準化:Sau

?? 𣗓確定chưa xác định The Standard Nom of 「Sau」 has not been determined yet. Please feel free to discuss with us. (How to Vote? · Rule of Determination for Voting)
vi.

  • trước sau, sau cùng, sau này, đằng sau, đi sau

zh. VNDIC.net

ko. Naver Từ điển tiếng Hàn

ja. VNDIC.net

en. VDict.com / VNDIC.net

𡨸chữchuẩn

𡨸chữdịthể婁 差 牢 𡢐 𢖕 𢖖 𨍦 𪢈 𫏻 𫐂 𬧻 󰐨