結果尋檢

䀡(20𠓀 | )(20 | 50 | 100 | 250 | 500)。

題目相似

句𡨸相似

  • {{𡨸漢喃準}}'''陵主席胡志明'''(Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh)、𡀳噲𱺵'''陵胡主席'''(Lăng Hồ Chủ tịch)、'''陵伯'''(Lăng Bác)、𱺵坭𢷹𡨺遺骸主席胡志明。陵得正式起工𣈜2𣎃9𢆥1973、在位置𧵑禮臺𫇰𡧲廣場𠀧亭、坭胡志明曾 {{Wikipedia|Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh}} …
    388拜(33詞) - 12:05、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • {{懃準化}}'''讓胡路'''(Nhượng Hồ Lộ;[[𡨸漢簡體]]:让胡路区)羅𠬠[[區 (中國)|郡]]屬[[地級市]][[大慶]]、[[省 (中國)|省]][[黑龍江]]、[[共和人民中華] {{Wikipedia|Nhượng Hồ Lộ}} …
    590拜(12詞) - 11:14、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • {{懃準化}}'''湖南'''([[𡨸國語]]: Hồ Nam、[[㗂中]]:湖南;[[拼音]]:Húnán)羅𠬠[[省 (中國)|省]]𧵑[[共和人民中華]]、𦣰於區域[[中南中國|中南]]𧵑國家。湖南𦣰 {{Wikipedia|Hồ Nam}} …
    692拜(10詞) - 10:43、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • {{懃準化}}'''湖廣填四川'''(Hồ Quảng điền Tứ Xuyên)、咍'''局移民湖廣𠓨四川'''(Cuộc di dân Hồ Quảng vào Tứ Xuyên)、指事件2達[[移居]]大規模𧵑𠊛[[湖南]]吧[[湖北]](即[[湖廣]])𦤾省[[四川]]於[[中國]]。( {{Wikipedia|Hồ Quảng điền Tứ Xuyên}} …
    1kB(47詞) - 10:43、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • {{懃準化}}'''西湖'''(Tây Hồ)羅𠬠[[郡]]內城𧵑[[城庯]][[河內]]、[[越南]]。𠸜郡得撻遶𠸜𧵑[[湖西]]、湖渃自然𡘯一𧵑河內㑲𨑗地盤郡。 {{wikipedia|Tây Hồ}} …
    210拜(9詞) - 11:13、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • {{biểu đồ cây|border=0| | | | | |HQLT | HQLT=1. {{r|胡 季 犛|Hồ quí Ly}}}} …| | | | | | | |HHTT | HNTT={{r|胡 元 澄|Hồ nguyên Trừng}}| HHTT=2. {{r|胡 漢 蒼|Hồ Hán Thương}}}} …
    12kB(118詞) - 21:39、𣈜27𣎃4𢆥2024
  • {{𡨸漢喃準}}'''城庯胡志明'''咍'''柴棍'''([[𡨸國語]]: Thành Phố Hồ Chí Minh; Sài Gòn)𱺵[[城庯]]佟民一、同時共𱺵中心[[經濟]]、[[文化]]、[[教育]]關重𧵑沔南[[越南]]。 …
    447拜(19詞) - 09:26、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • |cat = [[Thể loại:Thời gian mơ hồ hay không rõ ràng]]}}<noinclude> …
    275拜(57詞) - 12:18、𣈜6𣎃1𢆥2016
  • …|Hoàng Mai]]{{•}}[[Long Biên]]{{•}}[[Nam Từ Liêm]]{{•}}[[Tây Hồ (quận)|Tây Hồ]]{{•}}[[Thanh Xuân]] …
    1kB(171詞) - 18:23、𣈜25𣎃10𢆥2022
