𨀈𬧐內容
(
恪)
←番版𫇰 | 番版㵋一 (恪) | 番版㵋→ (恪)
吀嘲 Xin chào
- -吀嘲!碎𠸜𱺵蘭。
- -吀嘲姉蘭。碎𠸜𱺵光。
- -姉劸空?
- -劸!𡀳英?
- -英拱劸。
- - Xin chào! Tôi tên là Lan.
- - Xin chào chị Lan. Tôi tên là Quang.
- - Chị khoẻ không?
- - Khoẻ! Còn anh?
- - Anh cũng khoẻ.
𡨸㵋 Chữ mới
- 吀 xin
- 嘲 chào
- 吀嘲 xin chào
- 碎 tôi
- 𱺵 là
- 姉 chị
- 劸 khoẻ
- 空 không
- 𡀳 còn
- 英 anh
- 拱 cũng
- 光 Quang
- 蘭 Lan