𨀈𬧐內容
Main menu
Main menu
move to sidebar
hide
調向
張正
𠊝𢷮近低
張偶然
助𢴇
𡨸漢喃準 Chữ Hán Nôm chuẩn
榜𡨸漢喃準常用 Bảng chữ Hán Nôm chuẩn Thường dùng
風𡨸漢喃 Phông chữ Hán Nôm
部𢫈漢喃 Bộ gõ Hán Nôm
工具轉字𡨸國語𨖅𡨸漢喃 Công cụ chuyển tự chữ Quốc ngữ sang chữ Hán Nôm
名冊各詞摱憑𡨸漢喃準 Danh sách các từ mượn bằng chữ Hán Nôm chuẩn
原則譯各名詞𥢆𥪝各言語東亞 Nguyên tắc dịch các danh từ riêng trong các ngôn ngữ Đông Á
定樣排𢪏 Định dạng bài viết
捐𢵰 Quyên góp
衆碎懃伴𢴇扡 Chúng tôi cần bạn giúp đỡ
尋檢
尋檢
造財款
登入
工具個人
造財款
登入
𢲫財款
vi-hani
工具
Tools
move to sidebar
hide
Actions
General
張特別
載𧗱版印
𠸜登入
密口
𢧚用𠬠密口獨一𦓡伴空用於張䇼𱜢恪。
確認徠密口
地址書電子(空扒𫃚)
𠸜實(隨譔)
𠸜實𱺵空扒𫃚。 裊伴同意供給、伮仕用抵𥱬認功勞𧵑伴。
抵𠬉務自動𢲫財款𥪝威其、吀伴𢝙𢚸㨋𠳒句𠳨於𨑜(
通信添
):
格讀(𡨸國語)𧵑𡨸漢喃「南」𱺵之? Cách đọc (chữ Quốc ngữ) của chữ Hán Nôm "南" là gì?
造財款
韋那威其 Vi-na-uy-ki得造𢧚𤳸𠊛如伴。
13.434
吝𢯢𢷮
572
張內容
7
𠊛㨂𢵰近低
Toggle limited content width