  • …}[[Hàng Châu]]{{•}}[[Ninh Ba]]{{•}}[[Thiệu Hưng]]{{•}}[[Hợp Phì]]{{•}}[[Vu Hồ]]{{•}}[[Phúc Châu]]{{•}}[[Hạ Môn]]{{•}}[[Nam Xương]]{{•}}[[Tế Nam]]{{•}}[[T …]]{{•}}[[Vũ Hán]]{{•}}[[Tương Dương, Hồ Bắc|Tương Dương]]{{•}}[[Trường Sa, Hồ Nam|Trường Sa]]{{•}}[[Quảng Châu]]{{•}}[[Thâm Quyến]]{{•}}[[Châu Hải]]{{•}} …
    2kB(404詞) - 13:41、𣈜30𣎃12𢆥2015
  • * Sà sà: Là đà sát mặt hồ
    444拜(82詞) - 17:02、𣈜3𣎃1𢆥2014
  • …g]]{{·}}[[Điền Trung, Chương Hóa|Điền Trung]]{{·}}[[Khê Hồ, Chương Hóa|Khê Hồ]]{{·}}[[Viên Lâm, Chương Hóa|Viên Lâm]] …
    2kB(369詞) - 13:18、𣈜30𣎃12𢆥2015
  • 形收𡮈朱集信:Boat People song.jpg
    …từ phim Thuyền nhân: Học sinh tại vùng kinh tế mới hát bài "Em mơ gặp Bác Hồ" cho một nhà báo ảnh từ Nhật Bản …
    (746×486 (77kB)) - 16:35、𣈜4𣎃1𢆥2014
  • | publisher=Nhà xuất bản Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh | place=Thành phố Hồ Chí Minh …
    30kB(579詞) - 11:15、𣈜6𣎃5𢆥2024
  • 詩{{r|胡|Hồ}}{{r|春|Xuân}}{{r|香|Hương}}。茹出版文學。河內。1993。({{r|呂|Lữ}}{{r|暉|Huy}}{{r|源|Nguyên …
    1kB(90詞) - 16:33、𣈜22𣎃5𢆥2023
  • :Cầm Hồ Hàm Tử quan …
    22kB(138詞) - 21:25、𣈜1𣎃3𢆥2024
  • …n, Thâm Quyến|Bảo An]] {{•}} [[Phúc Điền]] {{•}} [[Long Cương]] {{•}} [[La Hồ]] {{•}} [[Nam Sơn, Thâm Quyến|Nam Sơn]] {{•}} [[Diêm Điền, Thâm Quyến|Diêm …Giang]] {{•}} [[Kim Bình, Sán Đầu|Kim Bình]] {{•}} [[Long Hồ, Sán Đầu|Long Hồ]] {{•}} [[Nam Áo]] …
    5kB(964詞) - 13:42、𣈜30𣎃12𢆥2015
  • {{Wikipedia|Trường Sa, Hồ Nam}} …
    3kB(36詞) - 12:04、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …Xương}}、𢧚翁㵋𥙩筆名秀𦝺、翥翁技𡗋:「𦭷𦝺為徴𦋦哿筆。身形𢧚㵋仰如𣠗」(蹺『回記』𧵑秀𦝺)。</ref>、𠸜實:{{r|'''胡仲孝'''|Hồ Trọng Hiếu}}([[1900]]—[[1976]])、羅𠬠[[茹詩]]嘲諷[[越南]]。蹺各茹研究[[文學]]、時『貝近姅[[世紀]]擒筆𥾽 …、翁扒頭「𫄓病」爫詩。𥪝『回記』、翁計吏:「…碎決心學爫詩。𠓀歇碎𧷸部『漢越文考』扺硏究各體詩歌、[[詞]]、[[賦]]、𠱤𧷸𠯹集詩𧵑{{r|胡春香|Hồ Xuân Hương}}、秀昌、{{r|安堵|Yên Đổ}}、{{r|傘沱|Tản Đà}}、{{r|陳峻塏|Trần Tuấn Khải}}、𠯹作 …
    15kB(351詞) - 10:53、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …江]]、[[中國]]。𠓀低、湖曾𣎏𡗉𠸛恪憢如'''湖湄沱'''(hồ My Đà)、'''湖忽汗'''(hồ Hốt Hãn)或'''湖畢爾騰'''(hồ Tất Nhĩ Đằng)。 {{Wikipedia|Hồ Kính Bạc}} …
    2kB(123詞) - 10:43、𣈜26𣎃4𢆥2024
䀡(20𠓀 | )(20 | 50 | 100 | 250 | 500)。