名冊人物時三國
名冊𪰂𠁑低列計各人物關重𥪝時期三國(220–280)。各人物𥪝三國志𧵑陳壽吧各人物得提及𥪝各資料恪共得列計巡序𥪝名冊呢。
國家 | 牟色 |
---|---|
東漢 | |
曹魏 | |
蜀漢 | |
東吳 | |
西晉 |
外5勢力正𥪝榜:
- 各勢力𧵑袁紹、袁譚、袁煕、袁術、高幹併終、噲羅[河北袁家]
- 各勢力𧵑𣳔𣱆公孫割據於遼東自公孫度併合、噲羅[遼東公孫]
- 各勢力𧵑馬騰、韓遂併𠓨[軍閥西涼]
A
𠸛 | 𡨸國語 | 字 | 𡨸國語 | 生𠅎 | 原貫 | 𦢳𡀔 | 服務 | 舊主 | 註 | 源 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
阿羅槃 | A La Bàn | - | - | ? - ? | 唐山、河北 | 長部落 | 烏桓 曹魏 |
- | - | - |
阿貴 | A Quý | - | - | ? - 212 | 秦安、甘肅 | 長部落 | 族氐 | - | - | - |
陰溥 | Âm Phổ | - | - | ? - ? | - | 政治家 | 劉璋 | 劉表 | - | [1] |
殷觀 | Ân Quan | 孔休 | Khổng Hưu | ? - ? | 荆州、湖北 | 政治家 | 蜀漢 | - | [1] | [2] |
殷純 | Ân Thuần | - | - | ? - ? | 荆州、湖北 | 政治家 | 蜀漢 | - | [1] | [3] |
區星 | Âu Tinh | - | - | ? - 184 | 長沙、湖南 | 軍浽跩 | - | 東漢 | - | - |
B
𠸛 | 𡨸國語 | 字 | 𡨸國語 | 生𠅎 | 原貫 | 𦢳𡀔 | 服務 | 舊主 | 註 | 源 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
婆趙 (趙氏貞) |
Bà Triệu | - | - | 225 - 248 | 清化、越南 | 領袖 | 𠊛越 | 東吳 | [2] | [4] |
龐淯 | Bàng Dục | 子異 | Tử Dị | ? - ? | 酒泉、甘肅 | 政治家 | 曹魏 | - | [3] | [5] |
龐德 | Bàng Đức | 令明 | Lệnh Minh | 170 - 219 | 武山、甘肅 | 將領 | 曹魏 | 馬騰 馬超 張魯 |
[4] | [6] |
龐德公 | Bàng Đức Công | 尚長 | Thượng Trường | ? - ? | 襄陽、湖北 | 學者 | - | - | [5] | [7] |
龐宏 | Bàng Hoành | 巨師 | Cự Sư | ? - ? | 襄陽、湖北 | 政治家 | 蜀漢 | - | [5] | [8] |
龐會 | Bàng Hội | - | - | ? - ? | 武山、甘肅 | 將領 | 曹魏 | - | [4] | [9] |
龐林 | Bàng Lâm | - | - | 179 - 214 | 襄陽、湖北 | 政治家 將領 |
曹魏 | 蜀漢 | [5] | [10] |
龐樂 | Bàng Nhạc | - | - | ? - ? | - | 將領 | 劉璋 | 劉焉 | - | [11] |
龐柔 | Bàng Nhu | - | - | ? - ? | 武山、甘肅 | 將領 | 蜀漢 | 馬騰 馬超 張魯 |
[4] | [12] |
龐山民 | Bàng Sơn Dân | - | - | ? - ? | 襄陽、湖北 | 政治家 | 曹魏 | - | [5] | [13] |
龐曾 | Bàng Tằng | - | - | ? - ? | 酒泉、甘肅 | 政治家 | 曹魏 | - | [3] | [14] |
龐統 | Bàng Thống | 士元 | Sĩ Nguyên | 179 - 214 | 襄陽、湖北 | 政治家 將領 |
劉備 | 東吳 曹操 |
[5] | [15] |
彭羕 | Bành Dạng | 永年 | Vĩnh Niên | 184 - 220 | 廣漢、四川 | 政治家 | 蜀漢 | 劉焉 劉璋 |
- | [16] |
鮑勛 | Bão Huân | 叔業 | Thúc Nghiệp | ? - 226 | 新泰、山東 | 政治家 將領 |
曹魏 | - | [6] | [17] |
鮑信 | Bão Tín | 允誠 | Doãn Thành | 152 - 192 | 新泰、山東 | 政治家 將領 |
東漢 | - | [6] | [18][19] |
北宫伯玉 (北宫玉) |
Bắc Cung Bá Ngọc | - | - | ? - 186 | 湟源、青海 | 將領 領主 |
