𨀈𬧐內容
- navigation
- mainpage|mainpage-description
- recentchanges-url|recentchanges
- randompage-url|randompage
- helppage|help
- 𡨸漢喃準 Chữ Hán Nôm chuẩn
- 準化:榜𡨸漢喃準|榜𡨸漢喃準常用 Bảng chữ Hán Nôm chuẩn Thường dùng
- Template:張正/font|風𡨸漢喃 Phông chữ Hán Nôm
- 準化:IME|部𢫈漢喃 Bộ gõ Hán Nôm
- 準化:Converter|工具轉字𡨸國語𨖅𡨸漢喃 Công cụ chuyển tự chữ Quốc ngữ sang chữ Hán Nôm
- 準化:榜𡨸翻音|榜𡨸翻音 Bảng chữ Phiên âm
- 準化:名冊各詞外來憑𡨸漢喃準|名冊各詞摱憑𡨸漢喃準 Danh sách các từ mượn bằng chữ Hán Nôm chuẩn
- 準化:原則譯各名詞𥢆𥪝各言語屬漨文化東亞|原則譯各名詞𥢆𥪝各言語東亞 Nguyên tắc dịch các danh từ riêng trong các ngôn ngữ Đông Á
- Project:定樣排𢪏|定樣排𢪏 Định dạng bài viết
- 捐𢵰 Quyên góp
- Project:捐𢵰|衆碎懃伴𢴇扡 Chúng tôi cần bạn giúp đỡ
- SEARCH
- TOOLBOX