CJKV:到底

番版𠓨𣅶14:26、𣈜27𣎃10𢆥2020𧵑Betoseha (討論 | 㨂𢵰)

🇨🇳 ㄉㄠˋ ㄉㄧˇ dàodǐ

🇰🇷 도저 tojŏ

🇻🇳 đáo để

[phó từ]

  • (Dùng để bổ nghĩa cho tính từ) Quá, rất.

[tính từ]

  • Chỉ sự khôn lanh trong cư xử, không nhường nhịn, không chịu thiệt, nghĩa nhẹ hơn của đanh đá.

🇺🇸

[adverb]
  • (Used to complement adjectives) Too, very.
[adjective]
  • Only the cleverness in manners, not to yield, not to suffer, the lighter meaning of stony.

🇨🇳

🇰🇷

🇯🇵

🇯🇵 とうてい tōtei

[副詞]

  • (否定的な語を伴い)どうしても。
  • とどのつまり。つまるところ。つまり。結局。畢竟。

🇺🇸

[adverb]
  • (With negative words) By all means.
  • Which means. After all. In other words. After all. Eventually.

🇨🇳

[副词]
  • 怎么也(不)。
  • 也就是,毕竟, 最终。

🇰🇷

🇻🇳

MEMO