軍閥西涼 | 東漢 | - | [20] |
卞夫人 | Biện phu nhân | - | - | 159 - 230 | 蘭山、山東 | 后妃 | 曹魏 | - | [7] | [21] |
邊章 (邊尹) |
Biện Chương (Biện Doãn) |
- | - | ? - 186 | 蘭州、甘肅 | 政治家 領主 |
軍閥西涼 | 東漢 | - | [22] |
邴原 | Bỉnh Nguyên | 根矩 | Căn Củ | ? - ? | 隴西、甘肅 | 政治家 學者 |
曹魏 | 東漢 | - | [23] |
步騭 | Bộ Chất | 子山 | Tử Sơn | ? - 247 | 淮安、江蘇 | 政治家 將領 |
東吳 | - | [8] | [24] |
步協 | Bộ Hiệp | - | - | ? - ? | 淮安、江蘇 | 將領 | 東吳 | - | [8] | [25] |
步璣 | Bộ Ki | - | - | ? - 272 | 淮安、江蘇 | - | 東吳 | - | [8] | [26] |
步練師 (步夫人) |
Bộ Luyện Sư | - | - | ? - 230 | 淮安、江蘇 | 夫人 | 東吳 | - | [8][9] | [27] |
步闡 | Bộ Xiển | 仲思 | Trọng Tư | ? - 272 | 淮安、江蘇 | 將領 | 東吳 | - | [8] | [28] |
步璿 | Bộ Tuyền | - | - | ? - ? | 淮安、江蘇 | - | 東吳 | - | [8] | [29] |
濮陽逸 | Bộc Dương Dật | - | - | ? - ? | 民權、河南 | 政治家 | 東漢 | - | [10] | [30] |
濮陽興 | Bộc Dương Hưng | 子元 | Tử Nguyên | ? - 264 | 民權、河南 | 政治家 | 東吳 | - | [10] | [31] |
裴徽 | Bùi Huy | - | - | ? - ? | 聞喜、山西 | 政治家 | 曹魏 | - | [11] | [32] |
裴楷 | Bùi Khải | 叔則 | Thúc Tắc | 237 - 291 | 聞喜、山西 | 政治家 | 曹魏 | - | [11] | [33] |
裴康 | Bùi Khang | - | - | ? - ? | 聞喜、山西 | 將領 | 曹魏 | - | [11] | [34] |
裴黎 (裴演) |
Bùi Lê | - | - | ? - ? | 聞喜、山西 | 將領 | 曹魏 | - | [11] | [35] |
裴茂 | Bùi Mậu | - | - | ? - ? | 聞喜、山西 | 政治家 | 東漢 | - | [11] | [36] |
裴綰 | Bùi Oản | - | - | ? - ? | 聞喜、山西 | - | 曹魏 | - | [11] | [37] |
裴輯 | Bùi Tập | - | - | ? - ? | 聞喜、山西 | - | 曹魏 | - | [11] | [38] |
裴潛 | Bùi Tiềm | 文行 | Văn Hành | ? - 244 | 聞喜、山西 | 政治家 | 曹魏 | 劉表 | [11] | [39] |
裴儁 | Bùi Tuấn | 奉先 | Phụng Tiên | ? - ? | 聞喜、山西 | 政治家 | 蜀漢 | - | [11] | [40] |
裴秀 | Bùi Tú | 季彥 | Quý Ngạn | 224 - 271 | 聞喜、山西 | 政治家 地圖學家 |
曹魏 | - | [11] | [41] |
裴越 | Bùi Việt | 令緒 | Linh Tự | ? - ? | 聞喜、山西 | 政治家 將領 |
蜀漢 | - | [11] | [42] |
裴綽 | Bùi Xước | - | - | ? - ? | 聞喜、山西 | 政治家 | 曹魏 | - | [11] | [43] |
C
𠸛 | 𡨸國語 | 字 | 𡨸國語 | 生𠅎 | 原貫 | 𦢳𡀔 | 服務 | 舊主 | 註 | 源 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
甘瓌 | Cam Khiết | - | - | ? - ? | 縣忠、重慶 | - | 東吳 | - | 𡥵𤳆甘寧 | |
甘寧 | Cam Ninh | 興霸 | Hưng Bá | ? - 222 | 縣忠、重慶 | 將領 | 東吳 | 劉璋 劉表 |
- | |
