恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:名冊各國家吧漨領土」

空固𥿂略𢯢𢷮
n空固𥿂略𢯢𢷮
 
(空顯示5番版𧵑2𠊛用於𡧲)
𣳔1: 𣳔1:
=介紹=
This is the List of sovereign states in Han-Nom with '''Standard Chunom'''.
The Vietnamese readings of the country names are mainly based on the following materials:
* '''[https://www.mofa.gov.vn/vi/cn_vakv/ Thông tin cơ bản về các nước, khu vực và quan hệ với Việt Nam (Bộ Ngoại Giao)]'''
* '''[http://vi.wikipedia.org/wiki/Danh_s%C3%A1ch_qu%E1%BB%91c_gia Danh sách quốc gia]''' (Vietnamese Wikipedia).
* '''[http://www.bachkhoatrithuc.vn Bách khoa tri thức - www.bachkhoatrithuc.vn]'''
The Han-Nom characters used in this list are all '''Transliteration Characters''' (Recommended characters for phonetic-transliteration). Transliteration Characters are marked with a <sup>*</sup> sign in [[標準化𡨸喃:音節通常|The List of Vietnamese Common Syllables by Frequency]].
<small>※ [[Wikipedia:ISO 3166-1 alpha-3]]</small>
== {{r|規則|quy tắc}}{{r|𧵑|của}}{{r|音譯|âm dịch}}==
{{rot}}
=名冊國家=
{| class="wikitable sortable"
{| class="wikitable sortable"
! 𡨸國語 Chữ Quốc ngữ !! 𡨸漢喃 Chữ Hán Nôm
! 𡨸國語 Chữ Quốc ngữ !! 𡨸漢喃 Chữ Hán Nôm
|-
|-
| Ác-hen-ti-na (Argentina) || 噁𠻃卑那
| Ác-hen-ti-na (Argentina) || [[噁𠻃卑那]]
|-
|-
| Ác-mê-ni-a (Armenia) || 噁迷尼阿
| Ác-mê-ni-a (Armenia) || [[噁迷尼阿]]
|-
|-
| A-déc-bai-gian (Azerbaijan) || 阿繹拜間
| A-déc-bai-gian (Azerbaijan) || [[阿繹拜間]]
|-
|-
| Ai Cập || 埃及
| Ai Cập || [[埃及]]
|-
|-
| Ai-len (Ireland) || 愛縺
| Ai-len (Ireland) || [[愛縺]]
|-
|-
| Ai-xơ-len (Iceland) || 愛綀縺
| Ai-xơ-len (Iceland) || [[愛綀縺]]
|-
|-
| Ô-len (Åland) || 烏縺
| Ô-len (Åland) || [[烏縺]]
|-
|-
| Ấn Độ || 印度
| Ấn Độ || [[印度]]
|-
|-
| An-ba-ni (Albanie) || 安波尼
| An-ba-ni (Albanie) || [[安波尼]]
|-
|-
| An-đô-ra (Andorra) || 安都𤄷
| An-đô-ra (Andorra) || [[安都𤄷]]
|-
|-
| Ăng-gô-la (Angola) || 𠹃𦁣羅
| Ăng-gô-la (Angola) || [[盎𦁣羅]]
|-
|-
| An-giê-ri (Algérie) || 安支𠶋
| An-giê-ri (Algérie) || [[安支𠶋]]
|-
|-
| Anh || 英
| Anh || [[]]
|-
|-
| An-qui-la (Anguilla) || 安季羅
| An-qui-la (Anguilla) || [[安季羅]]
|-
|-
| An-ti-qua và Bác-bu-đa (Antigua và Barbuda) || 安卑戈吧博咘多
| An-ti-qua và Bác-bu-đa (Antigua và Barbuda) || [[安卑戈吧博咘多]]
|-
|-
| Áo || 奧
| Áo || [[]]
|-
|-
| Áp-ga-ni-xơ-tan (Afghanistan) || 壓迦尼綀散
| Áp-ga-ni-xơ-tan (Afghanistan) || [[壓迦尼綀散]]
|-
|-
| A-rập Xê-út (Saudi Arabia) || 阿摺・𦀺𠃝
| A-rập Xê-út (Saudi Arabia) || [[阿摺𦀺𠃝]]
|-
|-
| A-ru-ba (Aruba) || 阿𠱋波
| A-ru-ba (Aruba) || [[阿𠱋波]]
|-
|-
| Ba Lan || 波蘭
| Ba Lan || [[波蘭]]
|-
|-
| Bắc Ma-ri-a-na (Bắc Mariana) || 北麻𠶋阿那
| Bắc Ma-ri-a-na (Bắc Mariana) || [[北麻𠶋阿那]]
|-
|-
| Bắc Ma-xê-đô-ni-a (Bắc Macedonia) || 北麻𦀺都尼阿
| Bắc Ma-xê-đô-ni-a (Bắc Macedonia) || [[北麻𦀺都尼阿]]
|-
|-
| Bác-ba-đốt (Barbados) || 博波突
| Bác-ba-đốt (Barbados) || [[博波突]]
|-
|-
| Ba-ha-mát (Bahamas) || 波霞末
| Ba-ha-mát (Bahamas) || [[波霞末]]
|-
|-
| Băng-la-đét (Bangladesh) || 朋羅𪸽
| Băng-la-đét (Bangladesh) || [[朋羅𪸽]]
|-
|-
| Ba-ranh (Bahrain) || 波𠴔
| Ba-ranh (Bahrain) || [[波𠴔]]
|-
|-
| Bê-la-rút (Belarus) || 陛羅𫉡
| Bê-la-rút (Belarus) || [[陛羅𫉡]]
|-
|-
| Bê-li-xê (Belize) || 陛璃𦀺
| Bê-li-xê (Belize) || [[陛璃𦀺]]
|-
|-
| Bê-nanh (Benin) || 陛儜
| Bê-nanh (Benin) || [[陛儜]]
|-
|-
| Bỉ || 比
| Bỉ || [[]]
|-
|-
| Bồ Đào Nha || 葡萄牙
| Bồ Đào Nha || [[葡萄牙]]
|-
|-
| Bo-li-ne-xi-a thuộc Pháp (Polynesia thuộc Pháp) || 逋璃呢嗤阿屬法
| Bo-li-ne-xi-a thuộc Pháp (Polynesia thuộc Pháp) || [[逋璃呢嗤阿屬法]]
|-
|-
| Bô-li-vi-a (Bolivia) || 逋璃韋阿
| Bô-li-vi-a (Bolivia) || [[逋璃韋阿]]
|-
|-
| Béc-mu-đa (Bermuda) || 咟霧多
| Béc-mu-đa (Bermuda) || [[白霧多]]
|-
|-
| Bơ-ra-xin (Brasil) || 巴𤄷吀
| Bơ-ra-xin (Brasil) || [[巴𤄷傎]]
|-
|-
| Bơ-ru-nây (Brunei) || 巴𠱋乃
| Bơ-ru-nây (Brunei) || [[巴𠱋乃]]
|-
|-
