標準化:Vẫn

番版𠓨𣅶14:51、𣈜21𣎃1𢆥2014𧵑SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) (造張𡤔𠇍內容「{{cxd}} <small> ''vi.'' * Mãi như vậy: Vẫn y nguyên; Vẫn như thế ''zh.'' {{vi-zh}} ''ko.'' {{vi-ko}} ''en.'' {{vi-en}} </small> {{tc| }} {{dt|抆 吻 …」)
(恪) ←番版𫇰 | 番版㵋一 () | 番版㵋→ ()
𨀈𬧐: 調向尋檢

?? 𣗓確定chưa xác định The Standard Nom of 「Vẫn」 has not been determined yet. Please feel free to discuss with us. (How to Vote? · Rule of Determination for Voting)
vi.

  • Mãi như vậy: Vẫn y nguyên; Vẫn như thế

zh. VNDIC.net

ko. Naver Từ điển tiếng Hàn

en. VDict.com / VNDIC.net


𡨸chữchuẩn

𡨸chữdịthể抆 吻 損 刎

𡨸漢

  • 刎 vẫn
  • 吻 vẫn
  • 殒 vẫn
  • 殞 vẫn
  • 脗 vẫn
  • 霣 vẫn
  • 隕 vẫn, viên