𢲫財款

𢧚用𠬠密口獨一𦓡伴空用於張䇼𱜢恪。
𠸜實𱺵空扒𫃚。 裊伴同意供給、伮仕用抵𥱬認功勞𧵑伴。
格讀(𡨸國語)𧵑𡨸漢喃「𧵑(⿰貝古)」𱺵之? Cách đọc (chữ Quốc ngữ) của chữ Hán Nôm "𧵑 (⿰貝古)" là gì?

韋那威其 Vi-na-uy-ki得造𢧚𤳸𠊛如伴。

13.976

吝𢯢𢷮

623

張內容

2

𠊛㨂𢵰近低