成員:Me2hero/𡨸漢喃朱使用個人/O-S

番版𠓨𣅶19:52、𣈜13𣎃3𢆥2016𧵑Me2hero (討論 | 㨂𢵰)

O

  1. o
  2. ó
  3. oa
  4. òa
  5. oác
  6. oạc
  7. oải
  8. oản
  9. oang
  10. oáp
  11. oạp
  12. oằn
  13. oặt
  14. óc
  15. ọc
  16. oe
  17. óe
  18. ỏe
  19. oi
  20. òi
  21. ói
  22. ỏi
  23. om
  24. òm
  25. ỏm
  26. ỏn
  27. ong
  28. óng
  29. ỏng
  30. õng
  31. óp
  32. ọp
  33. ót

Ô

  1. ô
  2. ốc
  3. ộc
  4. ôi
  5. ối
  6. ổi
  7. ôm
  8. ốm
  9. ồn
  10. ộn
  11. ống
  12. ộp

O'

  1. ơ
    • - 住む、とどまる、…において
  2. ơi
  3. ới
  4. ỡm
  5. ơn
  6. ớn
  7. ớt
  8. ợt

P

  1. pha
  2. phà
  3. phá
  4. phạch
  5. phai
  6. phải
    • - …しなければならない、正しい
  7. phán
  8. phản
  9. phang
  10. phàng
  11. phanh
  12. phành
  13. phào
  14. phạp
  15. phau
  16. phay
  17. phảy/phẩy
  18. phắc
  19. phăn
  20. phăng
  21. phẳng
  22. phắp
  23. phắt
  24. phẩm
  25. phân
  26. phấp
  27. phập
  28. phe
  29. phè
  30. phé
  31. phen
  32. phèn
  33. pheo
  34. phèo
  35. phép
  36. phét
  37. phẹt
  38. phề
  39. phệ
  40. phếch
  41. phệch
  42. phên
  43. phễn
  44. phềnh
  45. phết
  46. phệt
  47. phêu
  48. phều
  49. phếu
  50. phễu
  51. phỉ
  52. phị
  53. phía
  54. phích
  55. phịch
  56. phiện
  57. phiết
  58. phím
  59. phình
  60. phỉnh
  61. phĩnh
  62. pho
  63. phóng
  64. phỏng
  65. phô
  66. phôi
  67. phổi
  68. phồng
  69. phổng
  70. phỗng
  71. phộng
  72. phốp
  73. phơ
  74. phờ
  75. phở
  76. phơi
  77. phới
  78. phơn
  79. phỡn
  80. phớt
  81. phũ
  82. phủi
  83. phun
  84. phung
  85. phùng
  86. phút
    • 丿 - 分(時間)、あっという間
  87. phụt
  88. phức
  89. phừng
  90. phướn
  91. phưỡn
  92. phường
  93. phứt

Q

  1. qua
  2. quà
  3. quạ
  4. quác
  5. quạc
  6. quách
  7. quai
  8. quại
  9. quàn
  10. quang
  11. quàng
  12. quáng
  13. quãng
  14. quạng
  15. quanh
  16. quành
  17. quánh
  18. quạnh
  19. quào
  20. quát
  21. quạt
  22. quàu
  23. quạu
  24. quay
  25. quày
  26. quảy
  27. quắc
  28. quặc
  29. quăm
  30. quắm
  31. quặm
  32. quăn
  33. quằn
  34. quắn
  35. quặn
  36. quăng
  37. quẳng
  38. quặng
  39. quắp
  40. quặp
  41. quắt
  42. quặt
  43. quấn
  44. quẩn
  45. quầng
  46. quất
  47. quật
  48. quây
  49. quầy
  50. quấy
  51. quẩy
  52. quẫy
  53. quậy
  54. que
  55. què
  56. quẻ
  57. quẽ
  58. quen
  59. quèn
  60. quén
  61. quẹn
  62. queo
  63. quèo
  64. quéo
  65. quẹo
  66. quét
  67. quẹt
  68. quê
  69. quệ
  70. quệch
  71. quên
  72. quến
  73. quềnh
  74. quết
  75. quệt
  76. quều
  77. quì
  78. quít
  79. quịt
  80. quơ
  81. quờ
  82. quớ
  83. quở
  84. quyển
  85. quyện
  86. quỳnh
  87. quýnh

