恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「韋那威其:定樣排𢪏」

空固𥿂略𢯢𢷮
空固𥿂略𢯢𢷮
 
(空顯示17番版𧵑3𠊛用於𡧲)
𣳔1: 𣳔1:
=={{ir|𧿫點句|dấu chấm câu}}==
{{Proposed}}
=={{r|段頭先|đoạn đầu tiên}}==
* Trong Vi na Uy ki, '''tên chủ đề''' của mỗi bài viết được viết '''in đậm''' khi được đề cập đến lần đầu trong bài.<br/>𥪝韋那威其、'''𠸜主題'''𧵑每排曰得曰'''印潭'''欺得提及𦤾吝頭𥪝排。
* '''Chữ Quốc ngữ''' of the article title should be annotated in the following '''brackets'''.<br/>


{| border="1" cellpadding="0" cellspacing="0" class="wikitable" style="margin: 0px auto; width: 75%;"
譬喻:
|-
<div style="align:center; width: ; border:1px solid grey;padding:3px; font-size:95%">
! scope="col"|{{ir|𠸛|tên}}
<nowiki>'''河內'''(Hà Nội)𱺵首都𧵑[[越南]]現𫢩、𱺵城庯等頭越南𧗱面積貝3328,9km²、同時共𱺵地方等次二𧗱民數貝6,699,600𠊛。現𫢩、首都河內吧[[城庯胡志明]]𱺵[[都市類特別]]𧵑越南。河內㑲𡧲同憑滝紅稠富、坭低㐌𣌋𠭤成𠬠中心政治吧宗教𣦍自仍𱢤頭𧵑[[歷史越南]]。</nowiki>
! scope="col"|𡨸國語
</div>
! scope="col"|𡨸漢喃
<center>↓ ↓ ↓</center>
! scope="col"| {{ir|記註|ghi chú}}
<div style="align:center; width:  ; border:2px solid darkgreen;padding:3px; font-size:95%">
! scope="col"|Ví dụ
'''河內'''(Hà Nội)𱺵首都𧵑[[越南]]現𫢩、𱺵城庯等頭越南𧗱面積貝3328,9km²、同時共𱺵地方等次二𧗱民數貝6,699,600𠊛。現𫢩、首都河內吧[[城庯胡志明]]𱺵[[都市類特別]]𧵑越南。河內㑲𡧲同憑滝紅稠富、坭低㐌𣌋𠭤成𠬠中心政治吧宗教𣦍自仍𱢤頭𧵑[[歷史越南]]。
|-
</div>
|{{ir|𧿫點|dấu chấm}}
 
|.
==={{r|記號指𠸜冊|kí hiệu chỉ tên sách}}===
|。
* '''Kí hiệu chỉ tên sách'''(『 』)should be used if the title is '''a book or album title'''.
|
 
|
譬喻:
|-
<div style="align:center; width: ; border:1px solid grey;padding:3px; font-size:95%">
|{{ir|𧿫點𠳨|dấu chấm hỏi}}
<nowiki>『'''卷籔天命'''』(Quyển sổ thiên mệnh、{{lang-ja|デスノート|Desu Nōto}})𠬠部傳幀日本([[漫畫]])吧活形日本([[{{anime}}]])班頭得曰𤳸[[大場鶇]]吧由[[小畑健]]明畫。</nowiki>
|?
</div>
|?
<center>↓ ↓ ↓</center>
|
<div style="align:center; width:  ; border:2px solid darkgreen;padding:3px; font-size:95%">
|
『'''卷籔天命'''』(Quyển sổ thiên mệnh、{{lang-ja|デスノート|Desu Nōto}})𠬠部傳幀日本([[漫畫]])吧活形日本([[{{anime}}]])班頭得曰𤳸[[大場鶇]]吧由[[小畑健]]明畫。
|-
</div>
|{{ir|𧿫點嘆|dấu chấm than}}
 
|!
==𡨸漢喃準==
|!
*[[標準化:榜𡨸漢喃準]]
|
===𠸜𠊛、𠸜地名吧各詞專門𥪝言語外國(預草)===
|
*𠸜𠊛、𠸜地名吧各詞專門𥪝言語外國、裊空固格𢪏通常、原則終𱺵使用各𡨸翻音蹺格發音𧵑言語㭲。欺詞尼出現吝頭先、文本㭲(或翻音羅星𧵑文本㭲)得𢪏憑𡨸𡮈𥪝𢫛。
|-
 
