名冊張𢷮向

𨑜低𱺵朱𬧐227結果自#501𦤾#727

䀡( | 500𢖖󠄁)(20 | 50 | 100 | 250 | 500)。

  1. 𩛖齋 →‎ 咹齋
  2. 𪰏坡𠶋燕·肝蚩亞·曼稽蚩 →‎ 迦巴𠶋燕·庫𦀺·挌嗤阿·莫㮷綀
  3. 𫕹䏧𡗶 →‎ 青䏧𡗶
  4. 𰈤 →‎ 共和𰈤
  5. 討論:Giuđa Tađêô →‎ 討論:注多·些堤烏
  6. 討論:Internet →‎ 討論:印司涅
  7. 討論:Neutron →‎ 討論:𦀨圇
  8. 討論:Đinh Trầm Ca →‎ 討論:丁沈歌
  9. 討論:丁沈歌 →‎ 討論:丁沉歌
  10. 討論:印司涅 →‎ 討論:𦁸
  11. 討論:同奈 →‎ 討論:垌狔
  12. 討論:垌狔 →‎ 討論:同狔
  13. 討論:狫 →‎ 討論:𠈭
  14. 討論:畑・嘿 →‎ 討論:畑嘿
  15. 討論:省𧵑日本 →‎ 討論:都道府縣
  16. 討論:芙蓉 →‎ 討論:芙蓉[Phù Dung]
  17. 討論:𦁸 →‎ 討論:印絲涅
  18. 討論:𩃳跢 →‎ 討論:琫跢
  19. 成員:Cloudymayofmine →‎ 成員:Toilahoanglong
  20. 成員:Cây-柏-trước-sân →‎ 成員:黎春柏
  21. 成員:Keepout2010/標準漢喃(New List) →‎ 成員:Keepout2010/漢喃-華語字典
  22. 討論成員:Cloudymayofmine →‎ 討論成員:Toilahoanglong
  23. 韋那威其:Đồng thuận →‎ 韋那威其:同順
  24. 韋那威其:助𠢞 →‎ 韋那威其:助𢴇
  25. 韋那威其:助𠢞/中文 →‎ 韋那威其:助𢴇/中文
  26. 韋那威其:助𠢞/日本語 →‎ 韋那威其:助𢴇/日本語
  27. 韋那威其:助𠢞/한국어 →‎ 韋那威其:助𢴇/한국어
  28. 韋那威其:名冊排基本𢧚𣎏 →‎ 韋那威其:名冊排基本𢧚固
  29. 韋那威其:名冊排基本𢧚𣎏/堛/1 →‎ 韋那威其:名冊排基本𢧚固/堛/1
  30. 韋那威其:名冊排基本𢧚𣎏/堛/2 →‎ 韋那威其:名冊排基本𢧚固/堛/2
  31. 韋那威其:定樣排曰 →‎ 韋那威其:定樣排𢪏
  32. 韋那威其:捐給 →‎ 韋那威其:捐𢵰
  33. 韋那威其:排曰撰漉 →‎ 韋那威其:排曰𢵬漉
  34. 韋那威其:排曰譔漉 →‎ 韋那威其:排𢪏譔漉
  35. 韋那威其:排曰𢵬漉 →‎ 韋那威其:排曰譔漉
  36. 韋那威其:版權 →‎ 韋那威其:權作者
  37. 討論韋那威其:定樣排曰 →‎ 討論韋那威其:定樣排𢪏
  38. 討論韋那威其:捐給 →‎ 討論韋那威其:捐𢵰
  39. 板㑄:/Nav bar →‎ 板㑄:Nav bar
  40. 板㑄:2r →‎ 板㑄:Under
  41. 板㑄:@ →‎ 板㑄:Reply to
  42. 板㑄:ARGc →‎ 板㑄:ARG3
  43. 板㑄:Audio →‎ 板㑄:Âm thanh
  44. 板㑄:BRAn →‎ 板㑄:BRA1
  45. 板㑄:Bài chính →‎ 板㑄:正
  46. 板㑄:Bài cùng tên →‎ 板㑄:排共𠸜
  47. 板㑄:Châu Á →‎ Tiêu bản:Quốc gia Châu Á
  48. 板㑄:Chính →‎ 板㑄:正
  49. 板㑄:Chú thích web →‎ 板㑄:註釋web
  50. 板㑄:Citation →‎ 板㑄:註釋
  51. 板㑄:Cite news →‎ 板㑄:Chú thích báo
  52. 板㑄:Citeweb →‎ 板㑄:Chú thích web
  53. 板㑄:Cmbox →‎ 板㑄:Hộp thông báo thể loại
  54. 板㑄:Collapsible option →‎ Tiêu bản:Tùy chọn đóng mở
  55. 板㑄:Country data Algeria →‎ Tiêu bản:Country data Algérie