| Bốt-xoa-na (Botswana) || 勃叉那
| Bốt-xoa-na (Botswana) || [[勃叉那]]
|-
|-
| Bô-xơ-ni-a và Héc-dê-gô-vi-na (Bosnia và Herzegovina) || 逋綀尼阿吧侅喈𦁣韋那
| Bô-xơ-ni-a và Héc-dê-gô-vi-na (Bosnia và Herzegovina) || [[逋綀尼阿吧侅喈𦁣韋那]]
|-
|-
| Bun-ga-ri (Bulgaria) || 湓迦𠶋
| Bun-ga-ri (Bulgaria) || [[湓迦𠶋]]
|-
|-
| Buốc-ki-na Pha-xô (Burkina Faso) || 𫃚其那・玻搊
| Buốc-ki-na Pha-xô (Burkina Faso) || [[𫃚其那玻搊]]
|-
|-
| Bu-run-đi (Burundi) || 咘憞呧
| Bu-run-đi (Burundi) || [[咘憞呧]]
|-
|-
| Bu-tan (Bhutan) || 咘散
| Bu-tan (Bhutan) || [[咘散]]
|-
|-
| Bu-ve (Bouvet) || 咘衛
| Bu-ve (Bouvet) || [[咘衛]]
|-
|-
| Ca-bô Ve-đê (Cabo Verde) || 喀逋・衛堤
| Ca-bô Ve-đê (Cabo Verde) || [[咖逋衛堤]]
|-
|-
| Các tiểu đảo xa của Hoa Kì || 各小島賒𧵑花旗
| Các tiểu đảo xa của Hoa Kì || [[各小島賒𧵑花旗]]
|-
|-
| Các Tiểu vương quốc A-rập Thống nhất / UAE || 各小王國阿摺統一 / UAE
| Các Tiểu vương quốc A-rập Thống nhất / UAE || [[各小王國阿摺統一 / UAE]]
|-
|-
| Ca-dắc-xơ-tan (Kazakhstan) || 喀𢖺綀散
| Ca-dắc-xơ-tan (Kazakhstan) || [[咖𢖺綀散]]
|-
|-
| Ca-mơ-run (Cameroon) || 喀𣙪憞
| Ca-mơ-run (Cameroon) || [[咖𣙪憞]]
|-
|-
| Cam-pu-chia (Campuchia) || 甘咘𢺹
| Cam-pu-chia (Campuchia) || [[甘咘𢺹]]
|-
|-
| Ca-na-đa (Canada) || 喀那多
| Ca-na-đa (Canada) || [[咖那多]]
|-
|-
| Ca-na-ri (Canary) || 喀那𠶋
| Ca-na-ri (Canary) || [[咖那𠶋]]
|-
|-
| Ca-ri-be thuộc Hà Lan (Caribe Thuộc Hà Lan) || 喀𠶋陛屬荷蘭
| Ca-ri-be thuộc Hà Lan (Caribe Thuộc Hà Lan) || [[咖𠶋陛屬荷蘭]]
|-
|-
| Ca-ta (Qatar) || 喀佐
| Ca-ta (Qatar) || [[咖佐]]
|-
|-
| Cay-man (Cayman) || 該漫
| Cay-man (Cayman) || [[該漫]]
|-
|-
| Chi-lê (Chile) || 芝黎
| Chi-lê (Chile) || [[芝黎]]
|-
|-
| Co-cót (Ki-linh) (Cocos (Keeling)) || 古嗗(其玲)
| Co-cót (Ki-linh) (Cocos (Keeling)) || [[古嗗(其玲)]]
|-
|-
| Cơ-li-bơ-ton (Clipperton) || 基璃巴尊
| Cơ-li-bơ-ton (Clipperton) || [[基璃巴尊]]
|-
|-
| Cô-lôm-bi-a (Colombia) || 古𤒢啤阿
| Cô-lôm-bi-a (Colombia) || [[古𤒢啤阿]]
|-
|-
| Co-mo-rót (Comoros) || 古模𣹕
| Co-mo-rót (Comoros) || [[古模𣹕]]
|-
|-
| Cộng hoà Công-gô (Cộng hoà Congo) / Công-gô Bơ-ra-da-vi-le (Congo-Brazzaville) || 共和貢𦁣 / 貢𦁣・巴𤄷耶韋黎
| Cộng hoà Công-gô (Cộng hoà Congo) / Công-gô Bơ-ra-da-vi-le (Congo-Brazzaville) || [[共和貢𦁣 / 貢𦁣巴𤄷耶韋黎]]
|-
|-
| Cô-oét (Kuwait) || 古羯
| Cô-oét (Kuwait) || [[古羯]]
|-
|-
| Cơ-rô-a-ti-a (Croatia) || 基𬰹阿卑阿
| Cơ-rô-a-ti-a (Croatia) || [[基𬰹阿卑阿]]
|-
|-
| Cốt-đi-voa (Côte d'Ivoire) / Bờ Biển Ngà || 嗗呧𥿠阿 / 坡㴜玡
| Cốt-đi-voa (Côte d'Ivoire) / Bờ Biển Ngà || [[嗗呧𥿠阿 / 坡㴜玡]]
|-
|-
| Cốt-xơ-ta Ri-ca (Costa Rica) || 嗗綀佐・𠶋喀
| Cốt-xơ-ta Ri-ca (Costa Rica) || [[嗗綀佐𠶋咖]]
|-
|-
| Co-xo-vo (Kosovo) || 古搊𥿠
| Co-xo-vo (Kosovo) || [[古搊𥿠]]
|-
|-
| Cu-ba (Cuba) || 劬波
| Cu-ba (Cuba) || [[劬波]]
|-
|-
| Quần đảo Cúc (Quần đảo Cook) || 群島菊
| Quần đảo Cúc (Quần đảo Cook) || [[群島菊]]
|-
|-
| Cư-ra-xao (Curaçao) || 基𤄷巧
| Cư-ra-xao (Curaçao) || [[基𤄷巧]]
|-
|-
| Cư-rơ-gư-dơ-xơ-tan (Kyrgyzstan) || 基𠴊塸譽綀散
| Cư-rơ-gư-dơ-xơ-tan (Kyrgyzstan) || [[基𠴊塸譽綀散]]
|-
|-
| Đài Loan || 臺灣
| Đài Loan || [[臺灣]]
|-
|-
| Dăm-bi-a (Zambia) || 𨤮啤阿
| Dăm-bi-a (Zambia) || [[𨤮啤阿]]
|-
|-
| Cộng hoà Dân chủ Công-gô (Cộng hoà Dân chủ Congo) / Công-gô Kin-sa-xa (Congo-Kinshasa) || 共和民主貢𦁣 / 貢𦁣・𠻨沙奢
| Cộng hoà Dân chủ Công-gô (Cộng hoà Dân chủ Congo) / Công-gô Kin-sa-xa (Congo-Kinshasa) || [[共和民主貢𦁣 / 貢𦁣𠻨沙奢]]
|-
|-
| Đan Mạch || 丹麥
| Đan Mạch || [[丹麥]]
|-
|-
| Đi-ê-gô Gác-xi-a (Diego Garcia) || 呧𠲖𦁣・擱嗤阿
| Đi-ê-gô Gác-xi-a (Diego Garcia) || [[呧𠲖𦁣擱嗤阿]]
|-
|-
| Dim-ba-bu-ê (Zimbabwe) || 𥇌波咘𠲖
| Dim-ba-bu-ê (Zimbabwe) || [[𥇌波咘𠲖]]
|-
|-
| Cộng hoà Đô-mi-ni-ca-na (Cộng hoà Dominicana) || 共和都眉尼喀那
| Cộng hoà Đô-mi-ni-ca-na (Cộng hoà Dominicana) || [[共和都眉尼咖那]]
|-
|-
| Đức || 德
| Đức || [[]]
|-
|-
| Ê-cu-a-đo (Ecuador) || 𠲖劬阿都
| Ê-cu-a-đo (Ecuador) || [[𠲖劬阿都]]
|-
|-
| En Xan-va-đo (El Salvador) || 燕・燦𠇕都
