悉𪥘󠄁日程公開
䀡悉𪥘󠄁日程𧵑韋那威其 Vi-na-uy-ki。 伴固体收狹結果憑格譔類日程、𠸜成員(分別𡨸花-𡨸常)、或各張被影響(拱分別𡨸花-𡨸常)。
- 09:56、𣈜26𣎃4𢆥2024 Keepout2010 討論 㨂𢵰㐌𢷮怞中二病扔吻㦖𢞅!成怞中二病扔吻㦖㤇!
- 09:35、𣈜26𣎃4𢆥2024 Keepout2010 討論 㨂𢵰㐌扠張「威箕漢喃」 (內容𫇰:「thumb{{Vi-nom-Kai|漢喃羅𠬠𥪝仍財產文化偉大𧵑越南吧世界、伮空只羅𠬠遺…」;𠊛𢪏唯一:「Keepout2010」(討論))
- 09:31、𣈜26𣎃4𢆥2024 Keepout2010 討論 㨂𢵰㐌𢷮塳文化東亞成漨文化東亞
- 09:29、𣈜26𣎃4𢆥2024 Keepout2010 討論 㨂𢵰㐌𢷮塳中國成漨中國
- 09:29、𣈜26𣎃4𢆥2024 Keepout2010 討論 㨂𢵰㐌𢷮塘鐵中國成塘鉄中國
- 09:27、𣈜26𣎃4𢆥2024 Keepout2010 討論 㨂𢵰㐌𢷮城舖邊和成城庯邊和
- 09:05、𣈜26𣎃4𢆥2024 Keepout2010 討論 㨂𢵰㐌𢷮傳説越南成傳說越南
- 09:03、𣈜26𣎃4𢆥2024 Keepout2010 討論 㨂𢵰㐌扠張「俱樂部𩃳跢Becamex平陽」 (內容𫇰:「=== 隊形現在 === 倂𦤾15/2/2016。 * <small>主席俱樂部:{{flagicon|Việt Nam}} Trần Văn Đường</small> * <small>長團:{{flagicon|Việt Nam}} Nguyễn Thanh Quang</small> * <small>監督技術:{{flagicon|Vi…」)
- 08:55、𣈜26𣎃4𢆥2024 Keepout2010 討論 㨂𢵰㐌扠張「㗂𠱋麻尼」 (內容𫇰:「{{Infobox Language |familycolor=Indo-European |name=Tiếng România |nativename=Limba română |pronunciation=[ro'm…」;𠊛𢪏唯一:「SaigonSarang」(討論))
- 08:52、𣈜26𣎃4𢆥2024 Keepout2010 討論 㨂𢵰㐌扠張「Đài Đông (thành phố)」 (內容𫇰:「{{chú thích trong bài}} {{County-controlled City Info| CountyName=台東| CityName=台東| SealImage=| SealInfo=暫無圖像| EnglishName=Taitung City| Motto=清新台東‧活力城市| OldName=寶桑庄| Longitude=121.10度| La…」)
- 08:52、𣈜26𣎃4𢆥2024 Keepout2010 討論 㨂𢵰㐌扠張「Yangsan」 (內容𫇰:「{{Thông tin khu dân cư | name = Yangsan | native_name = 양산 | native_name_lang = Korean | settlement_type = Municipal City | translit_lang1…」)
- 08:52、𣈜26𣎃4𢆥2024 Keepout2010 討論 㨂𢵰㐌扠張「Yangju」 (內容𫇰:「{{Thông tin khu dân cư | name = Yangju | native_name = 양주<br>楊州 | native_name_lang =Triều Tiên | translit_lang1 = Triều Tiên | settlement_type = danh sách th…」)
- 08:51、𣈜26𣎃4𢆥2024 Keepout2010 討論 㨂𢵰㐌扠張「Vietnamese proverbs」 (內容𫇰:「<div style="text-align: center;">{{unreferenced|date = September 2013}}</div> {{theme-cleanup}} Proverbs from all w…」;𠊛𢪏唯一:「SaigonSarang」(討論))
- 08:51、𣈜26𣎃4𢆥2024 Keepout2010 討論 㨂𢵰㐌扠張「Samcheok」 (內容𫇰:「{{Thông tin khu dân cư | name = Samcheok | native_name = 삼척 | native_name_lang = Korean | settlement_type = Thành phố tự quản | translit_lang1 = Korean | translit_…」)
- 08:51、𣈜26𣎃4𢆥2024 Keepout2010 討論 㨂𢵰㐌扠張「Uiwang」 (內容𫇰:「{{Thông tin khu dân cư | name = Uiwang | native_name = 의왕<br>義王 | native_name_lang = Triều Tiên | translit_lang1 = Triều Tiên | settlement_type = danh sách th…」)
- 08:51、𣈜26𣎃4𢆥2024 Keepout2010 討論 㨂𢵰㐌扠張「Uijeongbu」 (內容𫇰:「{{Thông tin khu dân cư | name = Uijeongbu | native_name = 의정부<br>議政府 | native_name_lang = tiếng Hàn | translit_lang1 = tiếng Hàn | settlement_type = danh s…」)