  56. 板㑄:Country data Belgium →‎ Tiêu bản:Country data Bỉ
  57. 板㑄:Country data Brazil →‎ Tiêu bản:Country data Brasil
  58. 板㑄:Country data Bắc Triều Tiên →‎ 板㑄:Country data 北朝鮮
  59. 板㑄:Country data CAN →‎ Tiêu bản:Country data Canada
  60. 板㑄:Country data China →‎ 板㑄:Country data Trung Quốc
  61. 板㑄:Country data Denmark →‎ Tiêu bản:Country data Đan Mạch
  62. 板㑄:Country data Equatorial Guinea →‎ Tiêu bản:Country data Guinea Xích Đạo
  63. 板㑄:Country data France →‎ Tiêu bản:Country data Pháp
  64. 板㑄:Country data Georgia →‎ 板㑄:Country data Gruzia
  65. 板㑄:Country data Greece →‎ 板㑄:Country data Hy Lạp
  66. 板㑄:Country data Hoa Kỳ →‎ 板㑄:Country data 花旗
  67. 板㑄:Country data Macau →‎ Tiêu bản:Country data Ma Cao
  68. 板㑄:Country data Macedonia →‎ Tiêu bản:Country data Cộng hòa Macedonia
  69. 板㑄:Country data NED →‎ Tiêu bản:Country data Hà Lan
  70. 板㑄:Country data Netherlands →‎ Tiêu bản:Country data Hà Lan
  71. 板㑄:Country data Nga →‎ Tiêu bản:Country data Russia
  72. 板㑄:Country data Portugal →‎ Tiêu bản:Country data Bồ Đào Nha
  73. 板㑄:Country data Republic of Korea →‎ 板㑄:Country data Hàn Quốc
  74. 板㑄:Country data Romania →‎ 板㑄:Country data România
  75. 板㑄:Country data Spain →‎ Tiêu bản:Country data Tây Ban Nha
  76. 板㑄:Country data TUR →‎ Tiêu bản:Country data Turkey
  77. 板㑄:Country data Timor-Leste →‎ Tiêu bản:Country data Đông Timor
  78. 板㑄:Country data Trung Hoa dân quốc →‎ Tiêu bản:Country data Republic of China
  79. 板㑄:Country data Trung Quốc →‎ 板㑄:Country data 中國
  80. 板㑄:Country data 日本 →‎ 板㑄:Country data Nhật Bản
  81. 板㑄:Các tỉnh Trung Quốc →‎ Tiêu bản:Đơn vị hành chính cấp tỉnh CHNDTH
  82. 板㑄:Cần chú thích →‎ 板㑄:Fact
  83. 板㑄:DT →‎ 板㑄:Dt
  84. 板㑄:Dablink →‎ 板㑄:Hatnote
