結果尋檢

䀡(20𠓀 | )(20 | 50 | 100 | 250 | 500)。
  • * Bắt đầu làm việc: Ra đời (* sinh ra làm người; * bắt đầu hoạt động); Ra hiệu; Ra mắt; Ra mặt; Ra quân; Ra oai; Ra sức; Ra tay * Từ đi sau các động từ có nghĩa buông, cởi: Tháo ra; Buông ra; Chia ra; Thả ra …
    843拜(197詞) - 16:29、𣈜1𣎃4𢆥2015
  • * Lòng thổn thức (tiếng cũ): Nhận ngừng ông mới vỗ về... (cố dẹp xúc động...); (Thúc Sinh) nhận ngừng nuốt tủi đứng ra …
    342拜(72詞) - 11:36、𣈜9𣎃12𢆥2013
  • …[㗂越]]只用抵指各類固𦊚𨋣。𡨸「車𣱬」扒源自[[㗂中國|㗂華]] 「{{r|汽車|khí xa}}」、[[𠊛日]]時哙車𣱬𱺵{{r|自動車|tự động xa}}義𱺵車𠫾自動。各矯愘憢𧵑嗚蘇包𠔮各類車:[[車䮇|車{{r|䮇|buýt}}]]、[[車載]]、云云。 …
    1kB(34詞) - 20:46、𣈜7𣎃5𢆥2024
  • *{{tl|Unicode hóa 2}} tiêu bản tự động chuyển các bài đã 2 tuần mà không được unicode hóa vào một thư mục riêng để …
    671拜(136詞) - 12:17、𣈜6𣎃1𢆥2016
  • …trọng trong quá trình dừng hoạt động nhà máy bị tàn phá trong thảm họa kép động đất, sóng thần hồi năm 2011. …các tiêu chuẩn quốc tế. "Việc xả thải dần dần, có kiểm soát này sẽ có tác động phóng xạ không đáng kể đến con người và môi trường", IAEA cho biết, thêm rằ …
    5kB(835詞) - 10:45、𣈜5𣎃7𢆥2023
  • …'''蘇懷'''(Tô Hoài、𠸜開生:'''阮蓮'''、27𣎃9𢆥1920—7𣎃6𢆥2014)羅𠬠茄文越南。翁生𫥨於圭内羅榔{{r|吉洞|Cát Động}}、市鎮{{r|[[金牌]]|Kim Bài}}、在縣{{r|[[青威]]|Thanh Oai}}、𫢩屬[[河内]]。綏然、翁𡘯𨕭於圭外羅榔{{r|義 …
    1kB(112詞) - 11:12、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • Thành viên tự động xác nhận (nhóm "autoconfirmed") là những thành viên Vi-na-uy-ki đã có tài… …
    934拜(148詞) - 08:57、𣈜19𣎃3𢆥2024
  • Tự động gắn bảng {{template sandbox notice}} vào các trang /sandbox. Tự động gắn bảng {{pp-template}} vào các bản mẫu khóa. …
    3kB(411詞) - 15:22、𣈜6𣎃1𢆥2015
  • * Con vật cử động chậm (sloth): Cù lần …
    963拜(205詞) - 15:36、𣈜19𣎃4𢆥2014
  • Tự động gắn bảng {{template sandbox notice}} vào các trang /sandbox. Tự động gắn bảng {{pp-template}} vào các bản mẫu khóa. …
    3kB(437詞) - 09:52、𣈜13𣎃6𢆥2014
  • ** '''last''' hoạt động với '''first''' để hiển thị <code>last, first</code> (đừng sử dụng cho các ** '''authorlink''' hoạt động với '''author''' hoặc với '''last''' và '''first''' để liên kết đến bài hợp …
    3kB(491詞) - 18:11、𣈜9𣎃10𢆥2013
  • |tự động|autocollapse|#default = autocollapse}}</code>.<noinclude> …
    1kB(244詞) - 13:10、𣈜30𣎃12𢆥2015
  • …br /><span class="plainlinks nourlexpansion"><!-- Chú thích này sẽ được tự động hoàn thành trong vòng vài phút nữa. <small>Bạn có thể [http://toolserver.or …
    2kB(233詞) - 19:44、𣈜22𣎃12𢆥2023
  • …công cộng. Ở Bắc Mỹ, khu trung chuyển thành phố thường điều hành các hoạt động vận tải công cộng. Ở châu Âu, các công ty nhà nước và tư nhân chủ yếu vận… …ạn như xe tay ga điện tử và xe đạp điện. Do lượng khí thải giảm và các tác động môi trường khác của việc sử dụng phương tiện giao thông công cộng thay vì… …
    5kB(1.050詞) - 14:56、𣈜7𣎃5𢆥2024
  • …ắt vào một trang, và sau đó mọi người đọc trang đó có cơ hội để hoặc không động tay đến, hoặc thay đổi nó. Một cách cô đọng, im lặng có nghĩa là đồng ý, nế …
    1kB(248詞) - 12:40、𣈜30𣎃1𢆥2015
  • # 涖 = (Động) Tới, đến nơi. ◎Như: lị quan 涖官 đến nơi làm quan, đáo nhậm. ◇Luận Ngữ 論語:… …
    2kB(201詞) - 09:36、𣈜8𣎃10𢆥2014
  • …sau 7 ngày treo biển, nếu bài không được Unicode hóa xong, bài sẽ được tự động liệt kê trong [[:Thể loại:Bài chưa được Unicode hóa quá 7 ngày]]. …
    1kB(241詞) - 12:17、𣈜6𣎃1𢆥2016
  • …ng Vương]]{{*}}[[Ngày Thống nhất]]{{*}}[[Ngày Quốc tế Lao động|Quốc tế Lao động]]{{*}}[[Quốc khánh Việt Nam|Quốc khánh]] …
    4kB(798詞) - 19:11、𣈜25𣎃12𢆥2018
  • …'''số thứ tự''' và '''chữ kí của bạn và thời gian thảo luận''' một cách tự động) …
    2kB(416詞) - 11:36、𣈜16𣎃6𢆥2021
  • ** {{small|[[Vùng khu công nghiệp hàng hải Động Nam|KCN Đông Nam]]}} …
    2kB(343詞) - 13:07、𣈜30𣎃12𢆥2015
䀡(20𠓀 | )(20 | 50 | 100 | 250 | 500)。