| En Xan-va-đo (El Salvador) || [[燕燦𠇕都]]
|-
|-
| Ê-ri-tơ-rê-a (Eritrea) || 𠲖𠶋絲𥗍阿
| Ê-ri-tơ-rê-a (Eritrea) || [[𠲖𠶋絲𥗍阿]]
|-
|-
| Ê-ti-ô-pi-a (Ethiopia) || 𠲖卑烏啤阿
| Ê-ti-ô-pi-a (Ethiopia) || [[𠲖卑烏啤阿]]
|-
|-
| Ét-xen-sần (Ascension) || 𠮙釧𢺛
| Ét-xen-sần (Ascension) || [[𠮙釧𢺛]]
|-
|-
| E-xoa-ti-ni (Eswatini) || 𠲖叉卑尼
| E-xoa-ti-ni (Eswatini) || [[𠲖叉卑尼]]
|-
|-
| E-xơ-tô-ni-a (Estonia) || 𠲖綀蘇尼阿
| E-xơ-tô-ni-a (Estonia) || [[𠲖綀蘇尼阿]]
|-
|-
| Ga-bông (Gabon) || 迦蓬
| Ga-bông (Gabon) || [[迦蓬]]
|-
|-
| Găm-bi-a (Gambia) || 鍼啤阿
| Găm-bi-a (Gambia) || [[鍼啤阿]]
|-
|-
| Ga-na (Ghana) || 迦那
| Ga-na (Ghana) || [[迦那]]
|-
|-
| Ghi-nê (Guinée) || 𥱬呢
| Ghi-nê (Guinée) || [[𥱬呢]]
|-
|-
| Ghi-nê Bít-xao (Guiné-Bissau) || 𥱬呢・蔽巧
| Ghi-nê Bít-xao (Guiné-Bissau) || [[𥱬呢蔽巧]]
|-
|-
| Ghi-nê Xích đạo (Guinea Xích đạo) || 𥱬呢赤道
| Ghi-nê Xích đạo (Guinea Xích đạo) || [[𥱬呢赤道]]
|-
|-
| Gia-mai-ca (Jamaica) || 加枚喀
| Gia-mai-ca (Jamaica) || [[加枚咖]]
|-
|-
| Đảo Giáng Sinh || 島降生
| Đảo Giáng Sinh || [[島降生]]
|-
|-
| Gi-bơ-ran-ta (Gibraltar) || 咦巴灡佐
| Gi-bơ-ran-ta (Gibraltar) || [[咦巴灡佐]]
|-
|-
| Gi-bu-ti (Djibouti) || 咦咘卑
| Gi-bu-ti (Djibouti) || [[咦咘卑]]
|-
|-
| Giếc-xi (Jersey) || 𩷉嗤
| Giếc-xi (Jersey) || [[𩷉嗤]]
|-
|-
| Gioóc-đa-ni (Jordan) || 䇶多尼
| Gioóc-đa-ni (Jordan) || [[䇶多尼]]
|-
|-
| Goa-đê-lốp (Guadeloupe) || 寡堤苙
| Goa-đê-lốp (Guadeloupe) || [[寡堤苙]]
|-
|-
| Goa-tê-ma-la (Guatemala) || 寡濟麻羅
| Goa-tê-ma-la (Guatemala) || [[寡濟麻羅]]
|-
|-
| Gơ-rê-na-đa (Grenada) || 塸𥗍那多
| Gơ-rê-na-đa (Grenada) || [[塸𥗍那多]]
|-
|-
| Gơ-rơn-len (Greenland) || 塸囒縺
| Gơ-rơn-len (Greenland) || [[塸囒縺]]
|-
|-
| Gơ-ru-di-a (Gruzia) || 塸𠱋彌阿
| Gơ-ru-di-a (Gruzia) || [[塸𠱋彌阿]]
|-
|-
| Gu-am (Guam) || 𠵎庵
| Gu-am (Guam) || [[𠵎庵]]
|-
|-
| Gư-en-xi (Guernsey) || 塸燕嗤
| Gư-en-xi (Guernsey) || [[塸燕嗤]]
|-
|-
| Guy-an thuộc Pháp (Guyane thuộc Pháp) || 季安屬法
| Guy-an thuộc Pháp (Guyane thuộc Pháp) || [[季安屬法]]
|-
|-
| Guy-a-na (Guyana) || 荄阿那
| Guy-a-na (Guyana) || [[荄阿那]]
|-
|-
| Hà Lan || 荷蘭
| Hà Lan || [[荷蘭]]
|-
|-
| Ha-i-ti (Haiti) || 霞伊卑
| Ha-i-ti (Haiti) || [[霞伊卑]]
|-
|-
| Hàn Quốc || 韓國
| Hàn Quốc || [[韓國]]
|-
|-
| Héc và Mác-đô-nan (Heard và Mcdonald) || 侅吧莫都𡅧
| Héc và Mác-đô-nan (Heard và Mcdonald) || [[侅吧莫都𡅧]]
|-
|-
| Hi Lạp || 希臘
| Hi Lạp || [[希臘]]
|-
|-
| Hoa Kì / Mĩ || 花旗 / 美
| Hoa Kì / Mĩ || [[花旗 / 美]]
|-
|-
| Hồng Kông (Hong Kong) / Hương Cảng || 香港 / 香港
| Hồng Kông (Hong Kong) / Hương Cảng || [[香港 / 香港]]
|-
|-
| Hung-ga-ri (Hungary) || 雄迦𠶋
| Hung-ga-ri (Hungary) || [[雄迦𠶋]]
|-
|-
| In-đô-nê-xi-a (Indonesia) || 印都呢嗤阿
| In-đô-nê-xi-a (Indonesia) || [[印都呢嗤阿]]
|-
|-
| I-rắc (Iraq) || 伊𫄈
| I-rắc (Iraq) || [[伊𫄈]]
|-
|-
| I-ran (Iran) || 伊灡
| I-ran (Iran) || [[伊灡]]
|-
|-
| I-ta-li-a (Italia) / Ý || 伊佐璃阿 / 意
| I-ta-li-a (Italia) / Ý || [[伊佐璃阿 / 意]]
|-
|-
| I-xơ-ra-en (Israel) || 伊綀𤄷燕
| I-xơ-ra-en (Israel) || [[伊綀𤄷燕]]
|-
|-
| Kê-ni-a (Kenya) || 𣖟尼阿
| Kê-ni-a (Kenya) || [[𣖟尼阿]]
|-
|-
| Ki-ri-ba-ti (Kiribati) || 其𠶋波卑
| Ki-ri-ba-ti (Kiribati) || [[其𠶋波卑]]
|-
|-
| Lãnh thổ Ấn Độ Dương thuộc Anh || 領土印度洋屬英
| Lãnh thổ Ấn Độ Dương thuộc Anh || [[領土印度洋屬英]]
|-
|-
| Lào || 𠈭
| Lào || [[𠈭]]
|-
|-
| Lát-vi-a (Latvia) || 𤁕韋阿
| Lát-vi-a (Latvia) || [[𤁕韋阿]]
|-
|-
| Lê-xô-thô (Lesotho) || 黎搊湫
| Lê-xô-thô (Lesotho) || [[黎搊湫]]
|-
|-
| Li-băng (Liban) || 璃朋
| Li-băng (Liban) || [[璃朋]]
|-
|-
| Li-bê-ri-a (Liberia) || 璃陛𠶋阿
| Li-bê-ri-a (Liberia) || [[璃陛𠶋阿]]
|-
|-
| Li-bi (Libya) || 璃啤
| Li-bi (Libya) || [[璃啤]]
|-
|-
| Liên Hiệp Quốc || 聯合國
| Liên Hiệp Quốc || [[聯合國]]
|-
|-
| Liên Minh Châu Âu / EU || 聯盟洲歐 / EU
| Liên Minh Châu Âu / EU || [[聯盟洲歐 / EU]]
|-
|-
| Lít-ten-xơ-tên (Liechtenstein) || 𡊻箭綀箭