  85. 板㑄:Dead link →‎ 板㑄:Liên kết hỏng
  86. 板㑄:Done →‎ 板㑄:Xong
  87. 板㑄:En →‎ Tiêu bản:En icon
  88. 板㑄:Enw →‎ 板㑄:Ew
  89. 板㑄:Expand list →‎ 板㑄:Mở rộng danh sách
  90. 板㑄:Flag icon →‎ 板㑄:Flagicon
  91. 板㑄:Fraction →‎ 板㑄:Phân số
  92. 板㑄:Hannomfy →‎ 板㑄:漢喃化
  93. 板㑄:Hannomize →‎ 板㑄:漢喃化
  94. 板㑄:Hạt cơ bản →‎ 板㑄:籺基本
  95. 板㑄:Hộp thông báo →‎ 板㑄:匣通報
  96. 板㑄:Hợp nhất →‎ 板㑄:合一
  97. 板㑄:IR →‎ 板㑄:Ir
  98. 板㑄:Infobox Chinese →‎ 板㑄:Hộp thông tin tên tiếng Trung
  99. 板㑄:Infobox Ethnic group →‎ 板㑄:通信民族
  100. 板㑄:Infobox Korean name →‎ Tiêu bản:Tên Triều Tiên
  101. 板㑄:Infobox Language →‎ 板㑄:Tóm tắt về ngôn ngữ
  102. 板㑄:Infobox Painting →‎ 板㑄:通信張
  103. 板㑄:Infobox Settlement →‎ Tiêu bản:Thông tin khu dân cư
  104. 板㑄:Infobox animanga/Anime →‎ Tiêu bản:Thông tin animanga/Anime
  105. 板㑄:Infobox settlement/metric →‎ 板㑄:Thông tin khu dân cư/metric
  106. 板㑄:Infobox settlement/pref →‎ 板㑄:Thông tin khu dân cư/pref
  107. 板㑄:Ipa →‎ 板㑄:IPA
  108. 板㑄:Location map China →‎ Tiêu bản:Bản đồ định vị Trung Quốc
  109. 板㑄:Location map South Korea →‎ Tiêu bản:Bản đồ định vị Hàn Quốc
  110. 板㑄:Location map Taiwan →‎ Tiêu bản:Bản đồ định vị Đài Loan
  111. 板㑄:Main →‎ 板㑄:正
  112. 板㑄:Material →‎ 板㑄:Materials
  113. 板㑄:Materials →‎ 準化:詞典漢喃
  114. 板㑄:Nd →‎ 板㑄:Cxd
  115. 板㑄:New Zealand →‎ 板㑄:NZL3
  116. 板㑄:Noedit0 →‎ 板㑄:NoEdit
  117. 板㑄:North Chungcheong →‎ 板㑄:Chungcheong Bắc
  118. 板㑄:Olympic Summer Games Host Cities →‎ Tiêu bản:Thành phố đăng cai Thế vận hội Mùa hè
  119. 板㑄:On hold →‎ 板㑄:當䟻
  120. 板㑄:Oppose →‎ 板㑄:反對
  121. 板㑄:PAK3 →‎ 板㑄:Pakistan
  122. 板㑄:Ping →‎ 板㑄:Reply to
  123. 板㑄:Portal →‎ Tiêu bản:Chủ đề
  124. 板㑄:Pp-semi-protected →‎ 板㑄:Khóa
  125. 板㑄:Proposed →‎ 板㑄:提議
  126. 板㑄:Provinces of the People's Republic of China →‎ Tiêu bản:Đơn vị hành chính cấp tỉnh CHNDTH
