Jump to content
Toggle sidebar
尋檢
造財款
工具個人
造財款
登入
調向
張正
𠊝𢷮近低
張偶然
助𢴇
𡨸漢喃準 Chữ Hán Nôm chuẩn
榜𡨸漢喃準常用 Bảng chữ Hán Nôm chuẩn Thường dùng
風𡨸漢喃 Phông chữ Hán Nôm
部𢫈漢喃 Bộ gõ Hán Nôm
工具轉字𡨸國語𨖅𡨸漢喃 Công cụ chuyển tự chữ Quốc ngữ sang chữ Hán Nôm
名冊各詞摱憑𡨸漢喃準 Danh sách các từ mượn bằng chữ Hán Nôm chuẩn
原則譯各名詞𥢆𥪝各言語東亞 Nguyên tắc dịch các danh từ riêng trong các ngôn ngữ Đông Á
定樣排𢪏 Định dạng bài viết
捐𢵰 Quyên góp
衆碎懃伴𢴇扡 Chúng tôi cần bạn giúp đỡ
工具
各連結𦤾低
𠊝𢷮連關
張特別
載𧗱版印
連結常值
通信張
板㑄
:
張正/書院
板㑄
討論
vi-hani
讀
䀡碼源
䀡歷史
添
讀
䀡碼源
䀡歷史
番版𠓨𣅶10:20、𣈜13𣎃4𢆥2024𧵑
KimChinhAn
(
討論
|
㨂𢵰
)
(
恪
)
←番版𫇰
|
番版㵋一
(
恪
) |
番版㵋→
(
恪
)
律法
:
憲法渃共和社會主義越南
・
宣言全世界𧗱人權𧵑聯合國
文學藝術
:
𠬠役𡮈
・
志咆
・
詠丐橛
・
事進化𧵑𠊛僤翁
・
禮
・
安南風土話
・
排歌噒棋博
・
李常傑
資料文本
:
宣言獨立𧵑渃越南民主共和
・
𠳒叫噲全國抗戰
・
詔退位𧵑保大
冊史
:
越南史略
・
李常傑
冊教科
:
語文