| Lít-ten-xơ-tên (Liechtenstein) || [[𡊻箭綀箭]]
|-
|-
| Lít-va (Litva) || 𡊻𠇕
| Lít-va (Litva) || [[𡊻𠇕]]
|-
|-
| Lúc-xăm-bua (Luxembourg) || 陸駸符
| Lúc-xăm-bua (Luxembourg) || [[陸駸符]]
|-
|-
| Ma Cao (Macau) / Áo Môn || 澳門 / 澳門
| Ma Cao (Macau) / Áo Môn || [[澳門 / 澳門]]
|-
|-
| Mác-san (Marshall) || 莫珊
| Mác-san (Marshall) || [[莫珊]]
|-
|-
| Mác-ti-níc (Martinique) || 莫卑𡀡
| Mác-ti-níc (Martinique) || [[莫卑𡀡]]
|-
|-
| Ma-đa-gát-xơ-ca (Madagascar) || 麻多詰綀喀
| Ma-đa-gát-xơ-ca (Madagascar) || [[麻多詰綀咖]]
|-
|-
| Mai-cơ-rô-nê-xi-a (Micronesia) || 枚基𬰹呢嗤阿
| Mai-cơ-rô-nê-xi-a (Micronesia) || [[枚基𬰹呢嗤阿]]
|-
|-
| Ma-la-uy (Malawi) || 麻羅威
| Ma-la-uy (Malawi) || [[麻羅威]]
|-
|-
| Ma-lay-xi-a (Malaysia) || 麻萊嗤阿
| Ma-lay-xi-a (Malaysia) || [[麻萊嗤阿]]
|-
|-
| Ma-li (Mali) || 麻璃
| Ma-li (Mali) || [[麻璃]]
|-
|-
| Đảo Man || 島漫
| Đảo Man || [[島漫]]
|-
|-
| Man-đi-vơ (Maldives) || 漫呧噅
| Man-đi-vơ (Maldives) || [[漫呧噅]]
|-
|-
| Man-ta (Malta) || 漫佐
| Man-ta (Malta) || [[漫佐]]
|-
|-
| Ma-rốc (Maroc) || 麻𢮑
| Ma-rốc (Maroc) || [[麻𢮑]]
|-
|-
| May-ô-tê (Mayotte) || 𦁼烏濟
| May-ô-tê (Mayotte) || [[𦁼烏濟]]
|-
|-
| Mê-hi-cô (Mexico) || 迷希古
| Mê-hi-cô (Mexico) || [[迷希古]]
|-
|-
| Mi-an-ma (Myanmar) / Miến Điện || 眉安麻 / 緬甸
| Mi-an-ma (Myanmar) / Miến Điện || [[眉安麻 / 緬甸]]
|-
|-
| Mô-dăm-bích (Mozambique) || 模𨤮碧
| Mô-dăm-bích (Mozambique) || [[模𨤮碧]]
|-
|-
| Mô-na-cô (Monaco) || 模那古
| Mô-na-cô (Monaco) || [[模那古]]
|-
|-
| Môn-đô-va (Moldova) || 門都𠇕
| Môn-đô-va (Moldova) || [[門都𠇕]]
|-
|-
| Mông Cổ || 蒙古
| Mông Cổ || [[蒙古]]
|-
|-
| Mông-tê-nê-gơ-rô (Montenegro) || 蒙濟呢塸𬰹
| Mông-tê-nê-gơ-rô (Montenegro) || [[蒙濟呢塸𬰹]]
|-
|-
| Môn-xe-rát (Montserrat) || 門𦀺𤌣
| Môn-xe-rát (Montserrat) || [[門𦀺𤌣]]
|-
|-
| Mô-ri-ta-ni (Mauritania) || 模𠶋佐尼
| Mô-ri-ta-ni (Mauritania) || [[模𠶋佐尼]]
|-
|-
| Mô-ri-xơ (Mauritius) || 模𠶋綀
| Mô-ri-xơ (Mauritius) || [[模𠶋綀]]
|-
|-
| Na Uy || 挪威
| Na Uy || [[挪威]]
|-
|-
| Nam Cực || 南極
| Nam Cực || [[南極]]
|-
|-
| Nam Gioóc và Nam Xăng-uých (Nam Georgia và Nam Sandwich) || 南䇶吧南涳益
| Nam Gioóc và Nam Xăng-uých (Nam Georgia và Nam Sandwich) || [[南䇶吧南涳益]]
|-
|-
| Nam Phi || 南非
| Nam Phi || [[南非]]
|-
|-
| Nam Xu-đan (Nam Sudan) || 南趨丹
| Nam Xu-đan (Nam Sudan) || [[南趨丹]]
|-
|-
| Na-mi-bi-a (Namibia) || 那眉啤阿
| Na-mi-bi-a (Namibia) || [[那眉啤阿]]
|-
|-
| Nau-ru (Nauru) || 瑙𠱋
| Nau-ru (Nauru) || [[瑙𠱋]]
|-
|-
| Nê-pan (Nepal) || 呢班
| Nê-pan (Nepal) || [[呢班]]
|-
|-
| Nga || 俄
| Nga || [[]]
|-
|-
| Nhật Bản || 日本
| Nhật Bản || [[日本]]
|-
|-
| Ni-ca-ra-goa (Nicaragua) || 尼喀𤄷寡
| Ni-ca-ra-goa (Nicaragua) || [[尼咖𤄷寡]]
|-
|-
| Ni-giê (Niger) || 尼支
| Ni-giê (Niger) || [[尼支]]
|-
|-
| Ni-giê-ri-a (Nigeria) || 尼支𠶋阿
| Ni-giê-ri-a (Nigeria) || [[尼支𠶋阿]]
|-
|-
| Niu Ca-le-đô-ni-a (New Caledonia) || 𫼩・喀黎都尼阿
| Niu Ca-le-đô-ni-a (New Caledonia) || [[𫼩咖黎都尼阿]]
|-
|-
| Niu Di-len (New Zealand) || 𫼩・彌縺
| Niu Di-len (New Zealand) || [[𫼩彌縺]]
|-
|-
| Niu-ây (Niue) || 𫼩㗒
| Niu-ây (Niue) || [[𫼩㗒]]
|-
|-
| Nóc-phoóc (Norfolk) || 𣕬䟔
| Nóc-phoóc (Norfolk) || [[𣕬䟔]]
|-
|-
| Oa-lít và Phu-tu-na (Wallis và Futuna) || 喎𡊻吧富秀那
| Oa-lít và Phu-tu-na (Wallis và Futuna) || [[喎𡊻吧富秀那]]
|-
|-
| Oe-ơn (Wales ) || 喴恩
| Oe-ơn (Wales ) || [[喴恩]]
|-
|-
| Ô-man (Oman) || 烏漫
| Ô-man (Oman) || [[烏漫]]
|-
|-
| Ôn-đu-rát (Honduras) || 溫𣛭𤌣
| Ôn-đu-rát (Honduras) || [[溫𣛭𤌣]]
|-
|-
| Ô-xơ-tơ-rây-li-a (Australia) / Úc || 烏綀絲逨璃阿 / 澳
| Ô-xơ-tơ-rây-li-a (Australia) / Úc || [[烏綀絲逨璃阿 / 澳]]
|-
|-
| Pa-ki-xơ-tan (Pakistan) || 波其綀散
| Pa-ki-xơ-tan (Pakistan) || [[波其綀散]]
|-
|-
| Pa-lau (Palau) || 波勞
| Pa-lau (Palau) || [[波勞]]
|-
|-
| Pa-le-xơ-tin (Palestine) || 波黎綀信
| Pa-le-xơ-tin (Palestine) || [[波黎綀信]]
|-
|-
| Pa-na-ma (Panama) || 波那麻
| Pa-na-ma (Panama) || [[波那麻]]