  127. 板㑄:R-Khai →‎ 板㑄:R-khai
  128. 板㑄:Re →‎ 板㑄:Reply to
  129. 板㑄:Reflist →‎ 板㑄:參考
  130. 板㑄:SGP3 →‎ 板㑄:Singapore
  131. 板㑄:Sao chọn lọc →‎ 板㑄:哰譔漉
  132. 板㑄:Small →‎ Tiêu bản:Nhỏ
  133. 板㑄:Spaces →‎ 板㑄:Khoảng cách
  134. 板㑄:Support →‎ 板㑄:同意
  135. 板㑄:TC →‎ 板㑄:Tc
  136. 板㑄:TOCright →‎ Tiêu bản:Mục lục bên phải
  137. 板㑄:Taxobox →‎ Tiêu bản:Bảng phân loại
  138. 板㑄:Template category →‎ Tiêu bản:Thể loại bản mẫu
  139. 板㑄:Thông tin đơn vị hành chính Việt Nam →‎ 板㑄:通信單位行政越南
  140. 板㑄:Trang Chính/Các lĩnh vực →‎ 板㑄:張正/各領域
  141. 板㑄:Tài liệu →‎ 板㑄:材料
  142. 板㑄:UKR3 →‎ 板㑄:Ukraina
  143. 板㑄:Unbulleted list →‎ 板㑄:Danh sách không dấu đầu dòng
  144. 板㑄:Unsigned →‎ 板㑄:無名
  145. 板㑄:Url →‎ 板㑄:URL
  146. 板㑄:Venezuela →‎ 板㑄:VEN3
  147. 板㑄:Vi-đê-ô →‎ 板㑄:Vi đê ô
  148. 板㑄:Vw →‎ 板㑄:Viw
  149. 板㑄:Vô danh →‎ 板㑄:無名
  150. 板㑄:Welcome →‎ 板㑄:歡迎
  151. 板㑄:Welcome-IP →‎ 板㑄:歡迎無名
  152. 板㑄:Wikipedia category →‎ Tiêu bản:Thể loại Wikipedia
  153. 板㑄:Wikt →‎ Tiêu bản:Wiktionary
  154. 板㑄:Xem thêm →‎ 板㑄:䀡添
  155. 板㑄:Xì căng đan →‎ 板㑄:Scandal
  156. 板㑄:Ả Rập Saudi →‎ 板㑄:SAU3
  157. 板㑄:事翻譯 →‎ 板㑄:事漢喃化
  158. 板㑄:勤註釋 →‎ 板㑄:Fact
  159. 板㑄:參攷 →‎ 板㑄:參考
  160. 板㑄:定向 →‎ 板㑄:張定向
  161. 板㑄:形影撰淥 →‎ 板㑄:形影𢵬淥
  162. 板㑄:形影撰淥/𡳰 →‎ 板㑄:形影譔漉/𫇰
  163. 板㑄:形影𢵬淥 →‎ 板㑄:形影𢵬漉
  164. 板㑄:形影𢵬漉 →‎ 板㑄:形影譔漉
  165. 板㑄:排共𠸛 →‎ 板㑄:排共𠸜
  166. 板㑄:排曰撰淥 →‎ 板㑄:排曰𢵬淥
  167. 板㑄:排曰撰淥/𡳰 →‎ 韋那威其:排曰𢵬漉
  168. 板㑄:排曰譔漉 →‎ 板㑄:排𢪏譔漉
  169. 板㑄:排曰譔漉/𫇰 →‎ 韋那威其:排曰譔漉
  170. 板㑄:排曰𢵬淥 →‎ 板㑄:排曰𢵬漉
  171. 板㑄:排曰𢵬漉 →‎ 板㑄:排曰譔漉
  172. 板㑄:排正 →‎ 板㑄:正
  173. 板㑄:排𢪏譔漉/𫇰 →‎ 韋那威其:排𢪏譔漉
  174. 板㑄:標準化𡨸喃:音節通常/1-10 →‎ 準化:音節通常/1-10
  175. 板㑄:標準化𡨸喃:音節通常/101-150 →‎ 準化:音節通常/101-150
  176. 板㑄:標準化𡨸喃:音節通常/11-50 →‎ 準化:音節通常/11-50
  177. 板㑄:標準化𡨸喃:音節通常/51-100 →‎ 準化:音節通常/51-100
  178. 板㑄:模板文档 →‎ 板㑄:Documentation
  179. 板㑄:漢喃羅夷? →‎ 板㑄:漢喃羅之?
