歷史𢯢𢷮𧵑「準化:Đâu」

譔𬧺𠁔:打𨁪抵譔各番版抵𬧺𠁔耒扨Enter或𨨷於𨑜。
註解:(現)=恪貝番版現行、(𠓀)=恪貝番版𠓀、n=𢯢𢷮𡮈。

𣈜23𣎃1𢆥2014

  • 𠓀 12:5212:52、𣈜23𣎃1𢆥2014SaigonSarang 討論 㨂𢵰 513拜 +513 造張𡤔𠇍內容「{{dxd}} <small> ''vi.'' * Tại một nơi: Đâu đâu (khắp nơi); Không vào đâu (không hợp vị trí; không được việc); Đâu sẽ vào đấy (mọi …」