|-
|-
| Pa-pua Niu Ghi-nê (Papua New Guinea) || 波符・𫼩・𥱬呢
| Pa-pua Niu Ghi-nê (Papua New Guinea) || [[波符𫼩𥱬呢]]
|-
|-
| Pa-ra-goay (Paraguay) || 波𤄷𢮿
| Pa-ra-goay (Paraguay) || [[波𤄷𢮿]]
|-
|-
| Pê-ru (Peru) || 陛𠱋
| Pê-ru (Peru) || [[陛𠱋]]
|-
|-
| Phần Lan || 芬蘭
| Phần Lan || [[芬蘭]]
|-
|-
| Pháp || 法
| Pháp || [[]]
|-
|-
| Pha-rô (Faroe) || 玻𬰹
| Pha-rô (Faroe) || [[玻𬰹]]
|-
|-
| Phi-gi (Fiji) || 菲咦
| Phi-gi (Fiji) || [[菲咦]]
|-
|-
| Phi-líp-pin (Philippines) || 菲㕸𠯴
| Phi-líp-pin (Philippines) || [[菲㕸𠯴]]
|-
|-
| Phoóc-len (Falkland) || 䟔縺
| Phoóc-len (Falkland) || [[䟔縺]]
|-
|-
| Pít-kê-en (Pitcairn) || 蔽𣖟燕
| Pít-kê-en (Pitcairn) || [[蔽𣖟燕]]
|-
|-
| Pu-éc-tô Ri-cô (Puerto Rico) || 咘厄蘇・𠶋古
| Pu-éc-tô Ri-cô (Puerto Rico) || [[咘厄蘇𠶋古]]
|-
|-
| Ri-iu-ni-ân (Réunion) || 𠶋夭尼恩
| Ri-iu-ni-ân (Réunion) || [[𠶋夭尼恩]]
|-
|-
| Ru-an-đa (Rwanda) || 𠱋安多
| Ru-an-đa (Rwanda) || [[𠱋安多]]
|-
|-
| Ru-ma-ni (Romania) || 𠱋麻尼
| Ru-ma-ni (Romania) || [[𠱋麻尼]]
|-
|-
| San Ma-ri-nô (San Marino) || 珊・麻𠶋呶
| San Ma-ri-nô (San Marino) || [[珊麻𠶋呶]]
|-
|-
| Sát (Tchad) || 察
| Sát (Tchad) || [[]]
|-
|-
| Séc || 呎
| Séc || [[]]
|-
|-
| Síp || 𰈤
| Síp || [[𰈤]]
|-
|-
| Tan-da-ni-a (Tanzania) || 散耶尼阿
| Tan-da-ni-a (Tanzania) || [[散耶尼阿]]
|-
|-
| Tát-gi-ki-xơ-tan (Tajikistan) || 薩咦其綀散
| Tát-gi-ki-xơ-tan (Tajikistan) || [[薩咦其綀散]]
|-
|-
| Tây Ban Nha || 西班牙
| Tây Ban Nha || [[西班牙]]
|-
|-
| Thái Lan || 泰蘭
| Thái Lan || [[泰蘭]]
|-
|-
| Thành Va-ti-can (Thành Vatican) || 城𠇕卑干
| Thành Va-ti-can (Thành Vatican) || [[城𠇕卑干]]
|-
|-
| Thịnh vượng chung Đô-mi-ni-ca (Thịnh vượng chung Dominica) || 盛旺終都眉尼喀
| Thịnh vượng chung Đô-mi-ni-ca (Thịnh vượng chung Dominica) || [[盛旺終都眉尼咖]]
|-
|-
| Thổ Nhĩ Kì || 土耳其
| Thổ Nhĩ Kì || [[土耳其]]
|-
|-
| Thụy Điển || 瑞典
| Thụy Điển || [[瑞典]]
|-
|-
| Thụy Sĩ || 瑞士
| Thụy Sĩ || [[瑞士]]
|-
|-
| Ti-mo Le-xơ-te (Timor-Leste) / Đông Ti-mo (Đông Timor) || 卑模・黎綀濟 / 東卑模
| Ti-mo Le-xơ-te (Timor-Leste) / Đông Ti-mo (Đông Timor) || [[卑模黎綀濟 / 東卑模]]
|-
|-
| Tô-gô (Togo) || 蘇𦁣
| Tô-gô (Togo) || [[蘇𦁣]]
|-
|-
| To-ke-lao (Tokelau) || 蘇𣖟勞
| To-ke-lao (Tokelau) || [[蘇𣖟勞]]
|-
|-
| Ton-ga (Tonga) || 尊迦
| Ton-ga (Tonga) || [[尊迦]]
|-
|-
| Triều Tiên || 朝鮮
| Triều Tiên || [[朝鮮]]
|-
|-
| Tri-ni-đát và To-ba-go (Trinidad và Tobago) || 知尼達吧蘇波𦁣
| Tri-ni-đát và To-ba-go (Trinidad và Tobago) || [[知尼達吧蘇波𦁣]]
|-
|-
| Tri-xơ-tan đa Cu-nha (Tristan da Cunha) || 知綀散・多・劬牙
| Tri-xơ-tan đa Cu-nha (Tristan da Cunha) || [[知綀散多劬牙]]
|-
|-
| Trung Phi || 中非
| Trung Phi || [[中非]]
|-
|-
| Trung Quốc || 中國
| Trung Quốc || [[中國]]
|-
|-
| Tuốc và Cai-cót (Turks và Caicos) || 足吧該嗗
| Tuốc và Cai-cót (Turks và Caicos) || [[足吧該嗗]]
|-
|-
| Tuốc-mê-ni-xơ-tan (Turkmenistan) || 足迷尼綀散
| Tuốc-mê-ni-xơ-tan (Turkmenistan) || [[足迷尼綀散]]
|-
|-
| Tu-va-lu (Tuvalu) || 秀𠇕瀘
| Tu-va-lu (Tuvalu) || [[秀𠇕瀘]]
|-
|-
| Tuy-ni-di (Tunisie) || 綏尼彌
| Tuy-ni-di (Tunisie) || [[綏尼彌]]
|-
|-
| U-cơ-rai-na (Ukraina) || 幽基𡃄那
| U-cơ-rai-na (Ukraina) || [[幽基𡃄那]]
|-
|-
| U-dơ-bê-ki-xơ-tan (Uzbekistan) || 幽譽陛其綀散
| U-dơ-bê-ki-xơ-tan (Uzbekistan) || [[幽譽陛其綀散]]
|-
|-
| U-gan-đa (Uganda) || 幽𮇜多
| U-gan-đa (Uganda) || [[幽𮇜多]]
|-
|-
| U-ru-goay (Uruguay) || 幽𠱋𢮿
| U-ru-goay (Uruguay) || [[幽𠱋𢮿]]
|-
|-
| Va-nu-a-tu (Vanuatu) || 𠇕𦬻阿修
| Va-nu-a-tu (Vanuatu) || [[𠇕𦬻阿修]]
|-
|-
| Vê-nê-du-ê-la (Venezuela) || 衛呢悠𠲖羅
| Vê-nê-du-ê-la (Venezuela) || [[衛呢攸𠲖羅]]
|-
|-
| Việt Nam || 越南
| Việt Nam || [[越南]]
|-
|-
| Vơ-gin thuộc Anh (Virgin Thuộc Anh) || 噅𢷹屬英
| Vơ-gin thuộc Anh (Virgin Thuộc Anh) || [[噅𢷹屬英]]
|-
|-
| Vơ-gin thuộc Mĩ (Virgin Thuộc Mĩ) || 噅𢷹屬美
| Vơ-gin thuộc Mĩ (Virgin Thuộc Mĩ) || [[噅𢷹屬美]]
|-
|-
| Vùng đất phía Nam và châu Nam Cực thuộc Pháp || 漨𡐙𱘃南吧洲南極屬法
