結果尋檢

題目相似

  • 19拜(1詞) - 08:02、𣈜2𣎃12𢆥2015
  • 19拜(1詞) - 04:12、𣈜29𣎃12𢆥2015

句𡨸相似

  • '''協會各國家東南亜'''(Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á, ASEAN)𱺵𠬠組織[[經濟]]、[[文化]]吧[[社會]]𥪝區域[[東南亜]]。組織呢得成立𣈜 8 𣎃 8 𢆥 1967、在[[崩谷|邦谷]]、[ {{wikipedia|Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á}} …
    2kB(44詞) - 16:01、𣈜3𣎃5𢆥2024
  • ==Argentina ({{r|阿根廷|Á Căn Đình}}*)== …
    3kB(340詞) - 09:22、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • {{懃準化}}'''洲亞''' ([[𡨸國語]]: Châu Á)羅[[洲陸]]𡘯一吧𨒟民一世界𦣰於[[半球北]]吧[[半球東]]。 洲亞佔 8.6% 總面積佊𩈘[[𣛤𡐙]](佔 29.9% 面積𩈘𡐙)吧𣎏𦊚億𠊚、佔 {{wikipedia|Châu Á}} …
    2kB(33詞) - 10:41、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …5-25099.html |title =ĐT U19 QG hội quân chuẩn bị tham dự giải U19 Đông Nam Á 2015 |accessdate =ngày 14 tháng 7 năm 2015| publisher =VFF}}</ref>: …
    6kB(813詞) - 12:06、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …trong đô thị có sự khác biệt rõ rệt giữa Châu Á, Bắc Mỹ và Châu Âu. Ở châu Á, các tập đoàn vận tải công cộng và bất động sản hoạt động vì lợi nhuận, thu …
    5kB(1.050詞) - 14:56、𣈜7𣎃5𢆥2024
  • …= HLV Miura công bố danh sách 25 tuyển thủ sang Qatar tham dự VCK U23 châu Á 2016 |language=Vietnamese|publisher=http://vff.org.vn/|date=2015-12-31|acce …
    8kB(1.135詞) - 12:06、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …iên truyền hình xuất sắc nhất và Nam diễn viên nổi tiếng nhất khu vực Châu Á - Thái Bình Dương tại lễ trao giải Letv mùa thu …
    7kB(1.095詞) - 12:02、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • :亞 = 衣駕切 — Y giá thiết = Á (TN, TH) …
    23kB(1.463詞) - 09:20、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …𠊛增0,8%)。特別經濟越南共和發展於數陰𥪝階段1965-75分𡘯由戰爭㐌蘭𢌌插沔吧於墨度決烈<ref>Biến động kinh tế Đông á và con đường công nghiệp hoá Việt Nam. Trần Văn Thọ - GS 大學早稲田(Waseda), 日本. …
    57kB(2.130詞) - 10:55、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • {{Thủ đô châu Á}} [[Category:Thủ đô châu Á]] …
    35kB(3.298詞) - 09:49、𣈜9𣎃5𢆥2024
  • …dụng làm một căn cứ viễn chinh đến Nhật Bản và các khu vực khác tại [[Đông Á]] từ thế kỷ 16 trở đi, người Bồ Đào Nha cũng duy trì một đơn vị đồn trú hùn …nó đến từ [[châu Âu]], [[Nam Mỹ]], [[châu Phi]], [[Ấn Độ]], và [[Đông Nam Á]], cũng như những thành phần bản địa Trung Hoa.<ref>{{chú thích web |url=ht …
    85kB(16.473詞) - 10:44、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • | title = Việt Nam tham nhũng thứ ba châu Á? …
    56kB(2.765詞) - 11:15、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …con|Malaysia}} '''[[Malaysia]]'''<sup>[[#Chú thích|3]]</sup> ''(Mã Lai Tây Á)'' (Ma-lay-xi-a) …
    58kB(8.205詞) - 09:29、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …Nam đã không thành công, nhưng khoảng thời gian gia tăng đó giúp Đông Nam Á phối hợp hành động với nhau và tạo dựng nền tảng cho sự phát triển của ASEA …ression do Robert Laffont, S.A, Paris xuất bản lần đầu năm 1997-Phần IV về Á Châu</ref> 併𦤾𢆥[[1980]]時政府越南公認群26.000𠊛群㨔𥪝賽。雖然𠬠數觀察員外國約併曠100.000𦤾300.000吻被㨔。<r …
    239kB(18.824詞) - 14:59、𣈜9𣎃5𢆥2024
  • | title =Không khí Hà Nội 'bẩn hạng nhất châu Á' {{Thủ đô châu Á}} …
    141kB(11.784詞) - 10:18、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …, lâm sản và dã thú bị nghiêm cấm, Các tổ chức buôn hàng giả tại vùng Đông Á có lợi nhuận mỗi năm lên khoảng 90 tỷ USD.<ref>[http://www.scmp.com/news/ch …
    81kB(8.915詞) - 08:59、𣈜26𣎃4𢆥2024