結果尋檢

䀡(20𠓀 | )(20 | 50 | 100 | 250 | 500)。
  • …m; color:#555;">({{{2|{{{1}}}}}})</b><noinclude>[[Thể loại:Biểu tượng ngôn ngữ]] …
    131拜(18詞) - 13:06、𣈜30𣎃12𢆥2015
  • [[Thể loại:Biểu tượng ngôn ngữ|en]] …
    104拜(19詞) - 13:06、𣈜30𣎃12𢆥2015
  • …như chúng ta cần thêm một khoảng trắng giữa “Việt” và “Nam” trong chữ quốc ngữ. Do đó, không cần thiết phải sử dụng dấu “・” để phân chia các thành phần. …
    1kB(187詞) - 14:13、𣈜5𣎃5𢆥2024
  • | tránh từ ngữ mới …ránh từ ngữ mới =[[Wikipedia:Tránh từ ngữ mới|chỉ dẫn về độ nổi bật cho từ ngữ mới]] …
    4kB(898詞) - 12:18、𣈜6𣎃1𢆥2016
  • {{Hide|<small>'''Quốc ngữ'''</small>|<br/><small>'''Quan niệm sai lầm 1: Phải học chữ Hán trước khi… …ụng), tổng số nét là 51.845, số nét trung bình là 12,05; ''Trùng biên Quốc ngữ Từ điển Tu đính bản'' xuất bản tại Đài Loan đã thu thập được 13.765 chữ Hán …
    6kB(1.009詞) - 13:30、𣈜28𣎃4𢆥2024
  • | image = [[File:Translation to english arrow.svg|50x40px|Biểu tượng mũi tên dịch thuật]] | chữ = Bài này '''là một bản dịch thô từ {{{1|ngôn ngữ khác}}}'''. Đây có thể là kết quả của máy tính hoặc của người chưa thông th …
    1kB(252詞) - 12:18、𣈜6𣎃1𢆥2016
  • {{懃準化}}'''院言語學'''(Viện Ngôn ngữ học、𠸛[[㗂英]]:Institute of Linguistic)羅𠬠院研究科學專梗屬[[院翰林科學社會越南]]<ref>http://dict | ngôn ngữ= …
    16kB(423詞) - 12:17、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • | {{#if:{{{langtopics|{{{danh sách ngôn ngữ|}}}}}}|list3title|heading3}} = {{linkexist|㗂{{{region|{{{khu vực|}}}}}}|言語| | list3 = {{{langtopics|{{{danh sách ngôn ngữ|}}}}}} …
    7kB(692詞) - 19:40、𣈜25𣎃12𢆥2018
  • …óp cho mục tiêu này bằng cách nhập văn bản song ngữ chữ Hán Nôm - chữ Quốc ngữ. …ụng), tổng số nét là 51.845, số nét trung bình là 12,05; ''Trùng biên Quốc ngữ Từ điển Tu đính bản'' xuất bản tại Đài Loan đã thu thập được 13.765 chữ Hán …
    14kB(2.145詞) - 19:46、𣈜29𣎃4𢆥2024
  • …óp cho mục tiêu này bằng cách nhập văn bản song ngữ chữ Hán Nôm - chữ Quốc ngữ. |title2=本對照𡨸漢喃-𡨸國語 <small>VĂN BẢN ĐỐI CHIẾU CHỮ HÁN NÔM - CHỮ QUỐC NGỮ</small> …
    15kB(2.230詞) - 18:15、𣈜6𣎃5𢆥2024
  • | danh sách ngôn ngữ = [[Tiếng Việt|Việt]]{{*}}[[Tiếng Tày|Tày]]{{*}}[[Tiếng Mường|Mường]]{{ | danh sách âm nhạc = <!-- Các bài viết về âm nhạc và biểu diễn nghệ thuật. --> …
    4kB(798詞) - 19:11、𣈜25𣎃12𢆥2018
  • == 詞彙 Ngữ vựng == *【表稅】 biểu thuế [http://6.vndic.net/index.php?word=biểu+thuế&dict=vi_cn 釋] …
    19kB(3.322詞) - 00:32、𣈜14𣎃3𢆥2016
  • …共同吧爫𠬠數{{tch|𩈘行|mặt hàng}}勸賣聯關𦤾漢喃(𠸠諭如襖𦀹)。<br/>眾碎空㦖變伮成𠬠張web商賣𢭲各{{tch|表語|biểu ngữ}}廣告。眾碎㐌㫻努力爫役抵𡨹朱伮㫻{{tch|瀸𢴑|tươm tất}}。眾碎用全部數錢𣎏得抵服務朱使命𧵑眾𢧲、吧空{{tch|奚|hề}}抵費犯𠬠銅 …
    6kB(527詞) - 14:47、𣈜25𣎃12𢆥2015
  • Chúng tôi không muốn biến nó thành một trang web thương mại với các biểu ngữ quảng cáo. Chúng tôi đã luôn nỗ lực làm việc để giữ cho nó luôn tươm tất.… …
    6kB(499詞) - 16:01、𣈜6𣎃6𢆥2022
  • …quyền bầu cử, phải ít ra là 21 tuổi, và phải biết đọc, biết viết chữ quốc ngữ. Nhân dân có quyền bãi miễn các đại biểu mình đã bầu ra, theo điều thứ 41 và 61. …
    35kB(5.329詞) - 14:16、𣈜9𣎃5𢆥2024
  • …thời là đội tiên phong của Nhân dân lao động và của dân tộc Việt Nam, đại biểu trung thành lợi ích của giai cấp công nhân, nhân dân lao động và của cả dân :3. Ngôn ngữ quốc gia là tiếng Việt. Các dân tộc có quyền dùng tiếng nói, chữ viết, giữ …
    128kB(21.079詞) - 09:59、𣈜29𣎃2𢆥2024
  • Chúng tôi không muốn biến nó thành một trang web thương mại với các biểu ngữ quảng cáo. Chúng tôi đã luôn nỗ lực làm việc để giữ cho nó luôn tươm tất.… …
    12kB(1.017詞) - 05:57、𣈜14𣎃3𢆥2024
  • | title = Tên bản ngữ …style="line-height:1.2em;">'''[[Danh sách khẩu hiệu các quốc gia|Tiêu&nbsp;ngữ]]:&nbsp;'''{{if empty|{{{motto|}}}|{{{national_motto|}}}}}<!-- …
    75kB(9.409詞) - 13:53、𣈜5𣎃9𢆥2022
  • |Ngôn ngữ chính thức = [[Tiếng Trung Quốc|Hoa]] ([[tiếng Quảng Đông|Quảng Đông]] trên …p Ma Cao do [[Đại hội đại biểu Nhân dân toàn quốc (Trung Quốc)|Đại hội đại biểu Nhân dân toàn quốc]] ban hành vào năm 1993, xác định rằng hệ thống kinh tế, …
    85kB(16.473詞) - 10:44、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • | đại biểu quốc hội = [[Danh sách đại biểu Quốc hội Việt Nam khóa XIII#Thành phố Hà Nội|30]] <!--[[集信:Biểu trưng thành phố Hà Nội thuộc Liên bang Đông Dương.jpg|thumb|left|100px|表徵河內 …
    141kB(11.784詞) - 10:18、𣈜26𣎃4𢆥2024
䀡(20𠓀 | )(20 | 50 | 100 | 250 | 500)。