R

  1. ra
    • 𠚢
  2. rả
  3. rạ
  4. rác
  5. rạc
  6. rách
  7. rạch
  8. rai
  9. rài
  10. rái
  11. rải
  12. rãi
  13. ram
  14. rám
  15. rạm
  16. ran
  17. ràn
  18. rán
  19. rạn
  20. rang
  21. ràng
  22. ráng
  23. rạng
  24. ranh
  25. rành
  26. rảnh
  27. rãnh
  28. rao
  29. rào
  30. ráo
  31. rảo
  32. rão
  33. rạo
  34. ráp
  35. rạp
  36. rát
  37. rau
  38. ráu
  39. rày
  40. ráy
  41. rảy
  42. rãy
  43. rắc
  44. rặc
  45. răm
  46. rằm
  47. rắm
  48. rặm
  49. răn
  50. rằn
  51. rắn
  52. rặn
  53. răng
  54. rằng
  55. rặng
  56. rắp
  57. râm
  58. rầm
  59. rấm
  60. rậm
  61. rân
  62. rần
  63. rấn
  64. rận
  65. rấp
  66. rập
  67. rất
    • - 非常に
  68. râu
  69. rầu
  70. rây
  71. rẩy
  72. rẫy
  73. re
  74. rẻ
  75. rẽ
  76. rèm
  77. ren
  78. rèn
  79. rén
  80. reo
  81. réo
  82. rẻo
  83. rét
  84. rề
  85. rế
  86. rể
  87. rễ
  88. rếch
  89. rên
  90. rền
  91. rệp
  92. rết
  93. rệt
  94. rêu
  95. rều
  96. rệu
  97. rỉ
  98. ria
  99. rìa
  100. rỉa
  101. rích
  102. rịch
  103. riệc
  104. riến
  105. riêng
  106. riềng
  107. riết
  108. riêu
  109. rim
  110. rịn
  111. rinh
  112. rình
  113. rít
  114. rịt
  115. riu
  116. rìu
  117. ríu
  118. ro
  119. rỏ
  120. rọ
  121. róc
  122. rọc
  123. roi
  124. ròi
  125. rọi
  126. ròm
  127. róm
  128. rón
  129. rong
  130. ròng
  131. róng
  132. rót
  133. rọt
  134. rồ
  135. rổ
  136. rỗ
  137. rộ
  138. rốc
  139. rộc
  140. rôi
  141. rồi
  142. rối
  143. rổi
  144. rỗi
  145. rôm
  146. rộm
  147. rốn
  148. rổn
  149. rộn
  150. rông
  151. rồng
  152. rống
  153. rỗng
  154. rộng
  155. rốp
  156. rốt
  157. rờ
  158. rớ
  159. rở
  160. rỡ
  161. rợ
  162. rơi
  163. rời
  164. rợi
  165. rơm
  166. rờn
  167. rởn
  168. rợn
  169. rợp
  170. rớt
  171. ru
  172. rủ
  173. rua
  174. rùa
  175. rủa
  176. rũa
  177. rúc
  178. rục
  179. rui
  180. rủi
  181. rùm
  182. run
  183. rùn
  184. rún
  185. rủn
  186. rung
  187. rúng
  188. rủng
  189. rụng
  190. ruốc
  191. ruồi
  192. ruổi
  193. ruồng
  194. ruộng
  195. ruột
  196. rút
  197. rụt
  198. rứa
  199. rửa
  200. rữa
  201. rựa
  202. rực
  203. rưng
  204. rừng
  205. rước
  206. rươi
  207. rưới
  208. rưởi
  209. rưỡi
  210. rượi
  211. rườm
  212. rướm
  213. rướn
  214. rượn
  215. rương
  216. rường
  217. rượt
  218. rượu
  219. rứt
  220. rựt

S

  1. sa
  2. sả
  3. sạch
  4. sai
  5. sái
  6. sải
  7. sãi
  8. sam
  9. san
  10. sàn
  11. sán
  12. sạn
  13. sang
  14. sàng
  15. sáng
  16. sanh
  17. sành
  18. sánh
  19. sao
    • 𡫡 - なぜ、どうして
    • 𣇟 - 星
    • 𣒲 - 落葉高木の種類
    • - 薬草を焙る、焼く
    • - 秒(時間)
    • [抄] - 書き写す
    • [炒]
  20. sào
  21. sáo
  22. sảo
  23. sạo
  24. sáp
  25. sạp
  26. sát
  27. sạt
  28. sau
  29. sáu
  30. say
  31. sảy
  32. sãy
  33. sắc
  34. săm
  35. sắm
  36. sặm
  37. săn
  38. sắn
  39. sẵn
  40. săng
  41. sằng
  42. sắng
  43. sắp
  44. sắt
  45. sặt
  46. sầm
  47. sẩm
  48. sân
  49. sần
  50. sấn
  51. sấp
  52. sập
  53. sâu
  54. sầu
  55. sấu
  56. sây
  57. sầy
  58. sấy
  59. sẩy
  60. sậy
  61. se
  62. sẻ
  63. sẽ
  64. sém
  65. sen
  66. sẻn
  67. sẹo
  68. sét
  69. sề
  70. sên
  71. sền
  72. sến
  73. sênh
  74. sềnh
  75. sểnh
  76. sệp
  77. sết
  78. sệt
  79. sêu
  80. sếu
  81. sỉ
  82. sỉa
  83. sịch
  84. siêng
  85. siểng
  86. siết
  87. siêu
  88. sim
  89. sinh
  90. sình
  91. sít
  92. sịt
  93. so
  94. sỏ
  95. sọ
  96. soát
  97. sóc
  98. sọc
  99. soi
  100. sòi
  101. sói
  102. sỏi
  103. sõi
  104. sòm
  105. sóm
  106. sọm
  107. son
  108. són
  109. song
  110. sòng
  111. sóng
  112. sõng
  113. sót
  114. sọt
  115. sồ
  116. sổ
  117. sỗ
  118. sộ
  119. sộc
  120. sôi
  121. sồi
  122. sồm
  123. sồn
  124. sông
  125. sồng
  126. sống
  127. sổng
  128. sộp
  129. sốt
  130. sột
  131. sờ
  132. sở
  133. sỡ
  134. sởi
  135. sợi
  136. sờm
  137. sớm
  138. sơn
  139. sờn
  140. sớn
  141. sởn
  142. su
  143. sụ
  144. sủa
  145. súc
  146. sục
  147. sui
  148. sùi
  149. sủi
  150. sum
  151. sùm
  152. sụm
  153. sun
  154. sún
  155. sụn
  156. sung
  157. sùng
  158. súng
  159. suối
  160. suôn
  161. suông
  162. suồng
  163. suốt
  164. sụp
  165. sút
  166. sụt
  167. sứ
  168. sưa
  169. sứa
  170. sửa
  171. sữa
  172. sức
  173. sực
  174. sưng
  175. sừng
  176. sửng
  177. sưởi
  178. sướng
  179. sượng
  180. sướt
  181. sứt
  182. sưu