成員:Me2hero/𡨸漢喃朱使用個人/H-L

番版𠓨𣅶20:38、𣈜10𣎃3𢆥2016𧵑Me2hero (討論 | 㨂𢵰) (竹内『字喃字典』見出し項目より)
(恪) ←番版𫇰 | 番版㵋一 () | 番版㵋→ ()
  1. ha
  2. hả
  3. hai
  4. hái
  5. ham
  6. hám
  7. hãm
  8. han
  9. hàn
  10. hang
  11. hàng
  12. háng
  13. hảng
  14. hãng
  15. hanh
  16. hành
  17. hạnh
  18. hào
  19. háo
  20. hão
  21. hạp
  22. hát
  23. hạt
  24. hau
  25. hàu
  26. háu
  27. hay
  28. hảy
  29. hãy
  30. hắc
  31. hăm
  32. hằm
  33. hẳm
  34. hằn
  35. hắn
  36. hẳn
  37. hăng
  38. hắng
  39. hẳng
  40. hẵng
  41. hâm
  42. hầm
  43. hấm
  44. hẩm
  45. hậm
  46. hẩng
  47. hẫng
  48. hấp
  49. hập
  50. hất
  51. hâu
  52. hầu
  53. hấu
  54. hây
  55. he
  56. hẻ
  57. hẹ
  58. hem
  59. hèm
  60. hẻm
  61. hẹm
  62. hen
  63. hèn
  64. hẹn
  65. heo
  66. hèo
  67. héo
  68. hẻo
  69. hẹp
  70. hét
  71. hề
  72. hể
  73. hễ
  74. hềm
  75. hên
  76. hến
  77. hển
  78. hênh
  79. hểnh
  80. hết
  81. hệt
  82. hếu
  83. hểu
  84. hi
  85. hỉ
  86. hia
  87. hích
  88. hiếm
  89. hiếng
  90. hiểng
  91. hiếp
  92. hiệp
  93. him
  94. hin
  95. hỉnh
  96. híp
  97. hít
  98. hiu
  99. ho
  100. họ
  101. hoa
  102. họa
  103. hoác
  104. hoài
  105. hoải
  106. hoán
  107. hoãn
  108. hoàng
  109. hoáng
  110. hoảnh
  111. hoạnh
  112. hoay
  113. hoắc
  114. hoắm
  115. hoằn
  116. hoăng
  117. hoẵng
  118. hoắt
  119. hóc
  120. hoe
  121. hóe
  122. họe
  123. hoen
  124. hoẻn
  125. hoét
  126. hoẹt
  127. hoi
  128. hòi
  129. hói
  130. hỏi
  131. hom
  132. hòm
  133. hóm
  134. hỏm
  135. hon
  136. hòn
  137. hỏn
  138. hong
  139. hòng
  140. hóng
  141. hỏng
  142. họng
  143. hóp
  144. họp
  145. hót
  146. hố
  147. hoổ
  148. hốc
  149. hộc
  150. hôi
  151. hồi
  152. hổi
  153. hôm
  154. hôn
  155. hổn
  156. hông
  157. hổng
  158. hộp
  159. hốt
  160. hột
  161. hờ
  162. hớ
  163. hở
  164. hơi
  165. hời
  166. hởi
  167. hỡi
  168. hờm
  169. hợm
  170. hơn
  171. hờn
  172. hớn
  173. hớp
  174. hớt
  175. hợt
  176. hu
  177. hùa
  178. huần
  179. hục
  180. hục
  181. huê
  182. huếch
  183. huênh
  184. húi
  185. hủi
  186. hum
  187. hùm
  188. hụm
  189. hun
  190. hùn
  191. hún
  192. húng
  193. húp
  194. hụp
  195. hút
  196. hụt
  197. huýt
  198. hừ
  199. hứ
  200. hử
  201. hự
  202. hực
  203. hửng
  204. hững
  205. hường
  206. hươu
  207. ì/
  208. ỉa
  209. ịch
  210. im
  211. ỉm
  212. in
  213. ỉn
  214. inh
  215. ình
  216. ít
  217. ịt
  218. ỉu
  219. ke
  220. kẻ
  221. kẽ
  222. kẹ
  223. kéc
  224. kem
  225. kèm
  226. kém
  227. kẻm
  228. kẽm
  229. ken
  230. kèn
  231. kén
  232. kẹn
  233. keng
  234. kẻng
  235. kèo
  236. kéo
  237. kẻo
  238. kẽo
  239. kẹo
  240. kép
  241. kẹp
  242. kẹt
  243. kề
  244. kể
  245. kệ
  246. kếch
  247. kệch
  248. kềm
  249. kên
  250. kền
