結果尋檢

  • Yên phú có ruộng tứ bề
    2kB(232詞) - 17:53、𣈜3𣎃3𢆥2024
  • # I will use 碎 for Tôi (I, me ...) and (臣卒) for: Bề tôi (courtiers). / In this case I will use 碎. - {{fbu-chd}} {{pp|[[成員:Sai …
    6kB(620詞) - 21:22、𣈜5𣎃5𢆥2017
  • Tự xét sách mình, Lý Đào đã nói " thà chịu chê là bề bộn hơn bị chê là sơ lược ". Vua Tống cũng khen " sách này thật không thẹn …
    13kB(1.205詞) - 16:20、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • === [[標準化:bề|bề]] === …
    47kB(4.183詞) - 09:45、𣈜23𣎃7𢆥2016
  • #* 闊 {{exp|- Mức đo bề ngang: Khoát ba tấc - Múa tay làm hiệu: Khoát tay mời ngồi - Âm khác của Kh …
    16kB(3.549詞) - 15:03、𣈜2𣎃2𢆥2018
  • [[標準化𡨸喃:bề|bề]] …
    216kB(22.511詞) - 13:16、𣈜22𣎃4𢆥2014
  • [[標準化𡨸喃:B#bề|bề]] …
    232kB(28.833詞) - 09:09、𣈜23𣎃4𢆥2014