| Vùng đất phía Nam và châu Nam Cực thuộc Pháp || [[漨𡐙𱘃南吧洲南極屬法]]
|-
|-
| Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ai-len (Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland) / Vương quốc Anh || 王國聯合英吧北愛縺 / 王國英
| Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ai-len (Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland) / Vương quốc Anh || [[王國聯合英吧北愛縺 / 王國英]]
|-
|-
| Xa-moa (Samoa) || 奢模阿
| Xa-moa (Samoa) || [[奢模阿]]
|-
|-
| Xa-mo-a thuộc Mĩ (Samoa Thuộc Mĩ) || 奢模阿屬美
| Xa-mo-a thuộc Mĩ (Samoa Thuộc Mĩ) || [[奢模阿屬美]]
|-
|-
| Xanh Bác-te-le-mi (Saint Barthélemy) || 青・博濟黎眉
| Xanh Bác-te-le-mi (Saint Barthélemy) || [[青博濟黎眉]]
|-
|-
| Xanh He-le-na (Saint Helena) || 青・嗄黎那
| Xanh He-le-na (Saint Helena) || [[青嗄黎那]]
|-
|-
| Xanh Kít và Ne-vít (Saint Kitts và Nevis) || 青・桀吧呢𥿀
| Xanh Kít và Ne-vít (Saint Kitts và Nevis) || [[青桀吧呢𥿀]]
|-
|-
| Xanh Lu-xi-a (Saint Lucia) || 青・瀘嗤阿
| Xanh Lu-xi-a (Saint Lucia) || [[青瀘嗤阿]]
|-
|-
| Xanh Mác-tin (Saint Martin) || 青・莫信
| Xanh Mác-tin (Saint Martin) || [[青莫信]]
|-
|-
| Xanh Pi-e và Míc-lon (Saint Pierre và Miquelon) || 青・啤𠲖吧寞㖮
| Xanh Pi-e và Míc-lon (Saint Pierre và Miquelon) || [[青啤𠲖吧寞㖮]]
|-
|-
| Xanh Vin-xen và Gơ-rê-na-din (Saint Vincent và Grenadines) || 青・援釧吧塸𥗍那𰈏
| Xanh Vin-xen và Gơ-rê-na-din (Saint Vincent và Grenadines) || [[青援釧吧塸𥗍那𰈏]]
|-
|-
| Xao Tô-mê và Pơ-rin-xi-pê (São Tomé và Príncipe) || 巧・蘇迷吧巴湅嗤陛
| Xao Tô-mê và Pơ-rin-xi-pê (São Tomé và Príncipe) || [[巧蘇迷吧巴湅嗤陛]]
|-
|-
| Xa-ra-uy (Sahrawi) / Tây Xa-ha-ra (Tây Sahara) || 奢𤄷威 / 西奢霞𤄷
| Xa-ra-uy (Sahrawi) / Tây Xa-ha-ra (Tây Sahara) || [[奢𤄷威 / 西奢霞𤄷]]
|-
|-
| Xây-sen (Seychelles) || 𡏦蓮
| Xây-sen (Seychelles) || [[𡏦蓮]]
|-
|-
| Xéc-bi-a (Serbia) || 𪜻啤阿
| Xéc-bi-a (Serbia) || [[𪜻啤阿]]
|-
|-
| Xê-nê-gan (Senegal) || 𦀺呢𮇜
| Xê-nê-gan (Senegal) || [[𦀺呢𮇜]]
|-
|-
| Xi-ê-ra Lê-ôn (Sierra Leone) || 嗤𠲖𤄷・黎溫
| Xi-ê-ra Lê-ôn (Sierra Leone) || [[嗤𠲖𤄷黎溫]]
|-
|-
| Xin Mác-ten (Sint Maarten) || 吀・莫箭
| Xin Mác-ten (Sint Maarten) || [[傎莫箭]]
|-
|-
| Xinh-ga-po (Singapore) / Tân Gia Ba || 𦎡迦逋、 新加坡 / 新加坡
| Xinh-ga-po (Singapore) / Tân Gia Ba || [[𦎡迦逋、 新加坡 / 新加坡]]
|-
|-
| Xi-ri (Syria) || 嗤𠶋
| Xi-ri (Syria) || [[嗤𠶋]]
|-
|-
| Xơ-lô-va-ki-a (Slovakia) || 綀露𠇕其阿
| Xơ-lô-va-ki-a (Slovakia) || [[綀露𠇕其阿]]
|-
|-
| Xơ-lô-ven-ni-a (Slovenia) || 綀露綄尼阿
| Xơ-lô-ven-ni-a (Slovenia) || [[綀露綄尼阿]]
|-
|-
| Xơ-cốt-len (Scotland) || 綀嗗縺
| Xơ-cốt-len (Scotland) || [[綀嗗縺]]
|-
|-
| Xô-lô-mông (Solomon) || 搊露蒙
| Xô-lô-mông (Solomon) || [[搊露蒙]]
|-
|-
| Xô-ma-li (Somalia) || 搊麻璃
| Xô-ma-li (Somalia) || [[搊麻璃]]
|-
|-
| Xơ-ri Lan-ca (Sri Lanka) || 綀𠶋・蘭喀
| Xơ-ri Lan-ca (Sri Lanka) || [[綀𠶋蘭咖]]
|-
|-
| Xơ-van-bác và I-an Mai-en (Svalbard và Jan Mayen) || 綀文博吧伊安・枚燕
| Xơ-van-bác và I-an Mai-en (Svalbard và Jan Mayen) || [[綀文博吧伊安枚燕]]
|-
|-
| Xu-đăng (Sudan) || 趨登
| Xu-đăng (Sudan) || [[趨登]]
|-
|-
| Xu-ri-nam (Suriname) || 趨𠶋南
| Xu-ri-nam (Suriname) || [[趨𠶋南]]
|-
|-
| Xu-ta và Me-li-la (Ceuta và Melilla) || 趨佐吧迷璃羅
| Xu-ta và Me-li-la (Ceuta và Melilla) || [[趨佐吧迷璃羅]]
|-
|-
| Y-ê-men (Yemen) || 伊𠲖𢗔
| Y-ê-men (Yemen) || [[伊𠲖綿]]
|}
|}


=References=
=介紹=
<references />
Đây là Danh sách các quốc gia và vùng lãnh thổ bằng Hán-Nôm với Chữ Hán Nôm chuẩn.
[http://www.hannom-rcv.org/BCHNCTD.html#_Toc104472665 名冊各國家吧漨領土 Danh sách các quốc gia và vùng lãnh thổ]
 
Cách đọc tiếng Việt của tên các quốc gia chủ yếu dựa trên các tài liệu sau:
*[https://www.mofa.gov.vn/vi/cn_vakv/ Thông tin cơ bản về các nước, khu vực và quan hệ với Việt Nam (Bộ Ngoại Giao)]
*[http://vi.wikipedia.org/wiki/Danh_s%C3%A1ch_qu%E1%BB%91c_gia Danh sách quốc gia] (Wikipedia tiếng Việt).