  251. kênh
  252. kềnh
  253. kễnh
  254. keệnh
  255. kêu
  256. kều
  257. kha
  258. khà
  259. khá
  260. khác
  261. khạc
  262. khám
  263. khan
  264. khàn
  265. khản
  266. khanh
  267. khảnh
  268. khao
  269. kháo
  270. khạo
  271. khạp
  272. khau
  273. kháu
  274. khay
  275. kháy
  276. khảy
  277. khặc
  278. khăm
  279. khắm
  280. khẳm
  281. khăn
  282. khắn
  283. khẳn
  284. khăng
  285. khẳng
  286. khắp
  287. khắt
  288. khấn
  289. khấp
  290. khập
  291. khâu
  292. khẩu
  293. khẩy
  294. khe
  295. khè
  296. khé
  297. khẻ
  298. khẽ
  299. khem
  300. khen
  301. khén
  302. kheo
  303. khéo
  304. khép
  305. khét
  306. khê
  307. khề
  308. khế
  309. hểnh
  310. khênh
  311. khềnh
  312. khểnh
  313. khêu
  314. khều
  315. khểu
  316. khi
  317. khỉ
  318. khía
  319. khiến
  320. khiêng
  321. khiễng
  322. khiếu
  323. khỉnh
  324. khít
  325. khịt
  326. khíu
  327. khỉu
  328. kho
  329. khò
  330. khó
  331. khóa
  332. khỏa
  333. khoác
  334. khoai
  335. khoan
  336. khoang
  337. khoảng
  338. khoanh
  339. khoảnh
  340. khoát
  341. khoáy
  342. khoăm
  343. khoăn
  344. khoắng
  345. khóc
  346. khoe
  347. khóe
  348. khỏe
  349. khoen
  350. khoèo
  351. khố
  352. khổ
  353. khôn
  354. khống
  355. khờ
  356. khơi
  357. khới
  358. khớm
  359. khớn
  360. khớp
  361. khù
  362. khú
  363. khụ
  364. khua
  365. khuân
  366. khuâng
  367. khuây
  368. khuấy
  369. khuếch
  370. khum
  371. khúm
  372. khung
  373. khùng
  374. khủng
  375. khuôn
  376. khuy
  377. khuya
  378. khuyên
  379. khuỳnh
  380. khuỷu
  381. khư
  382. khừ
  383. khử
  384. khứa
  385. khứng
  386. khươi
  387. khướt
  388. kia
  389. kìa
  390. kía
  391. kỉa
  392. kĩa
  393. kịa
  394. kiếm
  395. kiệm
  396. kiến
  397. kiêng
  398. kiềng
  399. kiếng
  400. kiểng
  401. kiễng
  402. kiết
  403. kiệt
  404. kiếu
  405. kiệu
  406. kim
  407. kìm
  408. kìn
  409. kín
  410. kình
  411. kíp
  412. kịp
  413. kỳ
  414. la
  415. lả
  416. lạ
  417. lác
  418. lạc
  419. lách
  420. lạch
  421. lai
  422. lài
  423. lái
  424. lải
  425. lãi
  426. lại
  427. làm
  428. lan
  429. làn
  430. lang
  431. láng
  432. lảng
  433. lãng
  434. lanh
  435. lành
  436. lánh
  437. lảnh
  438. lạnh
  439. lao
  440. lào
  441. láo
  442. lảo
  443. lạo
  444. láp
  445. lạp
  446. lát
  447. lạt
  448. lau
  449. làu
  450. láu
  451. lay
  452. láy
  453. lảy
  454. lạy
  455. lắc
  456. lăm
  457. lằm
  458. lắm
  459. lăn
  460. lằn
  461. lẳn
  462. lặn
  463. lăng
  464. lằng
  465. lắng
  466. lẳng
  467. lẵng
  468. lặng
  469. lắp
  470. lặp
  471. lắt
  472. lặt
  473. lấc
  474. lâm
  475. lầm
  476. lấm
  477. lẩm
  478. lẫm
  479. lân
  480. lần
  481. lấn
  482. lẩn
  483. lẫn
  484. lận
  485. lâng
  486. lấp