- 08:50、𣈜26𣎃4𢆥2024 Keepout2010 討論 㨂𢵰㐌扠張「Transliteration Characters」 (內容𫇰:「'''Transliteration Character''' is designated characters used in phonetic-transliteration. Similar to Katakana in Jap…」;𠊛𢪏唯一:「SaigonSarang」(討論))
- 08:50、𣈜26𣎃4𢆥2024 Keepout2010 討論 㨂𢵰㐌𢷮Thạch Lam成石嵐
- 08:50、𣈜26𣎃4𢆥2024 Keepout2010 討論 㨂𢵰㐌扠張「Sokcho」 (內容𫇰:「{{Thông tin khu dân cư | name = Sokcho | native_name = 속초 | native_name_lang = Korean | settlement_type = Municipal City | translit_lang1…」)
- 08:49、𣈜26𣎃4𢆥2024 Keepout2010 討論 㨂𢵰㐌扠張「Siheung」 (內容𫇰:「'''Siheung''' (Hangul: 시흥, Hanja: 始興, Hán Việt: Thủy Hưng) là thành phố thuộc tỉnh tỉnh Gyeonggi, Hàn Quốc. Thành phố có diện tích km2, dân số là hơn ngườ…」)
- 08:48、𣈜26𣎃4𢆥2024 Keepout2010 討論 㨂𢵰㐌扠張「Quảng Ngãi (thành phố)」 (內容𫇰:「{{Thành phố trực thuộc tỉnh (Việt Nam) | Tỉnh = Quảng Ngãi | Trụ sở = <!-- địa chỉ trụ sở ủy ban nhân dân --> | Vị trí = + Phía Đông giáp Biển đông; + Ph…」)
- 08:48、𣈜26𣎃4𢆥2024 Keepout2010 討論 㨂𢵰㐌扠張「Pyeongtaek」 (內容𫇰:「'''Pyeongtaek''' ({{lang-ko|평택시}}, 平澤市) là thành phố thuộc tỉnh tỉnh Gyeonggi, Hàn Quốc. Thành phố có diện tích km2, dân số là hơn người (năm 2008). Thành phố có cự ly km về p…」)
- 08:47、𣈜26𣎃4𢆥2024 Keepout2010 討論 㨂𢵰㐌扠張「Mỹ Tho (thành phố)」 (內容𫇰:「{{pp-vandalism|expiry=22 tháng 12 2014|small=yes}} {{dablink|Về tỉnh cũ cùng tên, xem bài Mỹ Th…」;𠊛𢪏唯一:「116.109.205.249」(討論))
- 08:47、𣈜26𣎃4𢆥2024 Keepout2010 討論 㨂𢵰㐌扠張「Nam Định (thành phố)」 (內容𫇰:「{{bài cùng tên|Nam Định (định hướng)}} nhỏ|300px|phải|Tượng [[Trần Hưng Đạo tại thành phố Nam Định]] {{Thành phố trực thuộc t…」)
- 08:46、𣈜26𣎃4𢆥2024 Keepout2010 討論 㨂𢵰㐌扠張「Nam Đầu (thành phố)」 (內容𫇰:「{{Thông tin khu dân cư <!--See the Table at Infobox Settlement for all fields and descriptions of usage--> <!-- Basic info ----------------> |official_name = Thành phố Nam Đầu |other_name = |native…」)
- 08:46、𣈜26𣎃4𢆥2024 Keepout2010 討論 㨂𢵰㐌扠張「Namyangju」 (內容𫇰:「{{chú thích trong bài}} {{Thông tin khu dân cư | name = Namyangju | native_name = 남양주<br>南楊州 | native_name_lang = Korean | translit_lang1 = Korean | settlement_type…」)
- 08:46、𣈜26𣎃4𢆥2024 Keepout2010 討論 㨂𢵰㐌𢷮Hoàng Đạo成黃道
- 08:27、𣈜26𣎃4𢆥2024 Keepout2010 討論 㨂𢵰㐌扠張「Hòa Bình (thành phố)」 (內容𫇰:「{{Bài cùng tên|Hòa Bình (định hướng)}} {{Thông tin đơn vị hành chính Việt Nam | thành phố trực thuộc tỉnh | tên = Hòa Bình | hình = Hòa Bình.JPG | ghi chú hình = Thành phố Hòa Bình đầu nă…」)
- 08:27、𣈜26𣎃4𢆥2024 Keepout2010 討論 㨂𢵰㐌扠張「Hydro」 (內容𫇰:「{{1000 bài cơ bản}} {{Hidro}} '''Hydro''' (自 㗂羅星(Latinh): ''hydrogenium'')羅𠬠元…」;𠊛𢪏唯一:「45.33.106.125」(討論))