*[http://www.bachkhoatrithuc.vn Bách khoa tri thức - www.bachkhoatrithuc.vn]
 
<small>※ [[Wikipedia:ISO 3166-1 alpha-3]]</small>

版㵋一𣅶09:25、𣈜6𣎃5𢆥2024

𡨸國語 Chữ Quốc ngữ 𡨸漢喃 Chữ Hán Nôm
Ác-hen-ti-na (Argentina) 噁𠻃卑那
Ác-mê-ni-a (Armenia) 噁迷尼阿
A-déc-bai-gian (Azerbaijan) 阿繹拜間
Ai Cập 埃及
Ai-len (Ireland) 愛縺
Ai-xơ-len (Iceland) 愛綀縺
Ô-len (Åland) 烏縺
Ấn Độ 印度
An-ba-ni (Albanie) 安波尼
An-đô-ra (Andorra) 安都𤄷
Ăng-gô-la (Angola) 盎𦁣羅
An-giê-ri (Algérie) 安支𠶋
Anh
An-qui-la (Anguilla) 安季羅
An-ti-qua và Bác-bu-đa (Antigua và Barbuda) 安卑戈吧博咘多
Áo
Áp-ga-ni-xơ-tan (Afghanistan) 壓迦尼綀散
A-rập Xê-út (Saudi Arabia) 阿摺𦀺𠃝
A-ru-ba (Aruba) 阿𠱋波
Ba Lan 波蘭
Bắc Ma-ri-a-na (Bắc Mariana) 北麻𠶋阿那
Bắc Ma-xê-đô-ni-a (Bắc Macedonia) 北麻𦀺都尼阿
Bác-ba-đốt (Barbados) 博波突
Ba-ha-mát (Bahamas) 波霞末
Băng-la-đét (Bangladesh) 朋羅𪸽
Ba-ranh (Bahrain) 波𠴔
Bê-la-rút (Belarus) 陛羅𫉡
Bê-li-xê (Belize) 陛璃𦀺
Bê-nanh (Benin) 陛儜
Bỉ
Bồ Đào Nha 葡萄牙
Bo-li-ne-xi-a thuộc Pháp (Polynesia thuộc Pháp) 逋璃呢嗤阿屬法
Bô-li-vi-a (Bolivia) 逋璃韋阿
Béc-mu-đa (Bermuda) 白霧多
Bơ-ra-xin (Brasil) 巴𤄷傎
Bơ-ru-nây (Brunei) 巴𠱋乃
Bốt-xoa-na (Botswana) 勃叉那
Bô-xơ-ni-a và Héc-dê-gô-vi-na (Bosnia và Herzegovina) 逋綀尼阿吧侅喈𦁣韋那
Bun-ga-ri (Bulgaria) 湓迦𠶋
Buốc-ki-na Pha-xô (Burkina Faso) 𫃚其那玻搊
Bu-run-đi (Burundi) 咘憞呧
Bu-tan (Bhutan) 咘散
Bu-ve (Bouvet) 咘衛
Ca-bô Ve-đê (Cabo Verde) 咖逋衛堤
Các tiểu đảo xa của Hoa Kì 各小島賒𧵑花旗
Các Tiểu vương quốc A-rập Thống nhất / UAE 各小王國阿摺統一 / UAE
Ca-dắc-xơ-tan (Kazakhstan) 咖𢖺綀散
Ca-mơ-run (Cameroon) 咖𣙪憞
Cam-pu-chia (Campuchia) 甘咘𢺹
Ca-na-đa (Canada) 咖那多
Ca-na-ri (Canary) 咖那𠶋
Ca-ri-be thuộc Hà Lan (Caribe Thuộc Hà Lan) 咖𠶋陛屬荷蘭
Ca-ta (Qatar) 咖佐
Cay-man (Cayman) 該漫
Chi-lê (Chile) 芝黎
Co-cót (Ki-linh) (Cocos (Keeling)) 古嗗(其玲)
Cơ-li-bơ-ton (Clipperton) 基璃巴尊
Cô-lôm-bi-a (Colombia) 古𤒢啤阿
Co-mo-rót (Comoros) 古模𣹕
Cộng hoà Công-gô (Cộng hoà Congo) / Công-gô Bơ-ra-da-vi-le (Congo-Brazzaville) 共和貢𦁣 / 貢𦁣巴𤄷耶韋黎
Cô-oét (Kuwait) 古羯
Cơ-rô-a-ti-a (Croatia) 基𬰹阿卑阿
Cốt-đi-voa (Côte d'Ivoire) / Bờ Biển Ngà 嗗呧𥿠阿 / 坡㴜玡
Cốt-xơ-ta Ri-ca (Costa Rica) 嗗綀佐𠶋咖
Co-xo-vo (Kosovo) 古搊𥿠
Cu-ba (Cuba) 劬波
Quần đảo Cúc (Quần đảo Cook) 群島菊
Cư-ra-xao (Curaçao) 基𤄷巧
Cư-rơ-gư-dơ-xơ-tan (Kyrgyzstan) 基𠴊塸譽綀散
Đài Loan 臺灣
Dăm-bi-a (Zambia) 𨤮啤阿
Cộng hoà Dân chủ Công-gô (Cộng hoà Dân chủ Congo) / Công-gô Kin-sa-xa (Congo-Kinshasa) 共和民主貢𦁣 / 貢𦁣𠻨沙奢
Đan Mạch 丹麥
Đi-ê-gô Gác-xi-a (Diego Garcia) 呧𠲖𦁣擱嗤阿
Dim-ba-bu-ê (Zimbabwe) 𥇌波咘𠲖
Cộng hoà Đô-mi-ni-ca-na (Cộng hoà Dominicana) 共和都眉尼咖那
Đức
Ê-cu-a-đo (Ecuador) 𠲖劬阿都
En Xan-va-đo (El Salvador) 燕燦𠇕都
Ê-ri-tơ-rê-a (Eritrea) 𠲖𠶋絲𥗍阿
Ê-ti-ô-pi-a (Ethiopia) 𠲖卑烏啤阿
Ét-xen-sần (Ascension) 𠮙釧𢺛
E-xoa-ti-ni (Eswatini) 𠲖叉卑尼
E-xơ-tô-ni-a (Estonia) 𠲖綀蘇尼阿
Ga-bông (Gabon) 迦蓬
Găm-bi-a (Gambia) 鍼啤阿
Ga-na (Ghana) 迦那
Ghi-nê (Guinée) 𥱬呢
Ghi-nê Bít-xao (Guiné-Bissau) 𥱬呢蔽巧
Ghi-nê Xích đạo (Guinea Xích đạo) 𥱬呢赤道
Gia-mai-ca (Jamaica) 加枚咖
Đảo Giáng Sinh 島降生
Gi-bơ-ran-ta (Gibraltar) 咦巴灡佐
Gi-bu-ti (Djibouti) 咦咘卑
Giếc-xi (Jersey) 𩷉嗤
Gioóc-đa-ni (Jordan) 䇶多尼
Goa-đê-lốp (Guadeloupe) 寡堤苙
Goa-tê-ma-la (Guatemala) 寡濟麻羅
Gơ-rê-na-đa (Grenada) 塸𥗍那多
Gơ-rơn-len (Greenland) 塸囒縺
Gơ-ru-di-a (Gruzia) 塸𠱋彌阿
Gu-am (Guam) 𠵎庵
Gư-en-xi (Guernsey) 塸燕嗤
Guy-an thuộc Pháp (Guyane thuộc Pháp) 季安屬法
Guy-a-na (Guyana) 荄阿那
Hà Lan 荷蘭
Ha-i-ti (Haiti) 霞伊卑
Hàn Quốc 韓國
Héc và Mác-đô-nan (Heard và Mcdonald) 侅吧莫都𡅧
Hi Lạp 希臘
Hoa Kì / Mĩ 花旗 / 美
Hồng Kông (Hong Kong) / Hương Cảng 香港 / 香港
Hung-ga-ri (Hungary) 雄迦𠶋
In-đô-nê-xi-a (Indonesia) 印都呢嗤阿
I-rắc (Iraq) 伊𫄈
I-ran (Iran) 伊灡
I-ta-li-a (Italia) / Ý 伊佐璃阿 / 意
I-xơ-ra-en (Israel) 伊綀𤄷燕
Kê-ni-a (Kenya) 𣖟尼阿
Ki-ri-ba-ti (Kiribati) 其𠶋波卑
Lãnh thổ Ấn Độ Dương thuộc Anh 領土印度洋屬英
Lào 𠈭
Lát-vi-a (Latvia) 𤁕韋阿
Lê-xô-thô (Lesotho) 黎搊湫
Li-băng (Liban) 璃朋
Li-bê-ri-a (Liberia) 璃陛𠶋阿
Li-bi (Libya) 璃啤
Liên Hiệp Quốc 聯合國
Liên Minh Châu Âu / EU 聯盟洲歐 / EU
Lít-ten-xơ-tên (Liechtenstein) 𡊻箭綀箭
Lít-va (Litva) 𡊻𠇕
Lúc-xăm-bua (Luxembourg) 陸駸符
Ma Cao (Macau) / Áo Môn 澳門 / 澳門
Mác-san (Marshall) 莫珊
Mác-ti-níc (Martinique) 莫卑𡀡
