準化:各詞典漢喃
- Tự Đức thánh chế tự học giải nghĩa ca (嗣德聖製字學解義歌)
- Dictionnaire Annamite-Français. Génibrel, J.F.M., 1898
- Dictionnaire Annamite-Français. Langue officielle et langue vulgaire. Bonet, Jean, 1899
- 南越洋合字彙 DICTIONARIUM ANAMITICO-LATINUM. ADITUM A J. L. TABERD
- Tra cứu Tự Điển - Hội Bảo Tồn Di Sản Chữ Nôm
- Từnguyên HánNôm 漢喃同源辭
- 漢越辭典摘引 Hán Việt Từ Điển Trích Dẫn
- Hệ thống từ điển chuyên ngành mở - Free Online Vietnamese dictionary
- Tu dien Anh Viet online truc tuyen - Vietnamese Dictionary
- Daum 베트남어사전 (Most Sino-Vietnamese words are annotated with Chuhan)
- 越漢詞典 wesnoth@ustc (Most Sino-Vietnamese words are annotated with Chuhan)