  487. lập
  488. lất
  489. lật
  490. lâu
  491. lầu
  492. lậu
  493. lây
  494. lầy
  495. lấy
  496. lẩy
  497. lẫy
  498. lậy
  499. le
  500. lẻ
  501. lẽ
  502. lẹ
  503. lem
  504. lèm
  505. lém
  506. lẻm
  507. lẹm
  508. len
  509. lèn
  510. lén
  511. lẻn
  512. lẽn
  513. leng
  514. lẻng
  515. leo
  516. lèo
  517. léo
  518. lẻo
  519. lẽo
  520. lẹo
  521. lép
  522. lẹp
  523. lét
  524. lẹt
  525. lề
  526. lể
  527. lếch
  528. lệch
  529. lên
  530. lênh
  531. lềnh
  532. lểnh
  533. lệp
  534. lết
  535. lệt
  536. lêu
  537. lều
  538. lếu
  539. lểu
  540. lia
  541. lìa
  542. lịa
  543. liếc
  544. liềm
  545. liếm
  546. liền
  547. liến
  548. liễn
  549. liêng
  550. liếng
  551. liểng
  552. liệng
  553. liếp
  554. liều
  555. lim
  556. lìm
  557. lím
  558. lỉm
  559. lình
  560. lính
  561. lĩnh
  562. liu
  563. líu
  564. lịu
  565. lo
  566. lọ
  567. lòa
  568. lóa
  569. loài
  570. loại
  571. loan
  572. loán
  573. loang
  574. loàng
  575. loáng
  576. loảng
  577. loãng
  578. loạng
  579. loạt
  580. loay
  581. lóc
  582. lọc
  583. loe
  584. lòe
  585. lóe
  586. loét
  587. loẹt
  588. loi
  589. lòi
  590. lói
  591. lỏi
  592. lõi
  593. lọi
  594. lom
  595. lòm
  596. lóm
  597. lỏm
  598. lõm
  599. lọm
  600. lon
  601. lòn
  602. lỏn
  603. lọn
  604. long
  605. lòng
  606. lóng
  607. lỏng
  608. lõng
  609. lọng
  610. lóp
  611. lót
  612. lọt
  613. lồ
  614. lố
  615. lổ
  616. lỗ
  617. lộ
  618. lốc
  619. lộc
  620. lôi
  621. lồi
  622. lối
  623. lỗi
  624. lội
  625. lôm
  626. lồm
  627. lốm
  628. lổm
  629. lộm
  630. lồn
  631. lốn
  632. lổn
  633. lộn
  634. lông
  635. lổng
  636. lộng
  637. lốp
  638. lộp
  639. lốt
  640. lột
  641. lờ
  642. lớ
  643. lở
  644. lỡ
  645. lợ
  646. lơi
  647. lời
  648. lờm
  649. lởm
  650. lỡm
  651. lợm
  652. lơn
  653. lờn
  654. lớn
  655. lởn
  656. lợn
  657. lớp
  658. lợp
  659. lớt
  660. lợt
  661. lu
  662. lụ
  663. lùa
  664. lúa
  665. lũa
  666. lụa
  667. luẩn
  668. lúc
  669. lục
  670. lui
  671. lùi
  672. lúi
  673. lủi
  674. lụi
  675. lum
  676. lùm
  677. lúm
  678. lủm
  679. lụm
  680. lùn
  681. lún
  682. lủn
  683. lũn
  684. lụn
  685. lung
  686. lùng
  687. lúng
  688. lủng
  689. lũng
  690. lụng
  691. luốc
  692. luộc
  693. luỗi
  694. luôm
  695. luộm
  696. luôn
  697. luồn
  698. luông
  699. luồng
  700. luống
  701. luốt
  702. luột
  703. lúp
  704. lụp
  705. lút
  706. lụt
  707. lụy
  708. lừ
  709. lứ
  710. lử
  711. lưa
  712. lửa
  713. lữa
  714. lựa
  715. lưng
  716. lừng
  717. lứng
  718. lửng
  719. lững
  720. lựng
  721. lược
  722. lười
  723. lưới
  724. lưỡi
  725. lườm
  726. lượm
  727. lươn
  728. lườn
  729. lượn
  730. lường
  731. lướt
  732. lượt
  733. lứt
  734. ly