準化:Giáo

番版𠓨𣅶16:03、𣈜29𣎃6𢆥2021𧵑YukaSylvie (討論 | 㨂𢵰) (造張𡤔𢭲內容「{{cxd}} <small> ''vi.'' * ''gươm giáo'', ''giáo mác'' ''zh.'' {{vi-zh}} ''ko.'' {{vi-ko}} ''ja.'' {{vi-ja}} ''en.'' {{vi-en}} </small> {{tc|}} {{dt|敎 槊…」)
(恪) ←番版𫇰 | 番版㵋一 (恪) | 番版㵋→ (恪)

?? 𣗓確定chưa xác định The Standard Nom of 「Giáo」 has not been determined yet. Please feel free to discuss with us. (How to Vote? · Rule of Determination for Voting)
vi.

  • gươm giáo, giáo mác

zh. VNDIC.net

ko. Naver Từ điển tiếng Hàn

ja. VNDIC.net

en. VDict.com / VNDIC.net

𡨸chữchuẩn

𡨸chữdịthể敎 槊 鉸 𨬊

𡨸漢

  • 敎 giao, giáo
  • 教 giao, giáo
  • 敩 giáo, hiệu
  • 斆 giáo, hiệu
  • 校 giáo, hiệu, hào
  • 窌 giáo
  • 窖 diếu, giáo, giếu
  • 覚 giác, giáo
  • 覺 giác, giáo
  • 觉 giác, giáo
  • 詨 giáo
  • 較 giác, giáo, giảo, giếu
  • 酵 diếu, giáo
  • 餃 giáo, giảo, kiểu
  • 饺 giáo, giảo