結果尋檢

  • 譬喻:伴空別格讀𡨸東、查辭典𠱊𣎏反切德紅切。如丕𡨸東𠱊讀羅đông、爲 '''đông''' = '''đ'''ức + h'''ồng'''、遶規則𥙩輔音頭(聲母)𧵑𡨸次一夾𢭲韻(韻母)𡨸次𠄩、𫁅聲調時䀡規則於份𠁑。 …
    23kB(1.463詞) - 09:20、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …-âu/ưu !! -ơm/âm !! -ơn/ân !! -âng/ưng !! -ớp/ấp !! -ớt/ất/ứt !! -ấc/ức
    17kB(1.087詞) - 09:33、𣈜6𣎃5𢆥2024
  • (Chú ý phân tích diễn biến tâm trạng Mị trong đêm mùa xuân về, kí ức tuổi thanh xuân và niềm khao khát sống trở lại, những đêm cô đơn dậy sớm sư …
    63kB(9.924詞) - 19:17、𣈜27𣎃2𢆥2024
  • [[標準化𡨸喃:ức|ức]] …
    216kB(22.511詞) - 13:16、𣈜22𣎃4𢆥2014
  • [[標準化𡨸喃:Ư#ức|ức]] …
    232kB(28.833詞) - 09:09、𣈜23𣎃4𢆥2014