甘夫人 | Cam phu nhân | - | - | ? - 209 | 縣沛、江蘇 | - | 劉備 | - | 婦劉備 | |
甘述 | Cam Thuật | - | - | ? - ? | 縣忠、重慶 | 政治家 | 東吳 | - | 𡥵𤳆甘寧 | |
甘昌 | Cam Xương | - | - | ? - ? | 縣忠、重慶 | 政治家 | 東吳 | - | 𡥵𤳆甘述 | |
高沛 | Cao Bái | - | - | ? - 212 | - | 將領 | 劉璋 | - | - | [44] |
高幹 | Cao Cán | - | - | ? - 206 | 縣杞、河南 | 將領 | 河北袁家 | 河北袁家 曹操 |
𡥙𣱆袁紹 | |
高岱 | Cao Đại | 孔文 | Khổng Văn | ? - ? | 蘇州、江蘇 | 名士 政治家 |
- | 東漢 | - | [45] |
高誕 | Cao Đản | - | - | ? - ? | 縣杞、河南 | 政治家 | 曹魏 | - | 𡥵𤳆高柔 | |
高定 | Cao Định | 定元 | Định Nguyên | ? - 225 | - | 將領 | 蜀漢 | - | 將南蠻 | |
高堂隆 | Cao Đường Long | 升平 | Thăng Bình | ? - 237 | 新泰、山東 | 政治家 | 曹魏 | - | - | |
高柔 | Cao Nhu | 文惠 | Văn Huệ | 174 - 263 | 縣杞、河南 | 政治家 | 曹魏 | - | 𡥙𣱆高幹 | |
高光 | Cao Quang | - | - | ? - ? | 縣杞、河南 | 政治家 | 曹魏 | - | 𡥵𤳆高柔 | |
高儁 | Cao Tuấn | - | - | ? - ? | 縣杞、河南 | 將領 | 曹魏 | - | 𡥵𤳆高柔 | |
高望 | Cao Vọng | - | - | ? - 189 | - | 宦官 | 東漢 | - | 十常侍 | |
耿紀 | Cảnh Kỷ | 季行 | Quý Hạnh | ? - 218 | 扶風、陝西 | 將領 | 東漢 | - | - | |
吉本 | Cát Bản | - | - | ? - 218 | - | 太醫 | 東漢 | - | - | |
吉邈 | Cát Mạc | 文然 | Văn Nhiên | ? - ? | - | - | 東漢 | - | 𡥵𤳆吉本 | |
吉穆 | Cát Mục | 思然 | Tư Nhiên | ? - ? | - | - | 東漢 | - | 𡥵𤳆吉本 | |
葛玄 | Cát Huyền | 孝先 | Hiếu Tiên | 164—244 | 琅琊、山東 | 道士 | 東吳 | - | 學𡀔左慈 | |
句扶 | Câu Phù | 孝興 | Hiếu Hưng | ?—249 | 閬中、四川 | 將領 | 蜀漢 | - | - | |
甄洛 | Chân Lạc | - | - | 193—221 | 中山、河北 | 后妃 | 曹魏 | 袁術 | 婦袁熙 婦曹丕 | |
甄皇后 | Chân Hoàng hậu | - | - | ?—251 | 中山、河北 | 后妃 | 曹魏 | - | 婦曹芳 | |
詹晏 | Chiêm Yến | - | - | ? - ? | - | - | 蜀漢 | - | - | |
朱褒 | Chu Bao | - | - | ? - ? | - | 將領 | 蜀漢 | - | 將南蠻 | |
朱據 | Chu Cứ | 子範 | Tử Phạm | 194—250 | 蘇州、江蘇 | 將領 | 東吳 | - | - | |
周旨 | Chu Chỉ | - | - | ? - ? | - | 將領 | 曹魏 | - | - | - |
周巨 | Chu Cự | - | - | ? - ? | 閬中、四川 | 將領 | 蜀漢 | 劉璋 | - | |
周胤 | Chu Dận | - | - | ? - ? | 舒城、安徽 | 將領 | 東吳 | - | 𡥵𤳆周瑜 |
注釋
- ↑ 1,0 1,1 殷純羅𡥵𤳆殷觀。
- ↑ 婆趙𣎏英羅趙國達
- ↑ 3,0 3,1 龐淯𣎏𡥵𤳆羅龐曾
- ↑ 4,0 4,1 4,2 龐德𣎏英𤳆羅龐柔、𡥵𤳆羅龐會。
- ↑ 5,0 5,1 5,2 5,3 5,4 龐統𣎏㛪𤳆羅龐林、𡥵𤳆羅龐宏。統吧林羅𡥙𣱆𧵑龐德公、㛪𣱆𧵑龐山民(𡥵𤳆德公)。
- ↑ 6,0 6,1 鮑勛羅𡥵𤳆鮑信
- ↑ 各妻妾𧵑曹操:丁夫人、卞夫人、劉夫人、桓夫人、杜夫人、秦夫人、尹夫人、王夫人、孫姬、李姬、周姬、劉姬、宋姬、趙姬、陳妾、𠬠位妾𧵑張濟……
- ↑ 8,0 8,1 8,2 8,3 8,4 8,5 步騭生步協吧步闡。步協生步璣吧步璿。㛪𣱆步騭羅步練師(即步夫人)。
