場學:張正/課學𡨸漢喃/𠬠 Một

番版𠓨𣅶14:25、𣈜4𣎃5𢆥2024𧵑Keepout2010 (討論 | 㨂𢵰) (Keepout2010㐌𢷮場學:張正/課學𡨸喃/𠬠 Một場學:張正/課學𡨸漢喃/𠬠 Một)
() ←番版𫇰 | 番版㵋一 (恪) | 番版㵋→ (恪)

吀嘲 Xin chào

-吀嘲!碎𱺵蘭。
-吀嘲姉蘭。碎𱺵光。
-姉劸空?
-劸!𡀳英?
-英拱劸。
- Xin chào! Tôi là Lan.
- Xin chào chị Lan. Tôi là Quang.
- Chị khoẻ không?
- Khoẻ! Còn anh?
- Anh cũng khoẻ.


𡨸㵋 Chữ mới

xin
chào
吀嘲 xin chào
tôi
𱺵
chị
khoẻ
không
𡀳 còn
anh
cũng
Quang
Lan