|{{ir|𧿫𢵪|dấu phẩy}}
譬喻:
|,
<div style="align:center; width:  ; border:2px solid darkgreen;padding:3px; font-size:95%">
|、
[[逆理基來印]] <small>(Klein)</small> 、由[[烏綀各・基來印]] <small>(Oskar Klein)</small> 發現𢆥1928、㐌迻𫥨仍反對機學量子欣𡛤對貝概念𧗱𠬠電子被界限𥪝𠬠籺仁。
|
</div>
|
 
|-
=={{r|𨁪點句|dấu chấm câu}}==
|{{ir|𧿫點𢵪|dấu chấm phẩy}}
[http://www.hannom-rcv.org/BCHNCTD.html#_Toc104472668 各𨁪句𥪝排曰𡨸漢喃 Các dấu câu trong bài viết chữ Hán Nôm]
|;
|;
|
|
|-
|{{ir|𦛌結|ruột kết}}/{{ir|𧿫𠄩點|dấu hai chấm}}
|:
|:
|
|
|-
|{{ir|𧿫𢫛夾|dấu ngoặc kép}}
|"" / '…'
|「…」 / 『…』
|
|
|-
|{{ir|略詞|lược từ}}
|...
|…
|
|
|-
|{{ir|蹎締|chân đế}}/Dấu ngoặc đơn
| (…)
| (…)
|
|
|-
|Dấu ngang
| -
|-
| Dấu ngang can be ignored if Dấu ngang links only 2 characters
| Đường Hà Nội – Huế – Sài Gòn → 塘河內-化-柴棍 <br/> Từ Hán-Việt → 詞漢越
|}

版㵋一𣅶08:55、𣈜29𣎃4𢆥2024

段頭先đoạn đầu tiên

  • Trong Vi na Uy ki, tên chủ đề của mỗi bài viết được viết in đậm khi được đề cập đến lần đầu trong bài.
    𥪝韋那威其、𠸜主題𧵑每排曰得曰印潭欺得提及𦤾吝頭𥪝排。
  • Chữ Quốc ngữ of the article title should be annotated in the following brackets.

譬喻:

'''河內'''(Hà Nội)𱺵首都𧵑[[越南]]現𫢩、𱺵城庯等頭越南𧗱面積貝3328,9km²、同時共𱺵地方等次二𧗱民數貝6,699,600𠊛。現𫢩、首都河內吧[[城庯胡志明]]𱺵[[都市類特別]]𧵑越南。河內㑲𡧲同憑滝紅稠富、坭低㐌𣌋𠭤成𠬠中心政治吧宗教𣦍自仍𱢤頭𧵑[[歷史越南]]。

↓ ↓ ↓

河內(Hà Nội)𱺵首都𧵑越南現𫢩、𱺵城庯等頭越南𧗱面積貝3328,9km²、同時共𱺵地方等次二𧗱民數貝6,699,600𠊛。現𫢩、首都河內吧城庯胡志明𱺵都市類特別𧵑越南。河內㑲𡧲同憑滝紅稠富、坭低㐌𣌋𠭤成𠬠中心政治吧宗教𣦍自仍𱢤頭𧵑歷史越南

記號指𠸜冊kí hiệu chỉ tên sách

  • Kí hiệu chỉ tên sách(『 』)should be used if the title is a book or album title.

譬喻:

『'''卷籔天命'''』(Quyển sổ thiên mệnh、{{lang-ja|デスノート|Desu Nōto}})𠬠部傳幀日本([[漫畫]])吧活形日本([[{{anime}}]])班頭得曰𤳸[[大場鶇]]吧由[[小畑健]]明畫。

↓ ↓ ↓

卷籔天命』(Quyển sổ thiên mệnh、㗂日デスノート Desu Nōto)𠬠部傳幀日本(漫畫)吧活形日本(亞尼迷)班頭得曰𤳸大場鶇吧由小畑健明畫。

𡨸漢喃準

𠸜𠊛、𠸜地名吧各詞專門𥪝言語外國(預草)

  • 𠸜𠊛、𠸜地名吧各詞專門𥪝言語外國、裊空固格𢪏通常、原則終𱺵使用各𡨸翻音蹺格發音𧵑言語㭲。欺詞尼出現吝頭先、文本㭲(或翻音羅星𧵑文本㭲)得𢪏憑𡨸𡮈𥪝𢫛。

譬喻:

逆理基來印 (Klein) 、由烏綀各・基來印 (Oskar Klein) 發現𢆥1928、㐌迻𫥨仍反對機學量子欣𡛤對貝概念𧗱𠬠電子被界限𥪝𠬠籺仁。

𨁪點句dấu chấm câu

各𨁪句𥪝排曰𡨸漢喃 Các dấu câu trong bài viết chữ Hán Nôm