恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:名冊各詞外來憑𡨸漢喃準」

𣳔52: 𣳔52:


==N==
==N==
*'''Neutrino''' (Nơ-tri-nô): '''{{Neutrino}}'''
*'''Nobel''' (Nô-ben<ref>[http://www.qdnd.vn/qdndsite/vi-vn/61/43/the-gioi/ba-nha-khoa-hoc-nguoi-anh-va-na-uy-gianh-giai-no-ben-y-hoc-2014/325311.html Ba nhà khoa học người Anh và Na Uy giành giải Nô-ben Y học 2014]</ref><ref>[http://tratu.coviet.vn/hoc-tieng-anh/tu-dien/lac-viet/ALL/Nobel+Prize.html Vietgle Tra từ - Định nghĩa của từ 'Nobel Prize' trong từ điển Lạc Việt] ...Nobel Prize [nou,bel'praiz] danh từ. giải Nô-ben...</ref><ref>[http://www.nhandan.com.vn/thegioi/tin-tuc/item/24510102-cong-bo-giai-no-ben-vat-ly-nam-2014.html Nhandan newspaper - Vietnamese version] ...Viện Hàn lâm Khoa học Hoàng gia Thụy Ðiển đã quyết định trao Giải thưởng Nô-ben Vật lý năm 2014 cho hai nhà ...</ref>): '''{{Nobel}}'''
*'''Nobel''' (Nô-ben<ref>[http://www.qdnd.vn/qdndsite/vi-vn/61/43/the-gioi/ba-nha-khoa-hoc-nguoi-anh-va-na-uy-gianh-giai-no-ben-y-hoc-2014/325311.html Ba nhà khoa học người Anh và Na Uy giành giải Nô-ben Y học 2014]</ref><ref>[http://tratu.coviet.vn/hoc-tieng-anh/tu-dien/lac-viet/ALL/Nobel+Prize.html Vietgle Tra từ - Định nghĩa của từ 'Nobel Prize' trong từ điển Lạc Việt] ...Nobel Prize [nou,bel'praiz] danh từ. giải Nô-ben...</ref><ref>[http://www.nhandan.com.vn/thegioi/tin-tuc/item/24510102-cong-bo-giai-no-ben-vat-ly-nam-2014.html Nhandan newspaper - Vietnamese version] ...Viện Hàn lâm Khoa học Hoàng gia Thụy Ðiển đã quyết định trao Giải thưởng Nô-ben Vật lý năm 2014 cho hai nhà ...</ref>): '''{{Nobel}}'''



番版𣅶12:54、𣈜7𣎃10𢆥2015

介紹

This is a List of Vietnamese Loan Words in Standard Han-Nom.

Note: Vietnamese Loan Word indicates a transliteration (or "transvocalization") into Vietnamese. In particular, the word usually refers to a Vietnamese word of foreign origin that was not borrowed in ancient times from Old or Middle Chinese, but in modern times, primarily from English, French, or other languages.

The Han-Nom characters used in phonetic transliteration are all Transliteration Characters (Recommended characters are used in phonetic-transliteration). Transliteration Characters are marked with a * sign in The List of Vietnamese Common Syllables by Frequency.

Rule of Transliteration

  • Transliteration characters are unrelated to tones. One syllable has only one transliteration character.
    e.g. 咖 = ca cà cá cã cạ cả
If needed, choose the closest tone: ờ - ơ - ớ - ợ - ở - ỡ
  • -l → -n
    e.g. Brasil → Bra-xin → bờ ra xin → 巴𤄷
  • p- → b-
    e.g. Singapore → Xinh ga po → Xinh ga bo → 𦎡迦
  • Consonant cluster: c1c2- → c1 c2-
    e.g. Brasil → Bra-xin → bờ ra xin → 巴𤄷
    e.g. Slovakia → Xlô-va-ki-a → xờ lô va ki a → 綀露𠇕其阿

名冊各詞外來憑𡨸漢喃準Danh sách các từ ngoại lai bằng chữ Hán Nôm chuẩn

A

  • Anime (A-ni-mê): 亞尼迷({{anime}})
  • Album (an-bum): 安禀({{album}})

B

  • Bom = bomb: ({{Bom}})

C

  • Container (công tơ nơ): 工司𪥯
  • Charge (sạc):
  • Chat (chát): 𠹗
  • Café (cà phê): 咖啡({{café}})

Đ

E

G

  • Gare (→ gà gá gã gạ gả → ca) = ga:
  • Gas (→ gà gá gã gạ gả → ca) = ga:

I

  • Internet (in-tơ-nét[6]): 印絲涅

J

K

  • Karst (Các-xtơ[7] → các xờ tơ) = Karst: 閣疎司({{Karst}})
  • Kilô = kilo: 箕盧({{Kilô}} · {{Kilo}})

L

M

N

  • Neutrino (Nơ-tri-nô): 𦀨𢯙奴
  • Nobel (Nô-ben[8][9][10]): 奴邊

PH

  • Phim (→ phím) = Film: ({{Phim}})

Q

R

  • Robot (Rôbốt[11] → rô bốt → rô bột) = Robot: 鱸勃({{Robot}} / {{Rôbốt}})

S

T

U

V

  • Vi dẻo = Video: 韋抵烏({{Video}})

X

  • Xô viết = Soviet: 搊曰({{Soviet}})

Y

參考