  180. 板㑄:盒通信 →‎ 板㑄:Infobox
  181. 板㑄:遺産世界在中國 →‎ 板㑄:遺產世界在中國
  182. 板㑄:遺産世界在日本 →‎ 板㑄:遺產世界在日本
  183. 板㑄:𠸛噲越南遶時間 →‎ 板㑄:𠸜噲越南遶時間
  184. 板㑄:𧗱眾碎 →‎ 板㑄:𧗱衆碎
  185. 板㑄:𫇐初開 →‎ 板㑄:窒初開
  186. 助𢴇:Vote →‎ 助𢴇:𠬃票
  187. 助𢴇:Voting →‎ 助𢴇:𠬃票
  188. 體類:仍排勤得漢喃化 →‎ 體類:仍排懃得漢喃化
  189. 體類:宗敎起源自Abraham →‎ 體類:宗敎起源自阿巴𤄷函
  190. 體類:張懃標準化 →‎ 體類:張懃準化
  191. 準化:About →‎ 準化:介紹
  192. 準化:Hóa →‎ 準化:Hoá
  193. 準化:Hướng dẫn tra cứu →‎ 準化:嚮引查究
  194. 準化:IME/en →‎ 準化:IME
  195. 準化:Lập →‎ 討論準化:Lập
  196. 準化:Principles of Translating Japanese Proper Nouns →‎ 準化:原則譯各名詞𥢆㗂日
  197. 準化:Simplified Character Components for Chunom →‎ 準化:Simplified Nom Components
  198. 準化:Voting rule →‎ 準化:Rule of Determination for Voting
  199. 準化:Xoá →‎ 準化:Xóa
  200. 準化:原則譯各名詞𥢆各言語𥿺文化東亞 →‎ 準化:原則譯各名詞𥢆𥪝各言語屬𥿺文化東亞
  201. 準化:原則譯各名詞𥢆言語𥿺文化東亞 →‎ 準化:原則譯各名詞𥢆各言語𥿺文化東亞
  202. 準化:原則譯各名詞𥢆𥪝各言語屬塳文化東亞 →‎ 準化:原則譯各名詞𥢆𥪝各言語屬漨文化東亞
  203. 準化:原則譯各名詞𥢆𥪝各言語屬漨文化東亞 →‎ 準化:原則譯各名詞𥢆𥪝各言語東亞
  204. 準化:原則譯各名詞𥢆𥪝各言語屬𥿺文化東亞 →‎ 準化:原則譯各名詞𥢆𥪝各言語屬塳文化東亞
  205. 準化:名冊國家 →‎ 準化:名冊各國家吧漨領土
  206. 準化:名冊國家/預草 →‎ 準化:名冊各國家吧漨領土/預草
  207. 準化:向引查究 →‎ 準化:嚮引查究
  208. 準化:工具轉𢷮 →‎ 準化:Converter
  209. 準化:詞典漢喃 →‎ 準化:各詞典漢喃
  210. 準化:詞外來憑𡨸漢喃準 →‎ 準化:名冊各詞外來憑𡨸漢喃準
  211. 準化:音節通常 →‎ 準化:榜𡨸漢喃準
  212. 討論準化:工具轉𢷮 →‎ 討論準化:Converter
  213. 討論準化:音節通常 →‎ 討論準化:榜𡨸漢喃準
  214. 書院:事進化𧵑𠊛彈翁 →‎ 書院:事進化𧵑𠊛僤翁
  215. 書院:冊教科語文/笠12輯2/𱙡𫯳阿甫 →‎ 書院:冊教科語文/笠12輯2/𱙡𫯳阿甫(摘)
  216. 書院:奉天社採女歌 →‎ 書院:安南風土話/奉天社採女歌
  217. 書院:詠個𦑗 →‎ 書院:詠丐橛
  218. 書院:越南史略/卷I/章I.北屬𨁮次一 →‎ 書院:越南史略/卷I/章I.北屬吝次一
  219. 書院:越南史略/卷I/章II.家蜀 →‎ 書院:越南史略/卷I/章II.茹蜀
  220. 書院:越南史略/卷I/章IV.家趙 →‎ 書院:越南史略/卷I/章IV.茹趙
  221. 書院:黎朝中興讖歌 →‎ 書院:安南風土話/黎朝中興讖歌
  222. 書院:𠳒叫噲同胞和戰士𪥘󠄁渃 →‎ 書院:𠳒叫噲同胞吧戰士𪥘󠄁渃
  223. CJKV:Synonyms/Bad money drives out good →‎ CJKV:Bad money drives out good
  224. 場學:張正/課學𡨸喃 →‎ 場學:張正/課學𡨸漢喃
  225. 場學:張正/課學𡨸喃/𠬠 Một →‎ 場學:張正/課學𡨸漢喃/𠬠 Một
  226. 場學:課學𡨸喃 →‎ 場學:張正/課學𡨸喃
  227. 場學:課學𡨸喃/𠬠 Một →‎ 場學:張正/課學𡨸喃/𠬠 Một

䀡( | 500𢖖󠄁)(20 | 50 | 100 | 250 | 500)。