Ma-đa-gát-xơ-ca (Madagascar) 麻多詰綀咖
Mai-cơ-rô-nê-xi-a (Micronesia) 枚基𬰹呢嗤阿
Ma-la-uy (Malawi) 麻羅威
Ma-lay-xi-a (Malaysia) 麻萊嗤阿
Ma-li (Mali) 麻璃
Đảo Man 島漫
Man-đi-vơ (Maldives) 漫呧噅
Man-ta (Malta) 漫佐
Ma-rốc (Maroc) 麻𢮑
May-ô-tê (Mayotte) 𦁼烏濟
Mê-hi-cô (Mexico) 迷希古
Mi-an-ma (Myanmar) / Miến Điện 眉安麻 / 緬甸
Mô-dăm-bích (Mozambique) 模𨤮碧
Mô-na-cô (Monaco) 模那古
Môn-đô-va (Moldova) 門都𠇕
Mông Cổ 蒙古
Mông-tê-nê-gơ-rô (Montenegro) 蒙濟呢塸𬰹
Môn-xe-rát (Montserrat) 門𦀺𤌣
Mô-ri-ta-ni (Mauritania) 模𠶋佐尼
Mô-ri-xơ (Mauritius) 模𠶋綀
Na Uy 挪威
Nam Cực 南極
Nam Gioóc và Nam Xăng-uých (Nam Georgia và Nam Sandwich) 南䇶吧南涳益
Nam Phi 南非
Nam Xu-đan (Nam Sudan) 南趨丹
Na-mi-bi-a (Namibia) 那眉啤阿
Nau-ru (Nauru) 瑙𠱋
Nê-pan (Nepal) 呢班
Nga
Nhật Bản 日本
Ni-ca-ra-goa (Nicaragua) 尼咖𤄷寡
Ni-giê (Niger) 尼支
Ni-giê-ri-a (Nigeria) 尼支𠶋阿
Niu Ca-le-đô-ni-a (New Caledonia) 𫼩咖黎都尼阿
Niu Di-len (New Zealand) 𫼩彌縺
Niu-ây (Niue) 𫼩㗒
Nóc-phoóc (Norfolk) 𣕬䟔
Oa-lít và Phu-tu-na (Wallis và Futuna) 喎𡊻吧富秀那
Oe-ơn (Wales ) 喴恩
Ô-man (Oman) 烏漫
Ôn-đu-rát (Honduras) 溫𣛭𤌣
Ô-xơ-tơ-rây-li-a (Australia) / Úc 烏綀絲逨璃阿 / 澳
Pa-ki-xơ-tan (Pakistan) 波其綀散
Pa-lau (Palau) 波勞
Pa-le-xơ-tin (Palestine) 波黎綀信
Pa-na-ma (Panama) 波那麻
Pa-pua Niu Ghi-nê (Papua New Guinea) 波符𫼩𥱬呢
Pa-ra-goay (Paraguay) 波𤄷𢮿
Pê-ru (Peru) 陛𠱋
Phần Lan 芬蘭
Pháp
Pha-rô (Faroe) 玻𬰹
Phi-gi (Fiji) 菲咦
Phi-líp-pin (Philippines) 菲㕸𠯴
Phoóc-len (Falkland) 䟔縺
Pít-kê-en (Pitcairn) 蔽𣖟燕
Pu-éc-tô Ri-cô (Puerto Rico) 咘厄蘇𠶋古
Ri-iu-ni-ân (Réunion) 𠶋夭尼恩
Ru-an-đa (Rwanda) 𠱋安多
Ru-ma-ni (Romania) 𠱋麻尼
San Ma-ri-nô (San Marino) 珊麻𠶋呶
Sát (Tchad)
Séc
Síp 𰈤
Tan-da-ni-a (Tanzania) 散耶尼阿
Tát-gi-ki-xơ-tan (Tajikistan) 薩咦其綀散
Tây Ban Nha 西班牙
Thái Lan 泰蘭
Thành Va-ti-can (Thành Vatican) 城𠇕卑干
Thịnh vượng chung Đô-mi-ni-ca (Thịnh vượng chung Dominica) 盛旺終都眉尼咖
Thổ Nhĩ Kì 土耳其
Thụy Điển 瑞典
Thụy Sĩ 瑞士
Ti-mo Le-xơ-te (Timor-Leste) / Đông Ti-mo (Đông Timor) 卑模黎綀濟 / 東卑模
Tô-gô (Togo) 蘇𦁣
To-ke-lao (Tokelau) 蘇𣖟勞
Ton-ga (Tonga) 尊迦
Triều Tiên 朝鮮
Tri-ni-đát và To-ba-go (Trinidad và Tobago) 知尼達吧蘇波𦁣
Tri-xơ-tan đa Cu-nha (Tristan da Cunha) 知綀散多劬牙
Trung Phi 中非
Trung Quốc 中國
Tuốc và Cai-cót (Turks và Caicos) 足吧該嗗
Tuốc-mê-ni-xơ-tan (Turkmenistan) 足迷尼綀散
Tu-va-lu (Tuvalu) 秀𠇕瀘
Tuy-ni-di (Tunisie) 綏尼彌
U-cơ-rai-na (Ukraina) 幽基𡃄那
U-dơ-bê-ki-xơ-tan (Uzbekistan) 幽譽陛其綀散
U-gan-đa (Uganda) 幽𮇜多
U-ru-goay (Uruguay) 幽𠱋𢮿
Va-nu-a-tu (Vanuatu) 𠇕𦬻阿修
Vê-nê-du-ê-la (Venezuela) 衛呢攸𠲖羅
Việt Nam 越南
Vơ-gin thuộc Anh (Virgin Thuộc Anh) 噅𢷹屬英
Vơ-gin thuộc Mĩ (Virgin Thuộc Mĩ) 噅𢷹屬美
Vùng đất phía Nam và châu Nam Cực thuộc Pháp 漨𡐙𱘃南吧洲南極屬法
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ai-len (Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland) / Vương quốc Anh 王國聯合英吧北愛縺 / 王國英
Xa-moa (Samoa) 奢模阿
Xa-mo-a thuộc Mĩ (Samoa Thuộc Mĩ) 奢模阿屬美
Xanh Bác-te-le-mi (Saint Barthélemy) 青博濟黎眉
Xanh He-le-na (Saint Helena) 青嗄黎那
Xanh Kít và Ne-vít (Saint Kitts và Nevis) 青桀吧呢𥿀
Xanh Lu-xi-a (Saint Lucia) 青瀘嗤阿
Xanh Mác-tin (Saint Martin) 青莫信
Xanh Pi-e và Míc-lon (Saint Pierre và Miquelon) 青啤𠲖吧寞㖮
Xanh Vin-xen và Gơ-rê-na-din (Saint Vincent và Grenadines) 青援釧吧塸𥗍那𰈏
Xao Tô-mê và Pơ-rin-xi-pê (São Tomé và Príncipe) 巧蘇迷吧巴湅嗤陛
Xa-ra-uy (Sahrawi) / Tây Xa-ha-ra (Tây Sahara) 奢𤄷威 / 西奢霞𤄷
Xây-sen (Seychelles) 𡏦蓮
Xéc-bi-a (Serbia) 𪜻啤阿
Xê-nê-gan (Senegal) 𦀺呢𮇜
Xi-ê-ra Lê-ôn (Sierra Leone) 嗤𠲖𤄷黎溫
Xin Mác-ten (Sint Maarten) 傎莫箭
Xinh-ga-po (Singapore) / Tân Gia Ba 𦎡迦逋、 新加坡 / 新加坡
Xi-ri (Syria) 嗤𠶋
Xơ-lô-va-ki-a (Slovakia) 綀露𠇕其阿
Xơ-lô-ven-ni-a (Slovenia) 綀露綄尼阿
Xơ-cốt-len (Scotland) 綀嗗縺
Xô-lô-mông (Solomon) 搊露蒙
Xô-ma-li (Somalia) 搊麻璃
Xơ-ri Lan-ca (Sri Lanka) 綀𠶋蘭咖
Xơ-van-bác và I-an Mai-en (Svalbard và Jan Mayen) 綀文博吧伊安枚燕
Xu-đăng (Sudan) 趨登
Xu-ri-nam (Suriname) 趨𠶋南
Xu-ta và Me-li-la (Ceuta và Melilla) 趨佐吧迷璃羅
Y-ê-men (Yemen) 伊𠲖綿

介紹

Đây là Danh sách các quốc gia và vùng lãnh thổ bằng Hán-Nôm với Chữ Hán Nôm chuẩn.

Cách đọc tiếng Việt của tên các quốc gia chủ yếu dựa trên các tài liệu sau:

Wikipedia:ISO 3166-1 alpha-3