結果尋檢
題目相似
- 19拜(1詞) - 08:02、𣈜2𣎃12𢆥2015
- 19拜(1詞) - 04:12、𣈜29𣎃12𢆥2015
- | name = {{{name|Đề tài châu Á}}} …{prefix|}}}}}} châu Á{{{2| {{{suffix|}}}}}}]] | {{{1|{{{prefix|}}}}}} châu Á{{{2| {{{suffix|}}}}}} }} }} …6kB(619詞) - 13:09、𣈜30𣎃12𢆥2015
- | name = Thủ đô châu Á | title = [[Thủ đô]] các [[quốc gia]] [[châu Á]] …3kB(364詞) - 13:41、𣈜30𣎃12𢆥2015
- 4kB(820詞) - 16:55、𣈜25𣎃12𢆥2018
句𡨸相似
- | name = Thủ đô châu Á | title = [[Thủ đô]] các [[quốc gia]] [[châu Á]] …3kB(364詞) - 13:41、𣈜30𣎃12𢆥2015
- ==[[標準化:á|á]]== …900拜(60詞) - 21:32、𣈜8𣎃12𢆥2022
- '''協會各國家東南亜'''(Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á, ASEAN)𱺵𠬠組織[[經濟]]、[[文化]]吧[[社會]]𥪝區域[[東南亜]]。組織呢得成立𣈜 8 𣎃 8 𢆥 1967、在[[崩谷|邦谷]]、[ {{wikipedia|Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á}} …2kB(44詞) - 16:01、𣈜3𣎃5𢆥2024
- …div style="width:1.5em; float:left;"><sup style="font-style:normal;">[[Nam Á|SA]]</sup></div> <div style="margin-left:1.5em;">{{{SA}}}</div></d …style="width:2em; float:left;"><sup style="font-style:normal;">[[Đông Nam Á|SEA]]</sup></div> <div style="margin-left:2em;">{{{SEA}}}</div></div>… …5kB(683詞) - 00:30、𣈜21𣎃12𢆥2018
- …div style="width:1.5em; float:left;"><sup style="font-style:normal;">[[Nam Á|SA]]</sup></div> <div style="margin-left:1.5em;">{{{SA}}}</div></d …style="width:2em; float:left;"><sup style="font-style:normal;">[[Đông Nam Á|SEA]]</sup></div> <div style="margin-left:2em;">{{{SEA}}}</div></div>… …6kB(755詞) - 11:30、𣈜8𣎃6𢆥2022
- [[Thể loại:Thủ đô châu Á]] …0張成員(0體類𡥵、0集信) - 13:16、𣈜30𣎃12𢆥2015
- [[Thể loại:Thủ đô châu Á]] …0張成員(0體類𡥵、0集信) - 13:04、𣈜30𣎃12𢆥2015
- | name = {{{name|Đề tài châu Á}}} …{prefix|}}}}}} châu Á{{{2| {{{suffix|}}}}}}]] | {{{1|{{{prefix|}}}}}} châu Á{{{2| {{{suffix|}}}}}} }} }} …6kB(619詞) - 13:09、𣈜30𣎃12𢆥2015
- …東亞|原則譯各名詞𥢆𥪝各言語東亞 Nguyên tắc dịch các danh từ riêng trong các ngôn ngữ Đông Á …1kB(129詞) - 09:20、𣈜6𣎃5𢆥2024
- ==Argentina ({{r|阿根廷|Á Căn Đình}}*)== …3kB(340詞) - 09:22、𣈜26𣎃4𢆥2024
- {{懃準化}}'''洲亞''' ([[𡨸國語]]: Châu Á)羅[[洲陸]]𡘯一吧𨒟民一世界𦣰於[[半球北]]吧[[半球東]]。 洲亞佔 8.6% 總面積佊𩈘[[𣛤𡐙]](佔 29.9% 面積𩈘𡐙)吧𣎏𦊚億𠊚、佔 {{wikipedia|Châu Á}} …2kB(33詞) - 10:41、𣈜26𣎃4𢆥2024
- | Phi-Á | Phi Á | Afro-Asiatic | Afro-asiatic | afro-asiatic | afrasiatic | afroasiatic =… …4kB(476詞) - 16:26、𣈜25𣎃12𢆥2018
- | Phi-Á | Phi Á | Afro-Asiatic | Afro-asiatic | afro-asiatic | afrasiatic | afroasiatic =… …4kB(476詞) - 09:49、𣈜29𣎃4𢆥2024
- | label10 = Á quân | label11 = Á quân …7kB(886詞) - 14:08、𣈜6𣎃1𢆥2016
- …5-25099.html |title =ĐT U19 QG hội quân chuẩn bị tham dự giải U19 Đông Nam Á 2015 |accessdate =ngày 14 tháng 7 năm 2015| publisher =VFF}}</ref>: …6kB(813詞) - 12:06、𣈜26𣎃4𢆥2024
- …trong đô thị có sự khác biệt rõ rệt giữa Châu Á, Bắc Mỹ và Châu Âu. Ở châu Á, các tập đoàn vận tải công cộng và bất động sản hoạt động vì lợi nhuận, thu …5kB(1.050詞) - 14:56、𣈜7𣎃5𢆥2024
- …'''first''' để hiển thị <code>last, first</code> (đừng sử dụng cho các tên Á Đông) …3kB(491詞) - 18:11、𣈜9𣎃10𢆥2013
- ["asia"] = {"châu á"}, ["asian americans"] = {"asian american", "mỹ á", "á mỹ"}, …14kB(1.471詞) - 00:38、𣈜21𣎃12𢆥2018
- …= HLV Miura công bố danh sách 25 tuyển thủ sang Qatar tham dự VCK U23 châu Á 2016 |language=Vietnamese|publisher=http://vff.org.vn/|date=2015-12-31|acce …8kB(1.135詞) - 12:06、𣈜26𣎃4𢆥2024
- {{Bản mẫu văn hóa châu Á}}}} …4kB(798詞) - 19:11、𣈜25𣎃12𢆥2018