𨀈𬧐內容
程單正
程單正
轉𨖅錆邊
隱
調向
張正
𠊝𢷮𧵆低
張偶然
助𢴇
顯示吧入 Hiển thị và Nhập
風𡨸漢喃 Phông chữ Hán Nôm
部𢫈漢喃 Bộ gõ Hán Nôm
工具轉字 Công cụ chuyển tự
𡨸漢喃準 Chữ Hán Nôm chuẩn
榜𡨸漢喃準常用 Bảng chữ Hán Nôm chuẩn Thường dùng
榜𡨸翻音 Bảng chữ Phiên âm
名冊各詞摱憑𡨸漢喃準 Danh sách các từ mượn bằng chữ Hán Nôm chuẩn
向引編輯 Hướng dẫn Biên tập
定樣排𢪏 Định dạng bài viết
捐𢵰 Quyên góp
衆碎懃伴𢴇扡 Chúng tôi cần bạn giúp đỡ
尋檢
尋檢
交面
造財款
登入
工具個人
造財款
登入
𢲫財款
㗂越
工具
工具
轉𨖅錆邊
隱
作務
終
張特別
載𧗱版印
交面
轉𨖅錆邊
隱
𠸜登入
密口
𢧚用𠬠密口獨一𦓡伴空用於張䇼𱜢恪。
確認吏密口
地址書電子(空扒𫃚)
𠸜實(隨譔)
Real name is optional. If provided, it may be used to give you attribution for your work.
To protect the wiki against automated account creation, we kindly ask you to answer the question that appears below (
more info
):
格讀(𡨸國語)𧵑𡨸漢喃「南」𱺵之? Cách đọc (chữ Quốc ngữ) của chữ Hán Nôm "南" là gì?
造財款
韋那威其 Vi-na-uy-ki得造𢧚𤳸𠊛如伴。
15.599
吝𢯢𢷮
624
張內容
4
𠊛㨂𢵰𧵆低