成員:Me2hero/𡨸漢喃朱使用個人/U-Y

番版𠓨𣅶21:38、𣈜13𣎃3𢆥2016𧵑Me2hero (討論 | 㨂𢵰)

U

  1. u
  2. ù
  3. ú
  4. ùa
  5. úa
  6. ủa
  7. ụa
  8. ục
  9. uể
  10. ui
  11. úi
  12. ủi
  13. um
  14. ùm
  15. úm
  16. un
  17. ùn
  18. ủn
  19. ung
  20. úng
  21. uôm
  22. uốn
  23. uông
  24. uống
  25. uổng
  26. úp
  27. ụp
  28. út
  29. ụt

Ư

  1. ư
  2. ưa
  3. ứa
  4. ựa
  5. ực
  6. ứng
  1. ửng
  2. ước
  3. ươm
  4. ướm
  5. ươn
  6. ương
  7. ướp
  8. ướt

V

  1. va
    • - …と
    • 𢯓 - 端で口にかきこむ
    • 𣀟 - いくつかの
  2. vả
  3. vạ
  4. vác
  5. vạc
  6. vách
  7. vạch
  8. vai
  9. vài
  10. vái
  11. vải
  12. vãi
  13. vại
  14. vàm
  15. vạm
  16. van
  17. vàn
  18. ván
  19. vang
  20. vàng
  21. váng
  22. vạng
  23. vanh
  24. vành
  1. vánh
  2. vảnh
  3. vạnh
  4. vao
  5. vào
  6. váo
  7. vát
  8. vạt
  9. vay
  10. vày
  11. váy
  12. vảy
  13. vạy
  14. vặc
  15. vằm
  16. vằn
  17. vắn
  18. vặn
  19. văng
  20. vằng
  21. vắng
  22. vẳng
  23. vắt
  24. vặt
  25. vâm
  26. vầm
  27. vần
  28. vấn
  29. vẩn
  30. vẫn
    • - いつもと同様に
    • [刎] - (首を)刎ねる
  31. vận
  32. vâng
  33. vầng
  34. vấp
  35. vập
  36. vất
  37. vật
    • 𢪱 - 取っ組み合う
    • [物] - もの
    • [勿] - …するな
  38. vây
  39. vầy
  40. vấy
  41. vẩy
  42. vẫy
  43. vậy
  44. ve
  45. vẻ
  46. vẽ
  47. vẹm
  48. ven
  49. vèn
  50. vén
  51. vẹn
  52. veo
  53. vèo
  54. véo
  55. vẻo
  56. vẹo
  57. vét
  58. vẹt
  59. về
    • 𧗱
  60. vế
  61. vệ
  62. vếch
  63. vệch
  64. vện
  65. vênh
  66. vểnh
  67. vết
  68. vệt
  69. vêu
  70. vếu
  1. vỉ
  2. vía
  3. vỉa
  4. vích
  5. việc
  6. viền
  7. viển
  8. viếng
  9. viết
  1. vịm
  2. vin
  3. vịn
  4. vịnh
  5. vít
  6. vịt
  7. víu
  8. vo
  9. vỏ
  10. vọ
  11. vọc
  12. voi
  13. vòi
  14. vói
  15. vọi
  16. vòm
  17. von
  18. vòn
  19. vỏn
  20. vòng
  21. vóng
  22. vỏng
  23. võng
  24. vọng
  25. vọp
  26. vót
  27. vọt
  28. vồ
  29. vố
  30. vổ
  31. vỗ
  32. vốc
  33. vôi
  34. vối
  35. vội
  36. vồn
  37. vốn
  38. vông
  39. vồng
  40. vổng
  41. vờ
  42. vớ
  43. vở
  44. vỡ
  45. vợ
  46. vơi
  47. vời
  48. với
    • 𠇍 - …といっしょに、…によって
    • 𢭲 - 手を差し伸べる
  49. vợi
  50. vờn
  51. vởn
  52. vớt
  53. vợt
  54. vu
  55. vua
  56. vùa
  57. vúc
  58. vục
  59. vui
  1. vùi
  2. vũm
  3. vun
  4. vùn
  5. vụn
  6. vung
  7. vùng
  1. vũng
  2. vụng
  3. vuông
  4. vuốt
  5. vuột
  6. vút
  7. vụt
  8. vừa
  1. vữa
  2. vựa
  3. vực
  1. vừng
  2. vững
  3. vược
  4. vươn
  5. vườn
  6. vượn
  7. vương
  8. vướng
  9. vưởng
  10. vượt
  11. vứt

