Jump to content
Toggle sidebar
尋檢
造財款
工具個人
造財款
登入
調向
張正
𠊝𢷮近低
張偶然
助𢴇
𡨸漢喃準 Chữ Hán Nôm chuẩn
榜𡨸漢喃準常用 Bảng chữ Hán Nôm chuẩn Thường dùng
風𡨸漢喃 Phông chữ Hán Nôm
部𢫈漢喃 Bộ gõ Hán Nôm
工具轉字𡨸國語𨖅𡨸漢喃 Công cụ chuyển tự chữ Quốc ngữ sang chữ Hán Nôm
名冊各詞摱憑𡨸漢喃準 Danh sách các từ mượn bằng chữ Hán Nôm chuẩn
原則譯各名詞𥢆𥪝各言語東亞 Nguyên tắc dịch các danh từ riêng trong các ngôn ngữ Đông Á
定樣排𢪏 Định dạng bài viết
捐𢵰 Quyên góp
衆碎懃伴𢴇扡 Chúng tôi cần bạn giúp đỡ
工具
各連結𦤾低
𠊝𢷮連關
Atom
張特別
通信張
助𢴇
歷史𢯢𢷮𧵑「洲非」
張
討論
vi-hani
讀
䀡碼源
䀡歷史
添
讀
䀡碼源
䀡歷史
䀡日程𧵑張尼
漉番版
現
隱
𦤾𣈜:
部漉
𥮋
:
Mobile web edit
wikieditor(𥮋隱)
張𢷮向㵋
撰草直觀
過呈撰草直觀:㐌轉Đã
𢯢𢷮移動
䀡各番版
譔𬧺𠁔:打𨁪抵譔各番版抵𬧺𠁔耒扨Enter或𨨷於𨑜。
註解:
(現)
=恪貝番版現行、
(𠓀)
=恪貝番版𠓀、
n
=𢯢𢷮𡮈。
𣈜26𣎃4𢆥2024
現
𠓀
10:42
10:42、𣈜26𣎃4𢆥2024
Keepout2010
討論
㨂𢵰
2.359拜
+13
空固𥿂略𢯢𢷮
𣈜8𣎃1𢆥2023
現
𠓀
09:40
09:40、𣈜8𣎃1𢆥2023
黎春柏
討論
㨂𢵰
2.346拜
+20
空固𥿂略𢯢𢷮
𣈜24𣎃1𢆥2016
現
𠓀
18:59
18:59、𣈜24𣎃1𢆥2016
飯江誰出茂
討論
㨂𢵰
n
2.326拜
0
→東北非
:
汚→嗚 (汚 means dirty, so I thought it's not proper.)
𣈜11𣎃12𢆥2015
現
𠓀
03:50
03:50、𣈜11𣎃12𢆥2015
Cloudymayofmine
討論
㨂𢵰
2.326拜
+22
空固𥿂略𢯢𢷮
𣈜9𣎃12𢆥2014
現
𠓀
07:39
07:39、𣈜9𣎃12𢆥2014
50.156.24.179
討論
2.304拜
+205
→名冊各國家非洲
𣈜6𣎃12𢆥2014
現
𠓀
07:17
07:17、𣈜6𣎃12𢆥2014
50.156.24.179
討論
2.099拜
+642
→名冊各國家非洲
𣈜5𣎃12𢆥2014
現
𠓀
09:42
09:42、𣈜5𣎃12𢆥2014
SaigonSarang
討論
㨂𢵰
n
1.457拜
−74
Please use the country names in Standard Han-Nom:
標準化𡨸喃:名冊國家
現
𠓀
07:22
07:22、𣈜5𣎃12𢆥2014
50.156.24.179
討論
1.531拜
+1
→名冊各國家非洲
現
𠓀
07:21
07:21、𣈜5𣎃12𢆥2014
50.156.24.179
討論
1.530拜
+1.079
空固𥿂略𢯢𢷮
𣈜17𣎃11𢆥2013
現
𠓀
18:27
18:27、𣈜17𣎃11𢆥2013
Keepout2010
討論
㨂𢵰
451拜
+451
造張𡤔𠇍內容 「{{Vi-nom-Song|'''洲非'''(咍'''非洲''')羅
洲陸
等次𠀧𨕭
世界
𧗱民數、𢖕
洲亞
吧
洲美
、吧𡘯次𠀧𨕭世界、遶面積𢖕…」