|
排或段尼懃得整𢯢蹺『榜𡨸漢喃準常用』吧定樣排𢪏。 Bài hoặc đoạn cần được chỉnh sửa theo Bảng chữ Hán Nôm chuẩn Thường dùng và Định dạng bài viết. |
同位(Đồng vị, 㗂英:isotope)羅各樣𧵑共元素化學𣎏共數proton𥪝籺仁原子仍𣎏數塊恪膮爲𣎏貯數neutron恪膮。
𠸛科學𧵑各同位得曰𠇍𠸛𧵑元素遶𢖕羅豆除吧數nucleon(proton吧neutron)。𠸠喻heli-3。cacbon-12。cacbon-14。iốt-131。urani-238。於-樣記號。數nucleon得曰遶儌指數𨕭𣦍𠓀記號化學𧵑元素。爲喻3He。12C。14C。131I。238U。
包𠁟內容 CC BY-SA 自排『Đồng vị』𨑗威其陛呧阿wikipedia㗂越(各作者 | oldid: n/a) |