準化:Lại

番版𠓨𣅶12:51、𣈜19𣎃12𢆥2013𧵑211.157.161.34 (討論) (造張𡤔𠇍內容「==Lại¹== {{cxd}} <small> ''vi.'' * Lần nữa: Sống lại * Sức lực đã hồi phục: Lại người; Lại sức * Liên từ có nghĩa là ?Phải nói th…」)
(恪) ←番版𫇰 | 番版㵋一 () | 番版㵋→ ()

Lại¹

?? 𣗓確定chưa xác định The Standard Nom of 「Lại」 has not been determined yet. Please feel free to discuss with us. (How to Vote? · Rule of Determination for Voting)
vi.

  • Lần nữa: Sống lại
  • Sức lực đã hồi phục: Lại người; Lại sức
  • Liên từ có nghĩa là ?Phải nói thêm?: Lại còn; Vả lại
  • Đôi tân hôn về thăm nhà gái: Lễ lại mặt

zh. VNDIC.net

ko. Naver Từ điển tiếng Hàn

en. VDict.com / VNDIC.net

𡨸chữchuẩn

𡨸chữdịthể又 吏

Lại²

?? 𣗓確定chưa xác định The Standard Nom of 「Lại」 has not been determined yet. Please feel free to discuss with us. (How to Vote? · Rule of Determination for Voting)
vi.

  • Tới lui: Lại đây!; Có đi có lại
  • Sức phản: Chống lại

zh. VNDIC.net

ko. Naver Từ điển tiếng Hàn

en. VDict.com / VNDIC.net

𡨸chữchuẩn

𡨸chữdịthể徠 吏

𡨸漢