- ↑ 各妻妾𧵑孫權:謝夫人、徐夫人、步夫人、王夫人、王夫人、袁夫人、趙夫人、仲姬、謝姬
- ↑ 10,0 10,1 濮陽逸生𠚢濮陽興。
- ↑ 11,00 11,01 11,02 11,03 11,04 11,05 11,06 11,07 11,08 11,09 11,10 11,11 裴茂生5𡥵:裴潛、裴儁、裴徽、裴輯、裴綰。裴潛生裴秀。裴儁生裴越。裴徽生:裴黎、裴康、裴楷、裴綽。
參考
- ^ 卷1 - 魏書、卷1:武帝紀
- ^ Quyển 2 - Ngụy thư, Quyển 2: Văn Đế kỷ
- ^ Quyển 3 - Ngụy thư, Quyển 3: Minh Đế kỷ
- ^ Quyển 4 - Ngụy thư, Quyển 4: Tam Thiếu Đế kỷ
- ^ 卷5 - 魏書、卷5:后妃傳
- ^ Quyển 6 - Ngụy thư, Quyển 6: Đổng nhị Viên Lưu truyện
- ^ Quyển 7 - Ngụy thư, Quyển 7: Lã Bố Tang Hồng truyện
- ^ Quyển 8 - Ngụy thư, Quyển 8: Nhị Công Tôn Đào tứ Trương truyện
- ^ Quyển 9 - Ngụy thư, Quyển 9: Chư Hạ Hầu chư Tào truyện
- ^ Quyển 10 - Ngụy thư, Quyển 10: Tuân Úc Tuân Du Giả Hủ truyện
- ^ 卷11 - 魏書、卷11:袁張涼國田王邴管傳
- ^ 卷12 - 魏書、卷12:崔毛徐何邢鮑司馬傳
- ^ Quyển 13 - Ngụy thư, Quyển 13: Chung Do Hoa Hâm Vương Lãng truyện
- ^ Quyển 14 - Ngụy thư, Quyển 14: Trình Quách Đổng Lưu Tưởng Lưu truyện
- ^ Quyển 15 - Ngụy thư, Quyển 15: Lưu Tư Mã Lương Trương Ôn Giả truyện
- ^ Quyển 16 - Ngụy thư, Quyển 16: Nhâm Tô Đỗ Trịnh Thương truyện
- ^ Quyển 17 - Ngụy thư, Quyển 17: Trương Nhạc Vu Trương Từ truyện
- ^ 卷18 - 魏書、卷18:二李臧文呂許典二龐閻傳
- ^ Quyển 19 - Ngụy thư, Quyển 19: Nhâm Thành Trần Tiêu Vương truyện
- ^ Quyển 20 - Ngụy thư, Quyển 20: Vũ Văn thế Vương Công truyện
- ^ Quyển 21 - Ngụy thư, Quyển 21: Vương Vệ nhị Lưu Phó truyện
- ^ Quyển 22 - Ngụy thư, Quyển 22: Hoàn nhị Trần Từ Vệ Lư truyện
- ^ 卷23 - 魏書、卷23:和常楊杜趙裴傳
- ^ Quyển 24 - Ngụy thư, Quyển 24: Hàn Thôi Cao Tôn Vương truyện
- ^ Quyển 25 - Ngụy thư, Quyển 25: Tân Bì Dương Phụ Cao Đường Long truyện
- ^ Quyển 26 - Ngụy thư, Quyển 26: Mãn Điền Khiên Quách truyện
- ^ Quyển 27 - Ngụy thư, Quyển 27: Từ Hồ nhị Vương truyện
- ^ Quyển 28 - Ngụy thư, Quyển 28: Vương Vô Khâu Gia Cát Đặng Chung truyện
- ^ Quyển 29 - Ngụy thư, Quyển 29: Phương kỹ truyện
- ^ Quyển 30 - Ngụy thư, Quyển 30: Ô Hoàn Tiên Ti Đông Di truyện
- ^ 卷31 - 蜀書、卷1:劉二牧傳
- ^ 卷 32 - 蜀書、卷2:先主傳
- ^ Quyển 33 - Thục thư, Quyển 3: Hậu Chủ truyện
- ^ Quyển 34 - Thục thư, Quyển 4: Nhị chủ phi tử truyện
