準化:Lại

番版𠓨𣅶12:46、𣈜20𣎃12𢆥2013𧵑SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) (→‎Lại²)

Lại¹

?? 𣗓確定chưa xác định The Standard Nom of 「Lại」 has not been determined yet. Please feel free to discuss with us. (How to Vote? · Rule of Determination for Voting)
vi.

  • Lần nữa: Sống lại
  • Sức lực đã hồi phục: Lại người; Lại sức
  • Liên từ có nghĩa là ?Phải nói thêm?: Lại còn; Vả lại
  • Đôi tân hôn về thăm nhà gái: Lễ lại mặt

zh. VNDIC.net

ko. Naver Từ điển tiếng Hàn

en. VDict.com / VNDIC.net

𡨸chữchuẩn

𡨸chữdịthể又 吏

Lại²

?? 𣗓確定chưa xác định The Standard Nom of 「Lại」 has not been determined yet. Please feel free to discuss with us. (How to Vote? · Rule of Determination for Voting)
vi.

  • Tới lui: Lại đây!; Có đi có lại
  • Sức phản: Chống lại

zh. VNDIC.net

ko. Naver Từ điển tiếng Hàn

en. VDict.com / VNDIC.net

𡨸chữchuẩn

𡨸chữdịthể徠 吏 來

𡨸漢