準化:名冊各省城

番版𠓨𣅶14:41、𣈜5𣎃5𢆥2024𧵑Keepout2010 (討論 | 㨂𢵰) (造張㵋貝內容「{| class="wikitable sortable" ! 𠸜省、城庯 !! Tên tỉnh, thành phố !! 省蒞、住所委班人民 !! Tỉnh lị, trụ sở Ủy ban nhân dân |- | 河內 || Hà Nội || 郡還劍 || Quận Hoàn Kiếm |- | 芹苴 || Cần Thơ || 郡寧橋 || Quận Ninh Kiều |- | 沱㶞 || Đà Nẵng || 郡海洲 || Quận Hải Châu |- | 海防 || Hải Phòng || 郡鴻龐 || Quận Hồng Bàng |- | 城庯胡志明 || Thành…」)
(恪) ←番版𫇰 | 番版㵋一 () | 番版㵋→ ()
𠸜省、城庯 Tên tỉnh, thành phố 省蒞、住所委班人民 Tỉnh lị, trụ sở Ủy ban nhân dân
河內 Hà Nội 郡還劍 Quận Hoàn Kiếm
芹苴 Cần Thơ 郡寧橋 Quận Ninh Kiều
沱㶞 Đà Nẵng 郡海洲 Quận Hải Châu
海防 Hải Phòng 郡鴻龐 Quận Hồng Bàng
城庯胡志明 Thành phố Hồ Chí Minh 郡1 Quận 1
安江 An Giang 城庯龍川 Thành phố Long Xuyên
婆地-淎艚 Bà Rịa – Vũng Tàu 城庯婆地 Thành phố Bà Rịa
北江 Bắc Giang 城庯北江 Thành phố Bắc Giang
北𣴓 Bắc Kạn (Cạn) 城庯北𣴓 Thành phố Bắc Kạn (Cạn)
薄遼 Bạc Liêu 城庯薄遼 Thành phố Bạc Liêu
北寧 Bắc Ninh 城庯北寧 Thành phố Bắc Ninh
𤅶𥯌 Bến Tre 城庯𤅶𥯌 Thành phố Bến Tre
平定 Bình Định 城庯歸仁 Thành phố Quy Nhơn
平陽 Bình Dương 城庯守油蔑 Thành phố Thủ Dầu Một
平福 Bình Phước 城庯垌𣒱 Thành phố Đồng Xoài
平順 Bình Thuận 城庯潘切 Thành phố Phan Thiết
歌毛 Cà Mau 城庯歌毛 Thành phố Cà Mau
高平 Cao Bằng 城庯高平 Thành phố Cao Bằng
得勒 Đắk Lắk (Đắc Lắc) 城庯班迷屬 Thành phố Buôn Ma Thuột
得農 Đắk (Đắc) Nông 城庯嘉義 Thành phố Gia Nghĩa
奠邊 Điện Biên 城庯奠邊府 Thành phố Điện Biên Phủ
垌狔 Đồng Nai 城庯邊和 Thành phố Biên Hòa
垌塔 Đồng Tháp 城庯高嶺 Thành phố Cao Lãnh
嘉萊 Gia Lai 城庯坡梨俱 Thành phố Pleiku (Bờ-lây-cu)
河楊 Hà Giang 城庯河楊 Thành phố Hà Giang
河南 Hà Nam 城庯府里 Thành phố Phủ Lý
河靜 Hà Tĩnh 城庯河靜 Thành phố Hà Tĩnh
海陽 Hải Dương 城庯海陽 Thành phố Hải Dương
後江 Hậu Giang 城庯渭清 Thành phố Vị Thanh
和平 Hòa Bình 城庯和平 Thành phố Hòa Bình
興安 Hưng Yên 城庯興安 Thành phố Hưng Yên
慶和 Khánh Hòa 城庯芽莊 Thành phố Nha Trang
堅江 Kiên Giang 城庯瀝架 Thành phố Rạch Giá
崑嵩 Kon Tum 城庯崑嵩 Thành phố Kon Tum
萊州 Lai Châu 城庯萊州 Thành phố Lai Châu
林同 Lâm Đồng 城庯多樂 Thành phố Đà Lạt
諒山 Lạng Sơn 城庯諒山 Thành phố Lạng Sơn
老街 Lào Cai 城庯老街 Thành phố Lào Cai
隆安 Long An 城庯新安 Thành phố Tân An
南定 Nam Định 城庯南定 Thành phố Nam Định
乂安 Nghệ An 城庯永 Thành phố Vinh
寧平 Ninh Bình 城庯寧平 Thành phố Ninh Bình
寧順 Ninh Thuận 城庯潘郎-塔占 Thành phố Phan Rang – Tháp Chàm
富壽 Phú Thọ 城庯越池 Thành phố Việt Trì
富安 Phú Yên 城庯綏和 Thành phố Tuy Hòa
廣平 Quảng Bình 城庯洞海 Thành phố Đồng Hới
廣南 Quảng Nam 城庯三岐 Thành phố Tam Kì
廣義 Quảng Ngãi 城庯廣義 Thành phố Quảng Ngãi
廣寧 Quảng Ninh 城庯下龍 Thành phố Hạ Long
廣治 Quảng Trị 城庯東河 Thành phố Đông Hà
朔𦝄 Sóc Trăng 城庯朔𦝄 Thành phố Sóc Trăng
山羅 Sơn La 城庯山羅 Thành phố Sơn La
西寧 Tây Ninh 城庯西寧 Thành phố Tây Ninh
太平 Thái Bình 城庯太平 Thành phố Thái Bình
太原 Thái Nguyên 城庯太原 Thành phố Thái Nguyên
清化 Thanh Hoá 城庯清化 Thành phố Thanh Hoá
承天化 Thừa Thiên Huế 城庯化 Thành phố Huế
前江 Tiền Giang 城庯美湫 Thành phố Mỹ Tho
茶榮 Trà Vinh 城庯茶榮 Thành phố Trà Vinh
宣光 Tuyên Quang 城庯宣光 Thành phố Tuyên Quang
永隆 Vĩnh Long 城庯永隆 Thành phố Vĩnh Long
永福 Vĩnh Phúc 城庯永安 Thành phố Vĩnh Yên
安沛 Yên Bái 城庯安沛 Thành phố Yên Bái