- ^ Quyển 35 - Thục thư, Quyển 5: Gia Cát Lượng truyện
- ^ Quyển 36 - Thục thư, Quyển 6: Quan Trương Mã Hoàng Triệu truyện
- ^ 卷37 - 蜀書、卷7:龐統法正傳
- ^ Quyển 38 - Thục thư, Quyển 8: Hứa My Tôn Giản Y Tần truyện
- ^ Quyển 39 - Thục thư, Quyển 9: Đổng Lưu Mã Trần Đổng Lã truyện
- ^ 卷40 - 蜀書、卷10:劉彭廖李劉魏楊傳
- ^ Quyển 41 - Thục thư, Quyển 11: Hoắc Vương Hướng Trương Dương Phí truyện
- ^ Quyển 42 - Thục thư, Quyển 12: Đỗ Chu Đỗ Hứa Mạnh Lai Doãn Lý Tiều Khước truyện
- ^ Quyển 43 - Thục thư, Quyển 13: Hoàng Lý Lã Mã Vương Trương truyện
- ^ Quyển 44 - Thục thư, Quyển 14: Tưởng Uyển Phí Y Khương Duy truyện
- ^ 卷45 - 蜀書、卷15:鄧張宗楊傳
- ^ 卷46 - 吳書、卷1:孫破虏討逆傳
- ^ Quyển 47 - Ngô thư, Quyển 2: Ngô Chủ truyện
- ^ Quyển 48 - Ngô thư, Quyển 3: Tam tự chủ truyện
- ^ Quyển 49 - Ngô thư, Quyển 4: Lưu Do Thái Sử Từ Sĩ Nhiếp truyện
- ^ 卷50 - 吳書、卷5:妃嫔傳
- ^ Quyển 51 - Ngô thư, Quyển 6: Tông thất truyện
- ^ 卷52 - 吳書、卷7:張顧諸葛步傳
- ^ Quyển 53 - Ngô thư, Quyển 8: Trương Nghiêm Trình Hám Tiết truyện
- ^ Quyển 54 - Ngô thư, Quyển 9: Chu Du Lỗ Túc Lã Mông truyện
- ^ Quyển 55 - Ngô thư, Quyển 10: Trình Hoàng Hàn Tưởng Chu Trần Đổng Cam Lăng Từ Phan Đinh truyện
- ^ Quyển 56 - Ngô thư, Quyển 11: Chu Trị Chu Nhiên Lã Phạm Chu Hoàn truyện
- ^ Quyển 57 - Ngô thư, Quyển 12: Ngu Lục Trương Lạc Lục Ngô Chu truyện
- ^ 卷58 - 吳書、卷13:陸遜傳
- ^ Quyển 59 - Ngô thư, Quyển 14: Ngô chủ ngũ tử truyện
- ^ Quyển 60 - Ngô thư, Quyển 15: Hạ Toàn Lã Chu Chung Ly truyện
- ^ Quyển 61 - Ngô thư, Quyển 16: Phan Tuấn Lục Khải truyện
- ^ Quyển 62 - Ngô thư, Quyển 17: Thị Nghi Hồ Tống truyện
- ^ Quyển 63 - Ngô thư, Quyển 18: Ngô Phạm Lưu Đôn Triệu Đạt truyện
- ^ 卷64 - 吳書、卷19:諸葛滕二孫濮陽傳
- ^ Quyển 65 - Ngô thư, Quyển 20: Vương Lâu Hạ Vi Hoa truyện
- ^ Tấn thư, Quyển 11 - Thiên văn (Thượng)
- ^ Tấn thư, Quyển 35 - Trần Khiên Bùi Tú truyện
- ^ Tấn thư, Quyển 45 - Lưu Nghị Hòa Kiệu Vũ Cai Nhâm Khải Thôi Hồng Quách Dịch Hầu Sử Quang Hà Phàn truyện
- ^ Tấn thư, Quyển 47 - Phó Huyền truyện (tử Hàm, Hàm tử Phu, Hàm tòng phụ đệ Chi)
包𠁟內容 CC BY-SA 自排『Danh sách nhân vật thời Tam Quốc』𨑗㗂越(各作者 | oldid: n/a) |