恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「音樂」

(Hát should be 喝)
𥮋𢯢𢷮移動 Mobile web edit
空固𥿂略𢯢𢷮
 
𣳔1: 𣳔1:
'''音樂'''羅𠬠部門[[藝術]]用音聲抵演達[[情感]],感觸𧵑𡥵𠊚。奴得𢺹𠚢𠄩類正:[[聲樂]]吧[[器樂]]。聲樂羅音樂𢭸𨕭𠳒喝體現𠓑意想吧情感。群器樂羅音樂𢭸𨕭音聲純粹𧵑各[[樂具]],𢧚[[抽象]],𢲧感覺吧事聯想。
{{𡨸漢喃準}}'''音樂'''𱺵𠬠部門[[藝術]]用音聲抵演撻[[情感]]、感觸𧵑𡥵𠊛。伮得𢺹𫥨𠄩類正:[[聲樂]]吧[[器樂]]。聲樂𱺵音樂澦𨑗𠳒喝體現𤑟意想吧情感。群器樂𱺵音樂澦𨑗音聲純粹𧵑各[[樂具]]、𢧚[[抽象]]、𨠳感覺吧事聯想。
--
âm-nhạc là một bộ-môn nghệ-thuật dùng âm--thanh để diễn đạt tình-cảm, cảm-xúc của con người.nó được chia ra hai loại chính: thanh-nhạc và khí-nhạc.âm--nhạc là âm-nhạc dựa trên lời hát thể-hiện rõ ý-tưởng và tình-cảm.còn khí-nhạc là âm-nhạc dựa trên âm--thanh thuần-tuý của các nhạc-cụ, nên trừu-tượng, gây cảm-giác và sự liên-tưởng.





版㵋一𣅶12:11、𣈜26𣎃4𢆥2024

音樂𱺵𠬠部門藝術用音聲抵演撻情感、感觸𧵑𡥵𠊛。伮得𢺹𫥨𠄩類正:聲樂器樂。聲樂𱺵音樂澦𨑗𠳒喝體現𤑟意想吧情感。群器樂𱺵音樂澦𨑗音聲純粹𧵑各樂具、𢧚抽象、𨠳感覺吧事聯想。