結果尋檢

  • *'''[[Brussels]]''' – {{r|輻山|Bức San}}* …
    3kB(340詞) - 09:22、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • *【幅幀】 bức tranh [http://6.vndic.net/index.php?word=bức+tranh&dict=vi_cn 釋] …
    19kB(3.322詞) - 00:32、𣈜14𣎃3𢆥2016
  • …nổi loạn như là biện pháp cuối cùng để chống lại chế độ cường quyền và áp bức, Điều 4: Không ai phải làm nô lệ hay bị cưỡng bức làm việc như nô lệ; mọi hình thức nô lệ và buôn bán nô lệ đều bị ngăn cấm. …
    32kB(4.949詞) - 15:45、𣈜27𣎃4𢆥2024
  • …dân Pháp lợi dụng lá cờ tự do, bình đẳng, bác ái, đến cướp đất nước ta, áp bức đồng bào ta. Hành động của chúng trái hẳn với nhân đạo và chính nghĩa. …
    11kB(1.625詞) - 10:01、𣈜29𣎃2𢆥2024
  • Để trả lời câu hỏi trên, tôi và các bạn sẽ nhìn vào bức tranh tổng thể nhu cầu và hiệu quả sử dụng điện của Việt Nam. …
    12kB(1.970詞) - 14:03、𣈜14𣎃6𢆥2023
  • …roposal|𤯩|sống}} {{exp|- Có sức sinh hoạt: Sống lâu trăm tuổi - Linh hoạt: Bức tranh sống động}} …
    12kB(2.152詞) - 10:24、𣈜20𣎃8𢆥2021
  • …bảo hộ về sức khoẻ, danh dự và nhân phẩm: không bị tra tấn, bạo lực, truy bức, nhục hình hay bất kỳ hình thức đối xử nào khác xâm phạm thân thể, sức khỏe :3. Nghiêm cấm phân biệt đối xử, cưỡng bức lao động, sử dụng nhân công dưới độ tuổi lao động tối thiểu. …
    128kB(21.079詞) - 09:59、𣈜29𣎃2𢆥2024
  • …h đồng bào các dân tộc vùng cao Tây Bắc vùng lên tự giải phóng khỏi ách áp bức, kìm kẹp của bọn thực dân và chúa đất thống trị. …ười dân lao động vùng cao Tây Bắc không cam chịu bọn thực dân, chúa đất áp bức, đày đoạ, giam hãm trong cuộc sống tăm tối đã vùng lên phản kháng, đi tìm… …
    63kB(9.924詞) - 19:17、𣈜27𣎃2𢆥2024
  • Sau tám mươi năm tranh đấu, dân tộc Việt Nam đã thoát khỏi vòng áp bức của chính sách thực dân, đồng thời đã gạt bỏ chế độ vua quan. Nước nhà đã… …
    35kB(5.329詞) - 14:16、𣈜9𣎃5𢆥2024
  • === [[標準化:bức|bức]] === …
    47kB(4.183詞) - 09:45、𣈜23𣎃7𢆥2016
  • # [[輻射電磁]] ([[wikipedia:vi:Bức xạ điện từ|國]]) …
    55kB(6.554詞) - 21:00、𣈜29𣎃4𢆥2024
  • …u kiện chúng hoàn toàn tự do. Hiện nay, thực tế phải đối mặt với chế độ áp bức của Việt Minh, chúng tôi nghi ngờ về việc có thể bảo đảm những điều kiện củ …
    239kB(18.824詞) - 14:59、𣈜9𣎃5𢆥2024
  • [[標準化𡨸喃:bức|bức]] …
    216kB(22.511詞) - 13:16、𣈜22𣎃4𢆥2014
  • [[標準化𡨸喃:B#bức|bức]] …
    232kB(28.833詞) - 09:09、𣈜23𣎃4𢆥2014