧵑𨉟自𣎃8𢆥2006𦤾𣎃5𢆥2009𠓀欺發行成𠬠集𣈜29𣎃10𢆥2009𡀳翻版樣light novel得發行成𠄩文庫本𠓨𣈜25𣎃9𢆥2011。翻版light novel由Sneaker文庫再版發行𠓨𣈜01𣎃3𢆥2012時固添各形明畫𧵑Ito Noizi。Yen Press𡨺版權翻版㗂英𧵑刷小說抵進行分配在市場北美。

𠬠集外傳固序「Another: Episode S」㐌發行𠓨𣈜31𣎃7𢆥2013。集綏接固序「Another 2」㐌得綾辻公佈𱺵當固計劃𢪏。

漫畫

綾辻行人貝分明畫㐌實現轉體漫畫𧵑小說吧登𨑗雜誌𧶄朱青年𱺵Young Ace𧵑角川書店自𣎃5𢆥2010𦤾𣎃1𢆥2012。各章𢖖󠄁妬㐌得集合徠成4單行本。欺翻版DVD/BD𧵑部阿尼迷得發行時1集外傳㐌得實現吧發行釘兼終貝集OVA𠓨𣎃5𢆥2012。Yen Press𡨺版權翻版㗂英𧵑刷漫畫抵進行分配在市場北美。

阿尼迷

P.A.Works㐌實現轉體阿尼迷𧵑小說吧發㳥自𣈜10𣎃1𦤾𣈜27𣎃3𢆥2012在日本貝12集𨑗涇KNB𢖖󠄁妬𱺵各涇 Chiba TV、CS Fuji TV TWO、GBS、KBS Kyoto、Mie TV、Sun TV、Tokyo MX TV、TV Kanagawa、TV Saitama 吧 TVQ。𠬠集OVA共㐌得得實現吧發行𠓨𣈜26𣎃5𢆥2012欺翻版DVD/BD𧵑部阿尼迷得發行吧釘兼終貝集外傳𧵑刷漫畫。Sentai Filmworks㐌登記版權翻版㗂英𧵑部阿尼迷抵進行分配在場北美、Hanabee Entertainment時登記在澳吧New Zealand𡀳Mighty Media時登記在臺灣。

P.A.Works共㐌發行𠬠卷冊向引固序「阿尼迷Another設定資料集」(アニメ「Another」設定資料集)𠓨𣈜20𣎃4𢆥2012釘兼貝翻版DVD/BD界限頭吧寄行過書。卷冊尼記悉𪥘󠄁通信𣹓𨇜𧵑各人物𥪝翻版阿尼迷共如各排訪問隊伍𫜵𣆅。

𠬠卷artbook固序「Another 1998 Graduation Memories]㐌得Newtype發行𠓨𣈜29𣎃6𢆥2012。卷冊尼共記悉𪥘󠄁通信𣹓𨇜𧵑各人物共𡗉形影恪。外𫥨𥪝卷冊𡀳記枝節𣇜對話貝水島努吧綾辻行人。

𣆅𠊛㨂

角川Pictures㐌實現轉體𣆅𠊛㨂由古澤健導演吧公照在各𠪸在日本𠓨𣈜04𣎃8𢆥2012。

音樂

部阿尼迷固𠄩排喝主題、𠬠𢲫頭吧𠬠結束。排喝𢲫頭固序「凶夢傳染」(凶夢伝染)由ALI PROJECT呈排、𥐨單貯排喝㐌發行𠓨𣈜25𣎃1𢆥2012貝翻版平常吧特別。排喝結束固序「anamnesis」由Annabel呈排、𥐨單貯排喝㐌發行𠓨𣈜8𣎃2𢆥2012。𠬠安禀貯各排喝由各人物呈排㐌發行𠓨𣈜11𣎃7𢆥2012。安禀貯各版樂用𥪝部阿尼迷㐌發行𨑜樣𥐨釘兼貝匣DVD/BD次5𧵑部阿尼迷。

扽認

刷小說㐌攝於位置次𠀧𥪝名冊攝項專𧗱小說者奬Kono Mystery ga Sugoi! 2010吧本格Mystery Best 10

連結外