X

  1. xa
  2. xả
  3. xác
  4. xạc
  5. xách
  6. xạch
  7. xài
  8. xái
  9. xam
  10. xàm
  11. xám
  12. xảm
  13. xán
  14. xang
  15. xàng
  16. xanh
  17. xao
  18. xào
  19. xáo
  20. xạo
  21. xáp
  22. xát
  23. xàu
  24. xạu
  25. xay
  26. xáy
  27. xảy
  28. xăm
  29. xắm
  30. xắn
  31. xằng
  32. xắp
  33. xắt
  34. xâm
  35. xầm
  36. xẩm
  37. xấp
  38. xập
  39. xâu
  40. xấu
  41. xây
  1. xe
  1. xẻ
  2. xem
  3. xen
  4. xén
  5. xẻn
  6. xeo
  7. xèo
  8. xéo
  9. xẻo
  10. xẽo
  11. xẹo
  12. xép
  13. xẹp
  14. xét
  1. xẹt
  2. xế
  3. xể
  4. xệ
  5. xếch
  6. xệch
  7. xênh
  8. xềnh
  9. xếp
  1. xệp
  2. xều
  3. xi
  4. xỉ
  5. xị
  6. xía
  7. xỉa
  8. xích
  9. xịch
  10. xiêm
  11. xiên
  12. xiềng
  13. xiểng
  14. xiết
  15. xiêu
  16. xin
  17. xỉn
  18. xinh
  19. xình
  20. xính
  21. xít
  22. xịt
  23. xìu
  24. xíu
  25. xỉu
  26. xo
  27. xỏ
  28. xoa
  29. xòa
  30. xóa
    • - 抹消する、拭き消す
  31. xõa
  32. xoác
  33. xoài
  34. xoan
  35. xoang
  36. xoàng
  37. xoát
  38. xoay
  39. xoăn
  40. xoắn
  41. xoẳn
  42. xoắt
  43. xóc
  44. xọc
  45. xoe
  46. xòe
  47. xoen
  48. xoén
  49. xoẹt
  50. xoi
  51. xói
  52. xóm
  53. xon
  54. xong
  1. xóng
  2. xóp
  3. xọp
  4. xót
  5. xọt
  1. xồ
  2. xổ
  3. xốc
  4. xộc
  5. xôi
  6. xổi
  7. xôm
  8. xồm
  9. xổm
  10. xôn
  11. xốn
  12. xộn
  13. xông
  14. xống
  15. xổng
  16. xốp
  17. xốt
  18. xờ
  19. xớ
  20. xở
  21. xơi
  22. xới
  23. xơm
  24. xờm
  25. xớn
  26. xởn
  27. xớt
  28. xợt
  29. xu
  30. xủ
  31. xụ
  32. xua
  33. xúc
  34. xuê
  35. xuể
  36. xui
  37. xùi
  38. xủi
  39. xum
  40. xúm
  41. xùng
  42. xúng
  43. xuôi
  44. xuồng
  45. xuống
    • 𡬈 - 下がる
  46. xuổng
  47. xúp
  48. xúy
  49. xuýt
  50. xưa
  51. xức
  52. xửng
  53. xước
  54. xược
  55. xương

Y

  1. ý
    • [意] - 考え、意志
    • [鐿] - イッテルビウム
    • [薏]
  2. yếm
  3. yên
  4. yểng
  5. yêu
  6. yếu