- 08:27、𣈜26𣎃4𢆥2024 Keepout2010 討論 㨂𢵰㐌扠張「Goyang」 (內容𫇰:「{{Infobox settlement | name = {{raise|0.1em|Goyang}} | native_name = {{lower|0.1em|{{nobold|고양}}}} | native_name_lang = ko | translit_lang1 = Hàn Quốc | settlement_type =…」)
- 08:27、𣈜26𣎃4𢆥2024 Keepout2010 討論 㨂𢵰㐌扠張「Huyện cấp thị」 (內容𫇰:「{{chú thích trong bài}} {{Cấp hành chính Trung Quốc}} '''Huyện cấp thị''' hay '''thị xã''' (tiếng Trung: 县级市; bính âm: xiànjí shì) là một đơn vị…」)
- 08:27、𣈜26𣎃4𢆥2024 Keepout2010 討論 㨂𢵰㐌扠張「Geoje」 (內容𫇰:「{{Thông tin khu dân cư | name = Geoje | native_name = 거제시 | native_name_lang = Korean | settlement_type = Thành phố | translit_lang1 = Korean | translit_lang1_type1…」)
- 08:26、𣈜26𣎃4𢆥2024 Keepout2010 討論 㨂𢵰㐌扠張「Cần Thơ」 (內容𫇰:「{{Thông tin đơn vị hành chính Việt Nam | thành phố trực thuộc trung ương | tên = Thành phố Cần Thơ | tên khác = Tây Đô | logo = CanThoCity logo.jpg | hình = CanThoBridge.jpg | biệt danh = Tây Đô |…」)
- 08:26、𣈜26𣎃4𢆥2024 Keepout2010 討論 㨂𢵰㐌扠張「Các khu đặc biệt của Tōkyō」 (內容𫇰:「'''Các khu đặc biệt của Tokyo''' (tiếng Nhật: 東京都区部; âm Hán Việt: ''Đông Kinh đô khu bộ'') là tên gọi chung của 23 khu đặc biệt nằm ở trung tâm đô Tokyo. Căn cứ…」)
- 08:25、𣈜26𣎃4𢆥2024 Keepout2010 討論 㨂𢵰㐌扠張「Danh sách thành phố Hàn Quốc」 (內容𫇰:「{{Phân cấp hành chính của Hàn Quốc}} Các '''thành phố''' lớn nhất của Hàn Quốc có quyền tự trị tương đương như các tỉnh. Seoul, thành phố lớn nhất và là thủ đô, được ph…」)
- 08:25、𣈜26𣎃4𢆥2024 Keepout2010 討論 㨂𢵰㐌扠張「Bác Sơn」 (內容𫇰:「'''Bác Sơn''' (tiếng Trung: 博山区, Hán Việt: ''Bác Sơn khu'') là một quận của địa cấp thị Truy Bác, tỉnh (Trung Quốc)|t…」)
- 07:44、𣈜26𣎃4𢆥2024 Keepout2010 討論 㨂𢵰㐌扠張「集信:Chuan.png」
- 07:42、𣈜26𣎃4𢆥2024 Keepout2010 討論 㨂𢵰㐌載𬨠集信:Chuan.png
- 10:33、𣈜25𣎃4𢆥2024 SaigonSarang 討論 㨂𢵰㐌𢷮滝成瀧 (Ưu tiên chữ Hán Nôm chuẩn.)
- 14:08、𣈜24𣎃4𢆥2024 SaigonSarang 討論 㨂𢵰㐌𢷮設立銙張正 [𢯢𢷮=只朱法各成員自動確認] (無時限) [移轉=只朱法保管員] (無時限) (史)
- 03:56、𣈜23𣎃4𢆥2024 㐌𢲫財款𠊛用Kuroha Murasame 討論 㨂𢵰
- 20:42、𣈜12𣎃4𢆥2024 㐌𢲫財款𠊛用Hoangthiendaidao 討論 㨂𢵰
- 08:29、𣈜12𣎃4𢆥2024 SaigonSarang 討論 㨂𢵰㐌扠張「板㑄:Pqn」 (內容𫇰:「<div style="color:LightGray;font-size:85%;">{{{1}}}</div>」;𠊛𢪏唯一:「SaigonSarang」(討論))
- 11:10、𣈜11𣎃4𢆥2024 SaigonSarang 討論 㨂𢵰㐌𢷮引-材料成書院:李常傑/引-材料
- 11:10、𣈜11𣎃4𢆥2024 SaigonSarang 討論 㨂𢵰㐌𢷮序成書院:李常傑/序
- 10:54、𣈜11𣎃4𢆥2024 SaigonSarang 討論 㨂𢵰㐌𢷮李常傑(冊𧵑黃春瀚)成書院:李常傑
- 15:59、𣈜8𣎃4𢆥2024 㐌𢲫財款𠊛用KimChinhAn 討論 㨂𢵰
- 16:33、𣈜6𣎃4𢆥2024 㐌𢲫財款𠊛用裴方南 討論 㨂𢵰
- 16:45、𣈜25𣎃3𢆥2024 SaigonSarang 討論 㨂𢵰㐌𢷮寶瓶 (𫇳𣇟)成寶瓶 (笘𣇟)
- 18:39、𣈜20𣎃3𢆥2024 㐌𢲫財款𠊛用Shen Linwood 討論 㨂𢵰